Bài 1
1.Complete the response with one word.
(Hoàn thành câu trả lời bằng một từ.)
A: Which is your favourite sport?
B: To be _______, I don't like sports much. I prefer books and films.
Lời giải chi tiết:
A: Which is your favourite sport?
(Môn thể thao yêu thích của bạn là gì?)
B: To be honest, I don't like sports much. I prefer books and films.
(Thành thật mà nói, tôi không thích thể thao cho lắm. Tôi thích sách và phim hơn.)
Bài 2
2.Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)
biking centre extreme fanatic games |
1. We go mountain biking every weekend.
(Chúng tôi đi xe đạp leo núi vào mỗi cuối tuần.)
2. My brother's really into _____ sports but mum says they're dangerous.
3. Let's meet at the sports _____ after school.
4. Dad is a real sports _____. He watches every sports programme on TV!
5. I love playing video _____ with my friends in the evenings.
Lời giải chi tiết:
1. My brother's really into extreme sports but mum says they're dangerous.
(Anh trai tôi rất thích các môn thể thao mạo hiểm nhưng mẹ nói chúng rất nguy hiểm.)
2. Let's meet at the sports centre after school.
(Hãy gặp nhau ở trung tâm thể thao sau giờ học.)
3. Dad is a real sports fanatic. He watches every sports programme on TV!
(Bố là một tín đồ thể thao thực sự. Ông ấy xem mọi chương trình thể thao trên TV!)
4. I love playing video games with my friends in the evenings.
(Tôi thích chơi trò chơi điện tử với bạn bè vào buổi tối.)
Bài 3
3.Order the words to make questions.
(Sắp xếp các từ để đặt câu hỏi.)
1. you / sports / do/ what / do/ ?
What sports do you do? (Bạn chơi môn thể thao nào?)
2. hobbies / are / what/ interests / and / your / ?
3. in / time / what / you / do / free / do/ your / ?
4. sport / you / into / are /?
Lời giải chi tiết:
2. What are your interests and hobbies/ your hobbies and interests?
(Thú vui và sở thích của bạn / sở thích và thú vui của bạn là gì?)
3. What do you do in your free time?
(Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
4. Are you into sport?
(Bạn có thích thể thao không?)
Bài 4
4.Match the questions in Exercise 3 (1-4) with these answers (a-d).
(Nối các câu hỏi trong Bài tập 3 (1-4) với các câu trả lời sau (a-d).)
a. □ Video games and judo! I also do a lot of dancing.
b. 1 Sports? I play football and basketball. And I'm really into extreme sports too.
c. □ Oh yes! I love sport!
d. □ I hang out with my friends. And we play lots and lots of video games!
Lời giải chi tiết:
a_2 | c_4 | d_3 |
a. 2 Video games and judo! I also do a lot of dancing.
(Trò chơi điện tử và judo! Tôi cũng nhảy rất nhiều.)
b. 1 Sports? I play football and basketball. And I'm really into extreme sports too.
(Các môn thể thao ư? Tôi chơi bóng đá và bóng rổ. Và tôi cũng rất thích thể thao mạo hiểm.)
c. 4 Oh yes! I love sport!
(Ồ vâng! Tôi yêu thể thao!)
d. 3 I hang out with my friends. And we play lots and lots of video games!
(Tôi đi chơi với bạn bè của tôi. Và chúng tôi chơi rất nhiều trò chơi điện tử!)
Bài 5
5.Answer the questions in Exercise 3 about you.
(Trả lời các câu hỏi trong Bài tập 3 về bạn.)
Lời giải chi tiết:
1. I play badminton and football.
(Tôi chơi cầu lông và bóng đá.)
2. I’m interested in running.
(Tôi thích việc chạy bộ.)
3. In my free time I usually practice badminton with my friends.
(Những lúc rảnh rỗi, tôi thường tập cầu lông với bạn bè.)
4. Yes, I’m really like sport.
(Vâng, tôi rất thích thể thao.)
Bài 6
6.Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. I ____ running.
a. play b. go c. do
2. I hang ____ with my friends.
a. on b. at c. out
3. I'm interested ____ extreme sports.
a. in b. on c. at
4. I'm really____ water sports.
a. in for b. into c. on at
5. I'm not very keen ____ sport.
a. at b. up c. on
6. I ____ a lot of judo.
a. do b. play c. go
7. I'm a big fan ____ skateboarding.
a. to b. of c. along
8. I ____ video games.
a. do b. play c. go
9. So, what do you do ____ your free time?
a. for b. in c. on
10. I also ____ a lot of dancing.
a. play b. go c. do
Lời giải chi tiết:
2c | 3a | 4b | 5c | 6a | 7b | 8b | 9 b | 10c |
1.I go running.
(Tôi chạy.)
2. I hang out with my friends.
(Tôi đi chơi với bạn bè của tôi.)
3. I'm interested in extreme sports.
(Tôi quan tâm đến các môn thể thao mạo hiểm.)
4. I'm really into water sports.
(Tôi thực sự yêu thích các môn thể thao dưới nước.)
5. I'm not very keen on sport.
(Tôi không thích thể thao cho lắm.)
6. I do a lot of judo.
(Tôi tập judo rất nhiều.)
7. I'm a big fan of skateboarding.
(Tôi là một fan cuồng nhiệt của môn trượt ván.)
8. I play video games.
(Tôi chơi trò chơi điện tử.)
9. So, what do you do in your free time?
(Vậy, bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?)
10. I also do a lot of dancing.
(Tôi cũng nhảy rất nhiều.)
Bài 7
7. Complete the dialogue with sentences a-f.
(Hoàn thành đoạn hội thoại bằng các câu a-f.)
Ben: Hi! Where is everyone?
Kim: (1) e
Ben: And you aren't?
Kim: (2) ___
Ben: How about football? There's a match on later.
Kim: (3) ___
Ben: OK. So, what do you do in your free time?
Kim: (4) ___
Ben: Yeah, I'm interested in music too.
Kim: (5) ___
Ben: Yes, I am. I do a lot of judo. But they never show that on TV.
Kim: Right.
Ben: (6) ___
a No, I'm not really into sport - especially football!
b No, I'm doing some homework. I'm not very keen on tennis.
c But I'm a bit bored, so maybe tennis on the TV is a good idea. Enjoy your homework!
d And are you into sport?
e Oh they're watching the tennis on TV.
f Well, I love dancing and listening to music.
Lời giải chi tiết:
2b | 3a | 4f | 5d | 6c |
Ben: Hi! Where is everyone?
Kim: Oh they're watching the tennis on TV.
Ben: And you aren't?
Kim: No, I'm doing some homework. I'm not very keen on tennis.
Ben: How about football? There's a match on later.
Kim: No, I'm not really into sport - especially football!
Ben: OK. So, what do you do in your free time?
Kim: Well, I love dancing and listening to music.
Ben: Yeah, I'm interested in music too.
Kim: And are you into sport?
Ben: Yes, I am. I do a lot of judo. But they never show that on TV.
Kim: Right.
Ben: But I'm a bit bored, so maybe tennis on the TV is a good idea. Enjoy your homework!
Tạm dịch:
Ben: Chào! Mọi người đâu rồi?
Kim: Ồ, họ đang xem quần vợt trên TV.
Ben: Còn bạn thì không?
Kim: Không, tôi đang làm một số bài tập về nhà. Tôi không thích quần vợt cho lắm.
Ben: Còn về bóng đá thì sao? Có một trận đấu sau đó.
Kim: Không, tôi không thực sự thích thể thao - đặc biệt là bóng đá!
Ben: Được rồi. Vì vậy, bạn làm gì trong thời gian rảnh?
Kim: Chà, tôi thích khiêu vũ và nghe nhạc.
Ben: Vâng, tôi cũng quan tâm đến âm nhạc.
Kim: Và bạn có thích thể thao không?
Ben: Đúng vậy. Tôi tập judo rất nhiều. Nhưng họ không bao giờ chiếu điều đó trên TV.
Kim: Đúng vậy.
Ben: Nhưng tôi hơi chán, nên có lẽ chơi quần vợt trên TV là một ý kiến hay. Hãy tận hưởng bài tập về nhà của bạn!
SBT TIẾNG ANH 6 TẬP 1 - GLOBAL SUCCESS (PEARSON)
CHƯƠNG IX: NĂNG LƯỢNG
Unit 8: Going away
Unit 1. Home & Places
Chủ đề D. Đạo đức, pháp luật và văn hóa trong môi trường số
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!