Bài 1
1. Choose the best option.
(Chọn phương án đúng nhất.)
1. I don't want to travel / travelling that far, so I will participate in local volunteering activities.
2. Many foreign tourists want to participate / participating in volunteering activities in our country.
3. We really enjoyed to talk / talking to old people at the senior centre.
4. I hate to get up / getting up early, but I won't be late tomorrow morning for the trip.
5. I've decided to volunteer / volunteering at a local hospital this summer.
Lời giải chi tiết:
1. to travel | 2. to participate | 3. talking | 4. getting | 5. to volunteer |
1. I don't want to travel that far, so I will participate in local volunteering activities.
(Tôi không muốn đi du lịch xa như vậy, vì vậy tôi sẽ tham gia các hoạt động tình nguyện tại địa phương.)
Giải thích: Cấu trúc: want + to V: muốn làm gì
2. Many foreign tourists want to participate in volunteering activities in our country.
(Nhiều du khách nước ngoài muốn tham gia các hoạt động tình nguyện tại đất nước chúng tôi.)
Giải thích: Cấu trúc: want + to V: muốn làm gì
3. We really enjoyed talking to old people at the senior centre.
(Chúng tôi thực sự rất thích nói chuyện với những người già ở viện dưỡng lão.)
Giải thích: Cấu trúc: enjoy + Ving: thích làm gì
4. I hate getting up early, but I won't be late tomorrow morning for the trip.
(Tôi ghét dậy sớm, nhưng tôi sẽ không đến muộn vào sáng mai cho chuyến đi.)
Giải thích: Cấu trúc: hate + Ving: ghét làm gì
5. I've decided to volunteer at a local hospital this summer.
(Tôi đã quyết định làm tình nguyện viên tại một bệnh viện địa phương vào mùa hè này.)
Giải thích: Cấu trúc: decide + to V: quyết định làm gì
Bài 2
2. Complete the sentences using the correct verb forms.
(Hoàn thành các câu sử dụng các dạng động từ đúng.)
1. I don't mind (collect) rubbish, but I prefer (plant) trees.
2. Mai hopes (get) an opportunity to take part in a charity project in a remote area.
3. We need (collect) all rubbish in the park by the dusk.
4. We should not avoid (donate) to charity.
5. I'd like (tell you about our new volunteering program.
Lời giải chi tiết:
1. collecting; to plant | 2. to get | 3. to collect | 4. donating | 5. to tell |
1. I don't mind collecting rubbish, but I prefer to plant trees.
(Tôi không ngại thu gom rác, nhưng tôi thích trồng cây hơn.)
Giải thích: Cấu trúc:
- don’t mind + Ving: không ngại làm gì
- prefer + to V: thích làm gì
2. Mai hopes to get an opportunity to take part in a charity project in a remote area.
(Mai hy vọng sẽ có cơ hội tham gia một dự án từ thiện ở vùng sâu vùng xa.)
Giải thích: Cấu trúc: hope + to V: hi vọng làm gì
3. We need to collect all rubbish in the park by the dusk.
(Chúng ta cần thu gom tất cả rác trong công viên vào lúc hoàng hôn.)
Giải thích: Cấu trúc: need + to V: muốn làm gì
4. We should not avoid donating to charity.
(Chúng ta không nên tránh quyên góp cho tổ chức từ thiện.)
Giải thích: Cấu trúc: avoid + Ving: tránh làm gì
5. I'd like to tell you about our new volunteering program.
(Tôi muốn cho bạn biết về chương trình tình nguyện mới của chúng tôi.)
Giải thích: Cấu trúc: would like + to V: muốn làm gì
Bài 3
3. Correct ONE mistake in each of the following sentences.
(Sửa một lỗi sai trong mỗi câu sau.)
1. I really enjoyed to help them with their daily routines.
2. Minh doesn't want taking the early train.
3. Ly couldn't stand the smell of the rubbish, so she chose planting trees.
4. I'm sure you will enjoy to work with other people in the team.
5. We hope selling a lot of postcards to get enough money.
Lời giải chi tiết:
1. to help => helping | 2. taking => to take | 3. planting => to plant |
4. to work => working | 5. selling => to sell |
1. I really enjoyed helping them with their daily routines.
(Tôi thực sự thích giúp họ với các công việc hàng ngày của họ.)
Giải thích: Cấu trúc: enjoy + Ving: thích làm gì
2. Minh doesn't want to take the early train.
(Minh không muốn đi tàu sớm.)
Giải thích: Cấu trúc: want + to V: muốn làm gì
3. Ly couldn't stand the smell of the rubbish, so she chose to plant trees.
(Ly không chịu được mùi rác nên đã chọn cách trồng cây.)
Giải thích: Cấu trúc: choose to V: lựa chọn làm gì
4. I'm sure you will enjoy working with other people in the team.
(Tôi chắc rằng bạn sẽ thích làm việc với những người khác trong nhóm.)
Giải thích: Cấu trúc: enjoy + Ving: thích làm gì
5. We hope to sell a lot of postcards to get enough money.
(Chúng tôi hy vọng sẽ bán được nhiều bưu thiếp để có đủ tiền.)
Giải thích: Cấu trúc: hope + to V: hi vọng làm gì
Bài 4
4. Match the first half of the sentence (1-5) with the second half (a-e).
(Nối nửa câu đầu (1-5) với nửa câu sau (a-e).)
1. Will you consider
2. Many people choose to donate money
3. We hope
4. We spend most of our time
5. Would you like
a. to raise enough money to buy blankets.
b. to volunteer at the local hospital this summer?
c. talking to the old people.
d. going with us to the charity home next weekend?
e. not time.
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. | 3. a | 4. c | 5. b |
1. Will you consider - d. going with us to the charity home next weekend?
(Bạn sẽ xem xét - d. đi với chúng tôi đến nhà từ thiện vào cuối tuần tới?)
2. Many people choose to donate money - a. to raise enough money to buy blankets.
(Nhiều người chọn cách quyên góp tiền - a. quyên góp đủ tiền để mua chăn)
3. We hope - e. not time.
(Chúng tôi hy vọng - .e. không phải lúc này.)
4. We spend most of our time - c. talking to the old people.
(Chúng ta dành phần lớn thời gian của mình - c. nói chuyện với người già.)
5. Would you like - b. to volunteer at the local hospital this summer?
(Bạn có muốn - b. làm tình nguyện viên tại bệnh viện địa phương vào mùa hè này?)
Bài 5
5. Complete the text with the correct form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành bài văn với dạng đúng của các động từ trong ngoặc.)
I used to (avoid, share) (1) _____ things with others. Whenever other kids asked for things, (refuse, give) (2) _______ them. Then one day, my parents (decide, take) (3) ________ me to a charity home with them. They (want, teach) (4) _______ me about the importance of giving. Since that trip, I have changed completely. I (don't mind, share) (5) _______ things with others now. I have also (choose, donate) (6) _______ money and time to a variety of charities over the years.
Lời giải chi tiết:
1. avoid sharing | 2. refused to give | 3. decided to take |
4. wanted to teach | 5. don’t mind sharing | 6. chosen to donate |
I used to (1) avoid sharing things with others. Whenever other kids asked for things, (2) refused to give them. Then one day, my parents (3) decided to take me to a charity home with them. They (4) wanted to teach me about the importance of giving. Since that trip, I have changed completely. I (5) don’t mind sharing things with others now. I have also (6) chosen to donate money and time to a variety of charities over the years.
Tạm dịch:
Tôi đã từng (1) tránh chia sẻ mọi thứ với người khác. Bất cứ khi nào những đứa trẻ khác yêu cầu đồ vật, (2) từ chối đưa chúng. Rồi một ngày, bố mẹ tôi (3) quyết định đưa tôi đến nhà từ thiện cùng họ. Họ (4) muốn dạy tôi về tầm quan trọng của việc cho đi. Kể từ chuyến đi đó, tôi đã thay đổi hoàn toàn. Tôi (5) bây giờ không ngại chia sẻ mọi thứ với người khác. Tôi cũng (6) đã chọn quyên góp tiền bạc và thời gian cho nhiều tổ chức từ thiện trong nhiều năm.
Giải thích:
1. I used to (1) avoid sharing things with others.
(Tôi đã từng (1) tránh chia sẻ mọi thứ với người khác.)
- Cấu trúc: used to V: đã từng làm gì, vì vậy, động từ “avoid” (tránh) ở dạng nguyên thể.
- Cấu trúc: avoid + Ving: tránh làm gì, vì vậy, động từ “share” (chia sẻ) => sharing.
2. Whenever other kids asked for things, (2) refused to give them.
(Bất cứ khi nào những đứa trẻ khác yêu cầu đồ vật, (2) từ chối đưa chúng.)
- Do “asked” ở vế trước của câu chia ở thì quá khứ đơn, vì vậy, động từ “refuse” (từ chối) cũng chia ở thì quá khứ đơn => refused.
- Cấu trúc: refuse + to V: từ chối làm gì, vì vậy, động từ “give” (đưa) => to give.
3. Then one day, my parents (3) decided to take me to a charity home with them.
(Rồi một ngày, bố mẹ tôi (3) quyết định đưa tôi đến nhà từ thiện cùng họ.)
- Câu chuyện đang được thuật lại hành động đã xảy ra trong quá khứ, vì vậy, động từ “decide” (quyết định) => decided
- Cấu trúc: decide + to V: quyết định làm gì, vì vậy, động từ “take” => to take.
4. They (4) wanted to teach me about the importance of giving.
(Họ (4) muốn dạy tôi về tầm quan trọng của việc cho đi.)
- Cấu trúc: want + to V: muốn làm gì
5. I (5) don’t mind sharing things with others now.
(Tôi (5) bây giờ không ngại chia sẻ mọi thứ với người khác.)
- “now” là dấu hiệu của thì hiện tại tiếp diễn, tuy nhiên, “mind” là động từ chỉ tri giác, không có dạng tiếp diễn. Vì vậy, ta chia động từ này ở dạng thì hiện tại đơn.
- Cấu trúc: don’t mind + Ving: không ngại làm gì
6. I have also (6) chosen to donate money and time to a variety of charities over the years.
(Tôi cũng (6) đã chọn quyên góp tiền bạc và thời gian cho nhiều tổ chức từ thiện trong nhiều năm.)
- Cấu trúc: choose + to V: lựa chọn làm gì
Chương 7. Động lượng
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Sinh học lớp 10
Unit 1: Round the clock
Phần 2. Địa lí tự nhiên
Chương 2. Trái Đất
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10