Bài 1
1. Complete the words under each picture.
(Hoàn thành các từ dưới mỗi bức tranh.)
Lời giải chi tiết:
1. first - aid kit (np): bộ dụng cụ sơ cứu
2. toiletries (n): đồ dùng vệ sinh cá nhân
3. warm clothes (np): quần áo ấm
4. household goods (np): đồ gia dụng
5. blankets (n): chăn
Bài 2
2. Complete the sentences with the words / phrases from Exercise 1.
(Hoàn thành các câu với các từ / cụm từ trong Bài tập 1.)
1. Look at what they are wearing! What they really need are coats and _______ for boys.
2. This ______________ is one of the best products I've ever bought as it has the right items for every emergency case.
3. A fifteen-year-old boy used all his saving money to buy _____________ for homeless people.
4. Local charities always need common ________________. Please donate some more!
5. Homeless shelters really need ___________ such as soap and tooth paste, but people rarely donate such things.
Lời giải chi tiết:
1. warm clothes | 2. first - aid kit | 3. blankets |
4. household goods | 5. toiletries |
1. Look at what they are wearing! What they really need are coats and warm clothes for boys.
(Nhìn vào những gì họ đang mặc! Thứ họ thực sự cần là áo khoác và quần áo ấm cho các bé trai.)
2. This first - aid kit is one of the best products I've ever bought as it has the right items for every emergency case.
(Bộ sơ cứu này là một trong những sản phẩm tốt nhất mà tôi từng mua vì nó có các vật dụng phù hợp cho mọi trường hợp khẩn cấp.)
3. A fifteen-year-old boy used all his saving money to buy blankets for homeless people.
(Một cậu bé mười lăm tuổi đã dùng tất cả số tiền tiết kiệm của mình để mua chăn cho những người vô gia cư.)
4. Local charities always need common household goods. Please donate some more!
(Các tổ chức từ thiện địa phương luôn cần đồ gia dụng thông thường. Xin vui lòng đóng góp thêm một số!)
5. Homeless shelters really need toiletries such as soap and toothpaste, but people rarely donate such things.
(Những nơi trú ẩn dành cho người vô gia cư thực sự cần đồ dùng vệ sinh cá nhân như xà phòng và kem đánh răng, nhưng mọi người hiếm khi quyên góp những thứ như vậy.)
Bài 3
3. Complete the sentences with the given phrases.
(Hoàn thành các câu với các cụm từ cho sẵn.)
donate blood donate money plant trees
collect rubbish volunteer at a hospital
1. Local council encourages people to ______________ to help sick people.
2. There are good reasons to _____________ to charity. They need to buy many household goods for the poor.
3. You need some skills to ________________ such as taking care of the elderly.
4. We should _________________ to make the air fresh and clean.
5. One of the activities you can do this summer is to ________________ on the beach.
Phương pháp giải:
donate blood (vp): hiến máu
donate money (vp): ủng hộ tiền
plant trees (vp): trồng cây
collect rubbish (vp): nhặt rác
volunteer at a hospital (vp): làm thiện nguyện ở bệnh viện
Lời giải chi tiết:
1. donate blood | 2. donate money | 3. volunteer at a hospital |
4. plant trees | 5. collect rubbish |
1. Local council encourages people to donate blood to help sick people.
(Hội đồng hương động viên mọi người hiến máu để giúp đỡ những người đau ốm.)
2. There are good reasons to donate money to charity. They need to buy many household goods for the poor.
(Có những lý do chính đáng để quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện. Họ cần mua nhiều đồ gia dụng cho người nghèo.)
3. You need some skills to volunteer at a hospital such as taking care of the elderly.
(Bạn cần một số kỹ năng để làm tình nguyện viên tại bệnh viện như chăm sóc người già.)
4. We should plant trees to make the air fresh and clean.
(Nên trồng cây xanh để không khí trong lành, sạch sẽ.)
5. One of the activities you can do this summer is to collect rubbish on the beach.
(Một trong những hoạt động bạn có thể làm trong mùa hè này là thu gom rác trên bãi biển.)
Bài 4
4. Choose the best answer.
(Hãy chọn đáp án đúng.)
1. There are a lot of opportunities for you to _____________ to rural kids.
A. organize activities
B. teach English
C. take care
2. If you are interested in _____________, please contact us at helptheelderly@hanoi.org.vn.
A. help the elderly
B. helping elderly
C. helping the elderly
3. They need both warm clothes and _______________. Please bring them along with you!
A. medical supplies
B. medical supply
C. medical things
4. We are going to organize a show to ________________ for the needy.
A. collect money
B. raise money
C. ask for money
5. Volunteers can set tables, prepare coffee, and help with clean-up at the _________.
A. old people centre
B. old centre
C. senior centre
Lời giải chi tiết:
1. B | 2. C | 3. A | 4. B | 5. C |
1. B
There are a lot of opportunities for you to teach English to rural kids.
(Có rất nhiều cơ hội để bạn dạy tiếng Anh cho trẻ em nông thôn.)
Giải thích:
A. organize activities (vp): tổ chức các hoạt động
B. teach English (vp): dạy Tiếng Anh
C. take care (ph.v): chăm sóc
2. C
If you are interested in helping the elderly, please contact us at helptheelderly@hanoi.org.vn.
(Nếu bạn quan tâm đến việc giúp đỡ người cao tuổi, vui lòng liên hệ với chúng tôi theo địa chỉ help the old@hanoi.org.vn.)
Giải thích:
- Cụm từ: help the elderly (vp): giúp đỡ người già
- Cấu trúc: interested in + Ving: thích làm gì
3. A
They need both warm clothes and medical supplies. Please bring them along with you!
(Họ cần cả quần áo ấm và đồ y tế. Hãy mang chúng theo với bạn!)
Giải thích:
- Cụm từ: medical supplies (np): thiết bị y tế
4. B
We are going to organize a show to raise money for the needy.
(Chúng tôi sẽ tổ chức một buổi biểu diễn để quyên góp tiền cho những người khó khăn.)
Giải thích:
A. collect money (vp): thu tiền
B. raise money (vp): quyên góp tiền
C. ask for money: xin tiền
5. C
Volunteers can set tables, prepare coffee, and help with clean-up at the senior centre.
(Các tình nguyện viên có thể dọn bàn, chuẩn bị cà phê và giúp dọn dẹp tại viện dưỡng lão.)
Giải thích:
- Cụm từ: senior centre (np): viện dưỡng lão
Chương I: Mở đầu
Đề thi học kì 2
Đề thi học kì 1
Bài 9. Đội ngũ từng người không có súng
Chủ đề 1: Phát huy truyền thống nhà trường
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10