Bài 1
Talking about plans
(Nói về kế hoạch)
I can check for understanding in a dialogue between two friends describing how people live in hometowns.
(Tôi có thể kiểm tra sự hiểu biết trong cuộc đối thoại giữa hai người bạn mô tả cách mọi người sống ở quê hương.)
1. Nội dung câu hỏi
Complete the dialogues with one word below.
Từ vựng:
see (v): thấy
get (v): lấy/nhận
mean: có nghĩa/ có ý gì
right: phải/ đúng
2. Phương pháp giải
Hoàn thành đoạn hội thoại với một từ dưới đây.
3. Lời giải chi tiết
1
A: I visited Phú Thọ last year. I really love the people there.
(Tôi đã đến thăm Phú Thọ năm ngoái. Tôi thực sự yêu những người ở đó.)
B: What are they like?
(Họ như thế nào?)
A: They are very nice and friendly. I mean they are willing to help you. Get it so far?
(Họ rất tốt bụng và thân thiện. Ý tôi là họ sẵn sàng giúp đỡ bạn. Có được nó cho đến nay?)
B: Oh, I see it now.
(Ồ, bây giờ tôi thấy rồi.)
2
A: Do you like life in the countryside?
(Bạn có thích cuộc sống ở nông thôn không?)
B: No, I don't. I think the pace of life is too slow for me.
(Không, tôi không biết. Tôi nghĩ nhịp sống của tôi quá chậm.)
A: Why?
(Tại sao?)
B: I love the hustle and bustle of city life. You know, you can go out for movies and shopping malls. Right?
(Tôi yêu sự hối hả và nhộn nhịp của cuộc sống thành phố. Bạn biết đấy, bạn có thể đi xem phim và đi trung tâm mua sắm. Phải không?)
A: Oh yes.
(Ồ vâng.)
3
A: This weekend my family are going to the countryside.
(Cuối tuần này gia đình tôi sẽ về quê.)
B: Really?
(Thật sao?)
A: Yes, we love the nature and fresh air there.
(Vâng, chúng tôi yêu thiên nhiên và không khí trong lành ở đó.)
B: I see.
(Tôi hiểu rồi.)
4
A: Do you enjoy living in the countryside?
(Bạn có thích sống ở nông thôn không?)
B: Yes, of course. It's quiet and peaceful here.
(Vâng, tất nhiên. Ở đây yên tĩnh và thanh bình.)
A: Isn't it boring sometimes?
(Đôi khi nó không nhàm chán sao?)
B: Well, I often hang out with my cousins.
(À, tôi thường đi chơi với anh em họ của mình.)
A: What do you often do?
(Bạn thường làm gì?)
B: We fly kites in the paddy fields. Do you see what I mean?
(Chúng tôi thả diều trên ruộng lúa. Bạn có thấy cái tôi đang nghĩ không?)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Reorder the lines of this dialogue. The first line is given.
2. Phương pháp giải
Sắp xếp lại các dòng của cuộc đối thoại này. Dòng đầu tiên được đưa ra.
3. Lời giải chi tiết
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
How would you respond to each of the situations? Write your answer next to each sentence.
1 I grew up in Hải Dương. It's a small city. Actually, it's much smaller than Hà Nội. Do you see what I mean?
(Tôi lớn lên ở Hải Dương. Đó là một thành phố nhỏ. Trên thực tế, nó nhỏ hơn nhiều so với Hà Nội. Bạn có biêt tôi đang nghĩ gì?)
Oh I see it now. / I get it now.
(Ồ bây giờ tôi thấy rồi. / Bây giờ tôi hiểu rồi.
2. Phương pháp giải
Bạn sẽ phản ứng thế nào trong từng tình huống? Viết câu trả lời của bạn bên cạnh mỗi câu.
3. Lời giải chi tiết
2 I like Sa Pa because it has fresh air and beautiful landscapes. You want to visit Sa Pa someday. Right?
(Tôi thích Sa Pa vì ở đây có không khí trong lành và phong cảnh đẹp. Bạn muốn một lần đến thăm Sa Pa. Phải không?)
Yes, of course.
(Vâng tất nhiên.)
3 Tuyên Quang has many paddy fields. At harvest time, my parents work in the paddy fields and dry the rice. Got it?
(Tuyên Quang có nhiều ruộng lúa. Vào mùa thu hoạch, bố mẹ tôi làm ruộng và phơi lúa. Bạn biết nó đúng không?)
I get it now.
(Bây giờ tôi hiểu rồi.)
4 My hometown is in Thái Bình. It's a quieter city. It does not have a fast pace of life. Do you see what I mean?
(Quê tôi ở Thái Bình. Đó là một thành phố yên tĩnh hơn. Nó không có nhịp sống nhanh. Bạn có biêt tôi đang nghĩ gì?)
Oh I see it now.
(Ồ bây giờ tôi biết rồi.)
5 I visited Phú Thọ last year. The people here are very nice and friendly. I mean they are willing to help you. Get it?
(Tôi đến thăm Phú Thọ năm ngoái. Người dân ở đây rất tốt bụng và thân thiện. Ý tôi là họ sẵn sàng giúp đỡ bạn. Bạn hiểu rồi đúng không?)
I see.
(Tôi hiểu rồi.)
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Imagine you're a tour guide. You're talking to Jack, a foreigner, about how people live in Thái Bình. Complete the dialogue with suitable phrases.
2. Phương pháp giải
Hãy tưởng tượng bạn là một hướng dẫn viên du lịch. Bạn đang nói chuyện với Jack, một người nước ngoài, về cuộc sống của người dân Thái Bình. Hoàn thành đoạn hội thoại bằng những cụm từ thích hợp.
3. Lời giải chi tiết
Jack: What is Thái Bình province like?
(Tỉnh Thái Bình như thế nào)
You: It's quiet and peaceful.
(Thật yên tĩnh và thanh bình.)
Jack: Oh I get it now / I see it now. Is it a big city like Hà Nội?
(Ồ giờ tôi hiểu rồi/Tôi hiểu rồi. Thành phố có lớn như Hà Nội không?)
You: No, it isn't. It is much smaller.
(Không. Nó nhỏ hơn nhiều.)
Jack: I see. What do people here do for a living?
(Tôi hiểu rồi. Mọi người ở đây làm gì để kiếm sống?)
You: Most of them are farmers or fishermen.
(Hầu hết họ đều là nông dân hoặc ngư dân.)
Jack: Hm...
You: Well, they grow rice, raise animals, or fish to earn a living. Got it?
(À, họ trồng lúa, chăn nuôi, hoặc đánh cá để kiếm sống. Bạn hiểu rồi chứ?)
Jack: Oh I get it now. Are they friendly?
(Ồ giờ tôi hiểu rồi. Họ có thân thiện không?)
You: Of course, they are. Everyone is friendly and helps each other out in times of need.
(Tất nhiên là có rồi. Mọi người đều thân thiện và giúp đỡ lẫn nhau khi cần thiết.)
Jack: That's great. And, what about the cost of living? It is not high. Got it?
(Điều đó thật tuyệt. Và, còn chi phí sinh hoạt thì sao? Nó không cao. Bạn hiểu chưa?)
You: Oh yes.
(Ồ vâng.)
Vận động cơ bản
Tải 20 đề kiểm tra học kì 1 Tiếng Anh 8 mới
Unit 3. Protecting the environment
Tải 10 đề kiểm tra 15 phút - Chương 11
Bài 9. Phòng ngừa tai nạn vũ khí, cháy, nổ và các chất độc hại
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8