Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Put the words in the correct order. Then write R for something a hotel receptionist would say or G for something a hotel guest would say.
1 help / I / you / can / ?
2 book / you / online / did / ?
3 was / thought / I / included / it /
4 room / two / booked / a / I've / for / nights / single/.
5 have / at / special online offer / we / moment / the / a /.
6 this / fill / can / in / form, / please / you / ?
7 you / would / breakfast / like/ ?
2. Phương pháp giải
Đặt các từ theo đúng thứ tự. Sau đó viết R cho điều gì đó mà nhân viên lễ tân khách sạn sẽ nói hoặc G cho điều gì đó mà khách của khách sạn sẽ nói.
3. Lời giải chi tiết
1 Can I help you? (R)
(Tôi có thể giúp gì cho bạn?)
2 Did you book online? (R)
(Bạn đã đặt vé trực tuyến chưa?)
3 I thought it was included. (G)
(Tôi nghĩ nó đã được bao gồm.)
4 I've booked a single room for two nights. (G)
(Tôi đã đặt một phòng đơn trong hai đêm.)
5 We have a special online offer at the moment. (R)
(Hiện tại chúng tôi có một ưu đãi trực tuyến đặc biệt.)
6 Can you please fill in this form? (R)
(Bạn có thể vui lòng điền vào mẫu này được không?)
7 Would you like breakfast? (R)
(Bạn có muốn ăn sáng không?)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Complete the conversation between a receptionist and a guest with phrases from Exercise 1. Then listen and check.
A: Yes, 1 _________?
B: Er, yes 2 _________. My name's Baker. James Baker.
A: Baker. Yes, here you are. Two nights. 3 _________?
B: Oh yes, please.
A: That will be an extra £16.
B: Oh 4 _________.
A: 5 _________?
G: Yes, I did.
B: Oh right. 6 _________. Your first breakfast is free, so you just need to pay for the second day. 7 _________?
2. Phương pháp giải
Hoàn thành đoạn hội thoại giữa nhân viên lễ tân và khách bằng các cụm từ trong Bài tập 1. Sau đó nghe và kiểm tra.
3. Lời giải chi tiết
A: Yes. Can I help you?
B: Uh, yes, I've booked a single room for two nights. My names. Baker, James Baker.
A: Baker. Yes. Here you are. Two nights. Would you like breakfast?
B: Oh, yes, please.
A: That will be an extra £16.
B: Oh, I thought it was included.
A: Did you book online?
B: Yes, I did.
A: Oh, right. We have a special online offer at the moment. Your first breakfast is free, so you just need to pay for the second day. Can you fill in this form please?
Bài nghe
Receptionist: Yes. Can I help you?
Guest: Uh, yes, I've booked a single room for two nights. My names. Baker, James Baker.
Receptionist: Baker. Yes. Here you are. Two nights. Would you like breakfast?
Guest: Oh, yes, please.
Receptionist: That will be an extra £16.
Guest: All, I thought it was included.
Receptionist: Did you book online?
Guest: Yes, I did.
Receptionist: Oh, right. We have a special online offer at the moment. Your first breakfast is free, so you just need to pay for the second day. Can you fill in this form please?
Tạm dịch
Nhân viên lễ tân: Vâng. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
Khách: Ừ, vâng, tôi đã đặt một phòng đơn cho hai đêm. Tên tôi là. Baker, James Baker.
Nhân viên lễ tân: Baker. Đúng. Của bạn đây. Hai đêm. Bạn có muốn dùng bữa sáng không?
Khách: Ồ, vâng, có.
Nhân viên lễ tân: Nó sẽ là thêm £16.
Khách: Ơ, tôi nghĩ nó đã được bao gồm rồi.
Lễ tân: Bạn đặt vé trực tuyến phải không?
Khách: Vâng, tôi đã làm vậy.
Nhân viên lễ tân: Ồ, đúng rồi. Chúng tôi có một ưu đãi trực tuyến đặc biệt vào lúc này. Bữa sáng đầu tiên của bạn được miễn phí nên bạn chỉ cần thanh toán cho ngày thứ hai. Bạn có thể điền vào mẫu này được không?
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Read the conversation and choose the correct options. Then listen and check.
A: So, how was your family cruise?
B: Oh, it was OK. Pretty good, really. We all got on well most 1 in / of / with the time. We didn't have any arguments. Well, not 2 after / by / until the last day, and then I had a really big argument 3 with / to / against my sister. It was stupid, really. I wanted to get 4 on / from / off the ship and visit Naples, but my sister was tired and wanted to stay 5 until /on / in the ship 6 by / against / to the pool. She always does what she wants and she doesn't think 7 on / to / of other people. I had to go 8 to / at / in Naples 9 by / on /with my own with our parents. It was really boring.
2. Phương pháp giải
Đọc đoạn hội thoại và chọn các phương án đúng. Sau đó nghe và kiểm tra.
3. Lời giải chi tiết
Bài hoàn chỉnh
A: So, how was your family cruise?
B: Oh, it was OK. Pretty good, really. We all got on well most 1 of the time. We didn't have any arguments. Well, not 2 until the last day, and then I had a really big argument 3 with my sister. It was stupid, really. I wanted to get 4 off the ship and visit Naples, but my sister was tired and wanted to stay 5 on the ship 6 by the pool. She always does what she wants and she doesn't think 7 of other people. I had to go 8 to Naples 9 with my own with our parents. It was really boring.
Tạm dịch
A: Thế chuyến đi biển của gia đình bạn thế nào?
B: Ồ, nó ổn. Khá tốt, thực sự. Tất cả chúng tôi đều hòa hợp với nhau trong hầu hết thời gian, chúng tôi không có bất kỳ tranh cãi nào. Phải, cho đến ngày cuối cùng, tôi đã cãi nhau rất lớn với chị gái mình. Điều đó thật ngu ngốc, thực sự. Tôi muốn xuống tàu và thăm Naples, nhưng chị tôi mệt và muốn ở lại trên tàu cạnh bể bơi. Cô ấy luôn làm những gì mình muốn và không nghĩ đến người khác. Tôi phải đến Naples một mình cùng bố mẹ. Nó thực sự nhàm chán.
Bài 4
1. Nội dung câu hỏi
Complete the expressions in bold in the text with the words in the box. There are two extra words. Then listen and check.
It's 1 _______ to leave ordinary beach holidays behind and take a(n) 2 _______ that you will remember for the 3 _______of your life. With Overland Tours you will see the 4 _______ world. Overland Tours believe that travelling is not only about the destination. The journey is an important 5 _______ of the experience. Come with us on one of our Overland buses and travel to places other travel companies don't reach. [...] Our tour leaders will take care of you and make 6 _______ you have everything you need.
2. Phương pháp giải
*Nghĩa của từ vựng
all: tất cả
part: phần
real: thật
rest: phần còn lại
spend: dành ra
sure: chắc chắn
time: thời gian
trip: chuyến đi
3. Lời giải chi tiết
Bài hoàn chỉnh
It's 1 time to leave ordinary beach holidays behind and take a(n) 2 trip that you will remember for the 3 rest of your life. With Overland Tours you will see the 4 real world. Overland Tours believe that travelling is not only about the destination. The journey is an important 5 part of the experience. Come with us on one of our Overland buses and travel to places other travel companies don't reach. [...] Our tour leaders will take care of you and make 6 sure you have everything you need.
Tạm dịch
Đây là lần đầu tiên bạn bỏ lại những kỳ nghỉ bình thường ở bãi biển và thực hiện một chuyến đi mà bạn sẽ nhớ suốt đời. Với Overland Tours bạn sẽ thấy thế giới thực. Overland Tours tin rằng du lịch không chỉ là điểm đến. Cuộc hành trình là một phần quan trọng của trải nghiệm. Hãy đến với chúng tôi trên một trong những chiếc xe buýt Overland của chúng tôi và đi đến những nơi mà các công ty du lịch khác không đến được. […] Trưởng đoàn du lịch của chúng tôi sẽ chăm sóc bạn và đảm bảo bạn có mọi thứ bạn cần.
Bài 5
1. Nội dung câu hỏi
Choose the correct option.
1 If it's four hours one way, that's an eight- hour car / return journey. Do we have to go so far?
2 The students have suggested that this year's school / business trip should be to the mountains.
3 Many travel agents / leaders have closed their shops because people prefer booking online these days.
4 TeenTour is looking for teenage tour guides / companies to show young visitors around the city this summer. Full training given.
5 Ellen always chooses beach / skiing holidays. She likes relaxing and doing nothing.
6 Because of its height, snow is guaranteed all year in the ski / seaside resort of Kaprun, Austria.
2. Phương pháp giải
Chọn phương án đúng.
3. Lời giải chi tiết
1 If it's four hours one way, that's an eight- hour return journey. Do we have to go so far?
(Nếu một chiều mất bốn giờ thì hành trình về sẽ mất tám giờ. Chúng ta có phải đi xa đến vậy không?)
2 The students have suggested that this year's school trip should be to the mountains.
(Các học sinh đề nghị chuyến dã ngoại năm nay nên đi lên núi.)
3 Many travel agents have closed their shops because people prefer booking online these days.
(Nhiều đại lý du lịch đã đóng cửa cửa hàng vì ngày nay mọi người thích đặt vé trực tuyến hơn.)
4 TeenTour is looking for teenage tour guides to show young visitors around the city this summer. Full training given.
(TeenTour đang tìm kiếm hướng dẫn viên du lịch tuổi teen để dẫn du khách trẻ đi tham quan thành phố vào mùa hè này. Được đào tạo đầy đủ.)
5 Ellen always chooses beach holidays. She likes relaxing and doing nothing.
(Ellen luôn chọn những kỳ nghỉ ở bãi biển. Cô ấy thích thư giãn và không làm gì cả.)
6 Because of its height, snow is guaranteed all year in the ski resort of Kaprun, Austria.
(Vì độ cao nên khu nghỉ dưỡng trượt tuyết ở Kaprun, Áo đảm bảo có tuyết quanh năm.)
Cumulative Review
Unit 5: Technology
Tải 20 đề kiểm tra 15 phút - Chương 4
Unit 4: The Body
Giáo dục kinh tế
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11