Bài 1
1.Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. Tennis / Football is a racket sport.
2. Baseball / Archery is an individual sport.
3. Ice hockey / Running is a team sport.
4. Judo / Basketball is a ball game.
Lời giải chi tiết:
1. Tennis | 2. Archery | 3. Ice hockey | 4. Basketball |
1. Tennisis a racket sport.
(Tennis là một môn thể thao dùng vợt.)
2. Archery is an individual sport.
(Bắn cung là một môn thể thao cá nhân.)
3. Ice hockey is a team sport.
(Khúc côn cầu trên băng là môn thể thao đồng đội.)
4. Basketball is a ball game.
(Bóng rổ là một trò chơi bóng.)
Bài 2
2.Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)
cup cyclist medals pitch points score team |
1. Our national football team always takes part in the World ______.
2. A: What was the _____ ?
B: 2-2.
3. How many _____ do you need to win a table tennis game?
4. I'm angry because I'm not in the school basketball ____. I'm too short!
5. Sometimes spectators come onto the _____ at the end of the match.
6. Chris Hoy is a famous ____ who won lots of gold ____ at the Olympic Games.
Lời giải chi tiết:
1. Cup | 2. score | 3. points | 4. team | 5. pitch | 6. cyclist, medals |
1. Our national football team always takes part in the World Cup.
(Đội tuyển bóng đá quốc gia của chúng tôi luôn tham dự World Cup.)
2. A: What was the score? (Điểm số là bao nhiêu?)
B: 2-2.
3. How many points do you need to win a table tennis game?
(Bạn cần bao nhiêu điểm để thắng một trận bóng bàn?)
4. I'm angry because I'm not in the school basketball team. I'm too short!
(Tôi tức giận vì tôi không ở trong đội bóng rổ của trường. Tôi quá thấp!)
5. Sometimes spectators come onto the pitch at the end of the match.
(Đôi khi khán giả vào sân khi kết thúc trận đấu.)
6. Chris Hoy is a famous cyclist who won lots of gold medals at the Olympic Games.
(Chris Hoy là một vận động viên đua xe đạp nổi tiếng đã giành được rất nhiều huy chương vàng tại Thế vận hội Olympic.)
Bài 3
3.Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. The tennis courts / pitches were all busy, so we went swimming.
2. Do you do / go jogging every morning?
3. I haven't got my trainers. I think they're still by the swimming / running track.
4. Andy played in the semi-final but unfortunately, he lost/ failed the match.
5. My sister really wants to go / do judo but my dad doesn't think it's a good idea.
6. At school we run round the football field / court at the beginning of every sports lesson.
Lời giải chi tiết:
1. courts | 2. go | 3. running | 4. lost | 5. do | 6. field |
1. The tennis courts were all busy, so we went swimming.
(Các sân tennis đều bận rộn, vì vậy chúng tôi đã đi bơi.)
2. Do you go jogging every morning?
(Bạn có chạy bộ mỗi sáng không?)
3. I haven't got my trainers. I think they're still by the running track.
(Tôi không có huấn luyện viên của mình. Tôi nghĩ họ vẫn đang chạy.)
4. Andy played in the semi-final but unfortunately, he lost the match.
(Andy đã chơi ở trận bán kết nhưng thật không may, anh ấy đã thua trận.)
5. My sister really wants to do judo but my dad doesn't think it's a good idea.
(Em gái tôi rất muốn tập judo nhưng bố tôi không cho rằng đó là một ý kiến hay.)
6. At school we run round the football field at the beginning of every sports lesson.
(Ở trường, chúng tôi chạy vòng quanh sân bóng vào đầu mỗi giờ học thể thao.)
Bài 4
4.Complete the sentences with the correct form of was or were.
(Hoàn thành các câu với dạng đúng của was hoặc were.)
1. Jim _____ the worst runner in my class at primary school. He always lost races.
2. We _____ at home at the weekend. We went to the seaside.
3. _____ you at Donna's party on Friday?
4. Who _____ your first teacher?
5. _____ the weather good when you _____ on holiday last week?
6. I _____ interested in sports when I _____ young. But I am now.
Lời giải chi tiết:
1. was | 2. weren't | 3. Were | 4. was | 5. Was, | 6. wasn't, was |
1. Jim was the worst runner in my class at primary school. He always lost races.
(Jim là người chạy tệ nhất trong lớp của tôi ở trường tiểu học. Anh ấy luôn thua cuộc đua.)
2. We weren't at home at the weekend. We went to the seaside.
(Chúng tôi đã không ở nhà vào cuối tuần. Chúng tôi đã đến bờ biển.)
3. Were you at Donna's party on Friday?
(Bạn có ở bữa tiệc của Donna vào thứ Sáu không?)
4. Who was your first teacher?
(Ai là giáo viên đầu tiên của bạn?)
5. Was the weather good when you were on holiday last week?
(Thời tiết có tốt khi bạn đi nghỉ tuần trước không ?)
6. I wasn't interested in sports when I was young. But I am now.
(Tôi không quan tâm đến thể thao khi tôi còn trẻ. Nhưng bây giờ tôi có.)
Bài 5
5.Complete the sentences with the Past Simple form of the verbs below.
(Hoàn thành các câu với dạng Quá khứ Đơn của các động từ dưới đây.)
end go play run score see shout wait watch win |
1. I was in town yesterday and I ____ Lyn with her new boyfriend.
2. We ____ the match on TV and everyone____ when Rooney ____ a goal!
3. We ____for a walk after lunch.
4. At sports day Bill ____ faster than everyone and he ____ the race.
5. The teacher _____ us some English songs in class. They were cool.
6. When the film _____, we ____ for a bus for half an hour.
Lời giải chi tiết:
1. saw | 2. watched, shouted, scored | 3. went |
4. ran, won | 5. played | 6. ended, waited |
1. I was in town yesterday and I saw Lyn with her new boyfriend.
(Tôi đã ở trong thị trấn ngày hôm qua và tôi nhìn thấy Lyn với bạn trai mới của cô ấy.)
2. We watched the match on TV and everyone shouted when Rooney scored a goal!
(Chúng tôi đã xem trận đấu trên TV và mọi người đã hét lên khi Rooney ghi bàn!)
3. We went for a walk after lunch.
(Chúng tôi đi dạo sau bữa trưa.)
4. At sports day Bill ran faster than everyone and he won the race.
(Vào ngày thể thao Bill chạy nhanh hơn mọi người và anh ấy đã thắng cuộc đua.)
aThe teacher played us some English songs in class. They were cool.
(Giáo viên đã chơi cho chúng tôi một số bài hát tiếng Anh trong lớp. Chúng thật tuyệt.)
5. When the film ended, we waited for a bus for half an hour.
(Khi bộ phim kết thúc, chúng tôi đã đợi xe buýt trong nửa giờ.)
Bài 6
6.Order the words to make sentences.
(Sắp xếp các từ để tạo thành câu.)
1. half / he / hour / ago / arrived / an
2. years / ten / built / house / ago / they / this
3. test / the / ago / minutes / we / started / fifteen
4. months / two / Ed / Sue / and / holiday / on / went / ago
5. teacher / we / ago / weeks / got / three / new /a
Lời giải chi tiết:
1 He arrived half an hour ago.
(Anh ấy đã đến nửa tiếng trước.)
2 They built this house ten years ago.
(Họ đã xây ngôi nhà này mười năm trước.)
3 We started the test fifteen minutes ago.
(Chúng tôi đã bắt đầu bài kiểm tra mười lăm phút trước.)
4 Sue and Ed/Ed and Sue went on holiday two months ago.
(Sue và Ed / Ed và Sue đã đi nghỉ hai tháng trước.)
5 We got a new teacher three weeks ago.
(Chúng tôi có một giáo viên mới cách đây ba tuần.)
Bài 7
7.Complete the dialogues with the words below.
(Hoàn thành các đoạn hội thoại với các từ dưới đây.)
do fan free go hang into keen play what |
1. A: ____ are your hobbies and interests?
B: I often ____ swimming.
2. A: What do you do in your ____ time?
B: I ____ video games.
3. A: What do you enjoy doing in the evenings?
B: I ____ out with my friends.
4. A: Are you ____ sport?
B: I'm a big ____ of basketball.
5. A: Do you____ much sport?
B: No, I'm not very ____ on sport.
Lời giải chi tiết:
1. What, go | 2. free, play | 3. hang | 4. into, fan | 5. do, keen |
1. A: What are your hobbies and interests?
(Sở thích và đam mê của bạn là gì?)
B: I often go swimming.
(Tôi thường đi bơi.)
2. A: What do you do in your free time?
(Bạn làm gì trong thời gian rảnh?)
B: I play video games.
(Tôi chơi trò chơi điện tử.)
3. A: What do you enjoy doing in the evenings?
(Bạn thích làm gì vào buổi tối?)
B: I hang out with my friends.
(Tôi đi chơi với bạn bè của tôi.)
4. A: Are you into sport?
(Bạn có thích thể thao không?)
B: I'm a big fan of basketball.
(Tôi là một fan cuồng của bóng rổ.)
5. A: Do you do much sport?
(Bạn có chơi thể thao nhiều không?)
B: No, I'm not very keen on sport.
(Không, tôi không thích thể thao lắm.)
Unit 5. Around Town
Bài mở đầu: Hòa nhập vào môi trường mới
Đề thi học kì 2
CHƯƠNG VIII. LỰC TRONG ĐỜI SỐNG
Chủ đề 3. XÂY DỰNG TÌNH BẠN, TÌNH THẦY TRÒ
Ôn tập hè Tiếng Anh lớp 6
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart World
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh 6 - English Discovery
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Friends Plus
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Right on!
SBT Global Success Lớp 6
SBT Friends Plus Lớp 6
SBT iLearn Smart World Lớp 6
SBT Right on! Lớp 6
Tiếng Anh - Explore English Lớp 6
Tiếng Anh - Friends plus Lớp 6
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 6
Global Success (Pearson) Lớp 6
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 6
Tiếng Anh - Right on Lớp 6
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!