Bài 1
I can identify the main points and organisation of an article about countryside life and city life.
(Tôi có thể xác định được những điểm chính và cách tổ chức của một bài viết về cuộc sống nông thôn và cuộc sống thành thị.)
1
Many people enjoy living in the countryside because it is very peaceful and relaxing. People in the countryside also lead a healthy life and seem to be friendly to their neighbours. Moreover, there is less traffic, so it is safe for children.
(Nhiều người thích sống ở nông thôn vì nó rất yên bình và thư thái. Người dân ở nông thôn cũng có cuộc sống lành mạnh và có vẻ thân thiện với hàng xóm. Hơn nữa, nơi đây ít xe cộ qua lại nên rất an toàn cho trẻ em.)
2
Most people in the countryside are farmers. At harvest time, they work hard on the paddy fields, then they dry the rice. Besides, they feed animals, milk cows, and herd buffalos. Children help their parents with the housework before they go outside to play with their friends. They love playing hide and seek or flying kites.
(Phần lớn người dân ở nông thôn là nông dân. Đến mùa thu hoạch, họ làm việc chăm chỉ trên đồng lúa, sau đó phơi lúa. Ngoài ra, họ còn chăn nuôi gia súc, chăn nuôi bò sữa và chăn trâu. Trẻ em giúp bố mẹ làm việc nhà trước khi ra ngoài chơi với bạn bè. Họ thích chơi trốn tìm hoặc thả diều.)
3
Living in the city is crowded, noisy and stressful. Traffic jams are popular when more people drive motorbikes and cars. In addition, smoke from factories causes air pollution. Finally, the cost of living in big cities is higher than in the countryside.
(Cuộc sống ở thành phố đông đúc, ồn ào và căng thẳng. Ùn tắc giao thông phổ biến khi ngày càng có nhiều người lái xe máy và ô tô. Ngoài ra, khói từ các nhà máy còn gây ô nhiễm không khí. Cuối cùng, chi phí sinh hoạt ở các thành phố lớn cao hơn ở nông thôn.)
4
In big cities, many people work in tall buildings with modern computers. At weekends, they often go to the supermarket with their family to buy food and drink. Kids can play video games there, while parents go shopping.
(Ở các thành phố lớn, nhiều người làm việc trong các tòa nhà cao tầng với máy tính hiện đại. Vào cuối tuần, họ thường cùng gia đình đi siêu thị để mua đồ ăn, đồ uống. Trẻ em có thể chơi trò chơi điện tử ở đó trong khi bố mẹ đi mua sắm.)
1. Nội dung câu hỏi
Read the text. Match paragraphs (1-4) with headings (a-e). There is one extra heading.
a City life
(Cuộc sống thành thị)
b Games for children
(Trò chơi dành cho trẻ em)
c Living in the countryside
(Cuộc sống ở nông thôn)
d What people do in the countryside
(Người ta làm gì ở nông thôn)
e Activities in the city
(Hoạt động ở thành phố)
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản. Nối các đoạn văn (1-4) với các tiêu đề (a-e). Có thêm một tiêu đề nữa.
3. Lời giải chi tiết
1-c
2-d
3-a
4-e
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Choose the best title for the text.
a Differences between countryside and city
(Sự khác biệt giữa nông thôn và thành phố)
b Reasons for living in the city
(Lý do sống ở thành phố)
c Children's traditional games
(Trò chơi truyền thống của trẻ em )
d Life in the countryside
(Cuộc sống ở nông thôn)
2. Phương pháp giải
Chọn tiêu đề phù hợp nhất cho văn bản.
3. Lời giải chi tiết
a Differences between countryside and city
(Sự khác biệt giữa nông thôn và thành phố)
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read the text again. Mark the sentences T (TRUE), F (FALSE), or not given (NG).
1 Only a small number of people like living in the countryside.
(Chỉ có một số ít người thích sống ở nông thôn.)
2 Farmers are involved in different tasks during harvest time.
(Nông dân tham gia vào các công việc khác nhau trong thời gian thu hoạch.)
3 In big cities, there are many non-smoking areas.
(Ở các thành phố lớn có nhiều khu vực cấm hút thuốc.)
4 Parents go shopping when their children play video games at the supermarket.
(Cha mẹ đi mua sắm khi con cái chơi điện tử ở siêu thị.)
2. Phương pháp giải
Đọc lại văn bản. Đánh dấu các câu T (TRUE), F (FALSE), hoặc not given (NG).
3. Lời giải chi tiết
1 F (sai)
Thông tin Đoạn 1: Many people enjoy living in the countryside because it is very peaceful and relaxing. (Nhiều người thích sống ở nông thôn vì nó rất yên bình và thư thái.)
2 T (đúng)
Thông tin Đoạn 2: At harvest time, they work hard on the paddy fields, then they dry the rice. Besides, they feed animals, milk cows, and herd buffalos. (Đến mùa thu hoạch, họ làm việc chăm chỉ trên đồng lúa, sau đó phơi lúa. Ngoài ra, họ còn chăn nuôi gia súc, chăn nuôi bò sữa và chăn trâu.)
3 NG (không có thông tin)
4 T (đúng)
Thông tin Đoạn 4: Kids can play video games there, while parents go shopping. (Trẻ em có thể chơi trò chơi điện tử ở đó trong khi bố mẹ đi mua sắm.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences with the correct words below.
Từ vựng:
noisy (a): ồn ào
safer (a): an toàn hơn
stressful (a): căng thẳng
relaxing (a): thư giãn
2. Phương pháp giải
Hoàn thành câu với những từ đúng dưới đây.
3. Lời giải chi tiết
1 I'm going to spend my summer holidays in the countryside since it is quiet and .
I'm going to spend my summer holidays in the countryside since it is quiet and relaxing.
(Tôi sẽ dành kỳ nghỉ hè của mình ở vùng nông thôn vì nó yên tĩnh và thư giãn.)
2 You can see many vehicles on the road during rush hours. They all make loud sounds, so it is very .
You can see many vehicles on the road during rush hours. They all make loud sounds, so it is very noisy.
(Bạn có thể thấy nhiều phương tiện trên đường trong giờ cao điểm. Tất cả đều tạo ra âm thanh lớn nên rất ồn ào.)
3 Despite the city life, many young people want to work here as there are more employment opportunities.
Despite the stressful city life, many young people want to work here as there are more employment opportunities.
(Bất chấp cuộc sống thành phố căng thẳng, nhiều thanh niên vẫn muốn làm việc ở đây vì có nhiều cơ hội việc làm hơn.)
4 The countryside is for children than the city because it has less traffic.
The countryside is safer for children than the city because it has less traffic.
(Nông thôn an toàn hơn cho trẻ em so với thành phố vì ở đó có ít xe cộ hơn.)
Bài 5. Đặc điểm dân cư, xã hội châu Á
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Tiếng Anh lớp 8
Bài 17. Hiệp hội các nước Đông Nam Á (ASEAN)
CHƯƠNG I. TỨ GIÁC
Unit 11: Science and technology
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8