Bài 1
1. Match the sentences with their functions.
(Ghép các câu với chức năng của chúng.)
1. I'm Mai and I am going to tell you about an educational project.
(Tôi là Mai và tôi sẽ kể cho bạn nghe về một dự án giáo dục.)
2. If you'd like to join us, please visit our website and register.
(Nếu bạn muốn tham gia với chúng tôi, vui lòng truy cập trang web của chúng tôi và đăng ký.)
3. There are a lot of activities and some main activities are teaching English and
organizing cultural games for children. (Có rất nhiều hoạt động và một số hoạt động chính là dạy tiếng Anh và tổ chức các trò chơi văn nghệ cho trẻ em.)
4. The main purpose of this project is to help children in rural areas to learn English. (Mục đích chính của dự án này là giúp trẻ em ở các vùng nông thôn học tiếng Anh.)
a. inviting people to join (mời mọi người tham gia)
b. talking about the aim of the project (nói về mục tiêu của dự án)
c. introducing the talk (giới thiệu buổi nói chuyện)
d. mentioning the main activities of the project (đề cập đến các hoạt động chính của dự án)
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. a | 3. d | 4. b |
Bài 2
2. Complete each question with ONE WORD.
(Hoàn thành mỗi câu hỏi với MỘT TỪ.)
1. What is the __________ of the volunteering program?
It's Green Summer
2. What is the ___________ of the program?
To make our city green and clean.
3. What is the ____________ of this program?
It lasts one week.
4. What are some main __________ in the program?
We are planting trees, collecting rubbish both in parks and on the streets.
5. What should I do if I want to _____________.
I’ll send you the link for registration.
Lời giải chi tiết:
1. name | 2. aim | 3. length | 4. activities | 5. join |
1. What is the name of the volunteering program?
(Tên của chương trình tình nguyện là gì?)
It's Green Summer. (Đó là mùa hè xanh.)
2. What is the aim of the program?
(Mục tiêu của chương trình là gì?)
To make our city green and clean. (Để làm cho thành phố của chúng ta xanh và sạch.)
3. What is the length of this program? (Thời lượng của chương trình này là bao nhiêu?)
It lasts one week. (Nó kéo dài một tuần.)
4. What are some main activities in the program?
(Một số hoạt động chính trong chương trình là gì?)
We are planting trees, collecting rubbish both in parks and on the streets.
(Chúng tôi đang trồng cây, thu gom rác cả trong công viên và trên đường phố.)
5. What should I do if I want to join?
(Tôi phải làm gì nếu tôi muốn tham gia?)
I’ll send you the link for registration. (Tôi sẽ gửi cho bạn liên kết để đăng ký.)
Bài 3
3. Reorder the words / phrases to make sentences.
(Sắp xếp lại thứ tự các từ / cụm từ để tạo thành câu.)
1. to / the needy / our /is/ warm clothes / to / project's aim / help / collect /
2. new / I / to /about / our/talk / project / would like /
3. us, / visit/ to join / website / you'd like / and / our / register / if /
4. variety / have / of/ for / children / we / a / activities / the /
Lời giải chi tiết:
1. Our project’s aim is to collect warm clothes to help the needy.
(Mục đích của dự án của chúng tôi là quyên góp quần áo ấm để giúp đỡ những người khó khăn.)
2. I would like to talk about our new project.
(Tôi muốn nói về dự án mới của chúng tôi.)
3. If you’d like to join us, visit our website and register.
(Nếu bạn muốn tham gia với chúng tôi, hãy truy cập trang web của chúng tôi và đăng ký.)
4. We have a variety of activities for the children.
(Chúng tôi có một loạt các hoạt động cho trẻ em.)
Bài 4
4. Complete the text with th e phrases from the box.
(Hoàn thành bài văn với các cụm từ trong ô trống.)
find us online a lot of activities
main aim local Vietnamese families
the right choice
I'm Mai and I'm going to tell you about our project - Volunteer English Teaching Program. The (1) _______ of this program is to help children in rural areas to have opportunities to learn English with native speakers. We have (2) ________ including teaching English classes, organizing cultural exchange activities. Vietnamese students will help you with the teaching and organizing activities.
You will have access to wifi and other resources at the school. You will have chance to stay with (3) _______ in lovely areas of different provinces in Việt Nam. You can also explore beautiful places in the province and visit other provinces as well. Vietnamese foods are amazing and you will like them.
If you are from English-speaking countries and you come to Việt Nam with volunteering purposes, our program is (4) __________ for you. (5) ________ at www.volunteerteachEnglish.org.vn
Phương pháp giải:
find us online: tìm thấy chúng tôi trực tuyến
a lot of activities: rất nhiều hoạt động
main aim: mục tiêu chính
local Vietnamese families: các gia đình Việt Nam tại địa phương
the right choice: sự lựa chọn đúng đắn
Lời giải chi tiết:
1. main aim | 2. a lot of activities | 3. local Vietnamese families | 4. the right choice | 5. Find us online |
I'm Mai and I'm going to tell you about our project - Volunteer English Teaching Program. The (1) main aim of this program is to help children in rural areas to have opportunities to learn English with native speakers. We have (2) a lot of activities including teaching English classes, organizing cultural exchange activities. Vietnamese students will help you with the teaching and organizing activities.
You will have access to wifi and other resources at the school. You will have chance to stay with (3) local Vietnamese families in lovely areas of different provinces in Việt Nam. You can also explore beautiful places in the province and visit other provinces as well. Vietnamese foods are amazing and you will like them.
If you are from English-speaking countries and you come to Việt Nam with volunteering purposes, our program is (4) the right choice for you. (5) Find us online at www.volunteerteachEnglish.org.vn
Tạm dịch:
Tôi là Mai và tôi sẽ kể cho bạn nghe về dự án của chúng tôi - Chương trình dạy tiếng Anh tình nguyện. (1) Mục đích chính của chương trình này là giúp trẻ em ở các vùng nông thôn có cơ hội học tiếng Anh với người bản xứ. Chúng tôi có (2) rất nhiều hoạt động bao gồm dạy các lớp tiếng Anh, tổ chức các hoạt động giao lưu văn hóa. Sinh viên Việt Nam sẽ giúp bạn trong việc giảng dạy và tổ chức các hoạt động.
Bạn sẽ có quyền truy cập vào wifi và các tài nguyên khác tại trường. Bạn sẽ có cơ hội ở cùng (3) gia đình Việt Nam bản địa tại các khu vực dễ thương thuộc các tỉnh khác nhau ở Việt Nam. Bạn cũng có thể khám phá những địa điểm đẹp trong tỉnh và tham quan các tỉnh khác. Các món ăn Việt Nam thật tuyệt vời và bạn sẽ thích chúng.
Nếu bạn đến từ các nước nói tiếng Anh và bạn đến Việt Nam với mục đích tình nguyện, chương trình của chúng tôi là (4) sự lựa chọn phù hợp cho bạn. (5) Tìm chúng tôi trực tuyến tại www.volunteerteachEnglish.org.vn
Môn đá cầu
Unit 3: Music
CHỦ ĐỀ V. NĂNG LƯỢNG HÓA HỌC
Unit 3: On screen
Phần 1. Giới thiệu chương trình môn sinh học và các cấp độ tổ chức của thế giới sống
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10