Bài 1
Bài 1
1. Fill in each gap with says, said or told.
(Điền vào mỗi chỗ trống với “says”, “said” hoặc “told”.)
1. He __________ me that Dad was watching TV.
2. Bill __________ to us the new app was useful.
3. Mum __________ that my brother can get a camera.
4. You __________ me you weren’t going to buy a camera!
5. She __________ us that she didn’t like using social media.
Phương pháp giải:
says/said (+ that) + clause
said to/told + object (+ that) + clause
Lời giải chi tiết:
1. He told me that Dad was watching TV.
(Anh ấy nói với tôi rằng bố đang xem TV.)
Giải thích: có “me” là object -> điền “told”.
2. Bill said to us the new app was useful.
(Bill nói với chúng tôi rằng ứng dụng mới rất hữu ích.)
Giải thích: có từ “to” ở sau chỗ trống, có “was” thì quá khứ đơn -> điền “said”.
3. Mum says that my brother can get a camera.
(Mẹ nói rằng anh trai tôi có thể có được một chiếc máy ảnh.)
Giải thích: có từ “that” ở sau chỗ trống, có “can” thì hiện tại đơn -> điền “says”.
4. You told me you weren’t going to buy a camera!
(Bạn đã nói với tôi rằng bạn sẽ không mua máy ảnh!)
Giải thích: có “me” là object -> điền “told”.
5. She told us that she didn’t like using social media.
(Cô ấy nói với chúng tôi rằng cô ấy không thích sử dụng mạng xã hội.)
Giải thích: có “us” là object -> điền “told”.
Bài 2
Bài 2
2. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. “I will buy a camera tomorrow,” Jane says.
(“Ngày mai tôi sẽ mua một chiếc máy ảnh,” Jane nói.)
a Jane says she will buy a camera tomorrow.
b Jane says she would buy a camera the following day.
2. “Tony is fixing my laptop now,” Lina said to Paul.
(“Tony đang sửa máy tính xách tay của tôi,” Lina nói với Paul.)
a Lina said to Paul that Tony was fixing his laptop now.
b Lina said to Paul that Tony was fixing her laptop then.
3. “I can’t download the files,” Sue said to Kate.
(“Tôi không thể tải các tập tin xuống được,” Sue nói với Kate.)
a Sue told Kate she couldn’t download the files.
b Sue said to Kate she can’t download the files.
4. “They work as computer programmers,” Max said to me.
(“Họ làm việc như những lập trình viên máy tính,” Max nói với tôi.)
a Max told me they worked as computer programmers.
b Max said to me they work as computer programmers.
Phương pháp giải:
Các bước đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật:
B1: Chọn động từ tường thuật (said, told…)
B2: Lùi thì
B3: Đổi ngôi nói
B4: Đổi chi tiết (các từ chỉ nơi chốn và thời gian)
Lời giải chi tiết:
1. a | 2. b | 3. a | 4. a |
1. Jane says she will buy a camera tomorrow.
(Jane nói rằng cô ấy sẽ mua một chiếc máy ảnh vào ngày mai.)
Giải thích: “says” là động từ thì hiện tại đơn -> không lùi thì, không đổi chi tiết, đổi ngôi “I” -> “she”.
2. Lina said to Paul that Tony was fixing her laptop then.
(Lina nói với Paul rằng lúc đó Tony đang sửa máy tính xách tay của cô ấy.)
Giải thích: “said” là động từ thì quá khứ đơn -> lùi thì “is” -> “was”, đổi ngôi “my” -> “her”, đổi chi tiết “now” -> “then”.
3. Sue told Kate she couldn’t download the files.
(Sue nói với Kate rằng cô ấy không thể tải tệp xuống.)
Giải thích: “said to (told)” là động từ thì quá khứ đơn -> lùi thì “can’t” -> “couldn’t”, đổi ngôi “I” -> “she”.
4. Max told me they worked as computer programmers.
(Max nói với tôi rằng họ đã làm việc như một lập trình viên máy tính.)
Giải thích: “said to (told)” là động từ thì quá khứ đơn -> lùi thì “work” -> “worked”.
Bài 3
Bài 3
3. Rewrite the sentences in reported speech.
(Viết lại các câu thành câu tường thuật.)
1. “I will upload the files next Monday,” Steve has told me.
(“Tôi sẽ tải các tệp lên vào thứ Hai tới,” Steve đã nói với tôi.)
Steve _________________________________________________ .
2. “I’m going to present the new app tomorrow,” Mr Jones said.
(“Tôi sẽ giới thiệu ứng dụng mới vào ngày mai,” Mr Jones nói.)
Mr Jones _________________________________________________ .
3. “You can use it for free,” David said to Jane.
(“Bạn có thể sử dụng nó miễn phí,” David nói với Jane.)
David _________________________________________________ .
4. “Lucy is working on her laptop now,” Sheila said.
(“Bây giờ Lucy đang làm việc trên máy tính xách tay của cô ấy,” Sheila nói.)
Sheila _________________________________________________ .
5. “Our company has a 3D printer,” Jane said.
(“Công ty chúng tôi có máy in 3D,” Jane nói.)
Jane _________________________________________________ .
6. “Helen is going to get a new computer next week,” Bob said to John.
(“Helen sẽ mua một chiếc máy tính mới vào tuần tới,” Bob nói với John.)
Bob _________________________________________________ .
Phương pháp giải:
Các bước đổi từ câu trực tiếp sang câu tường thuật:
B1: Chọn động từ tường thuật (said, told…)
B2: Lùi thì
B3: Đổi ngôi nói
B4: Đổi chi tiết (các từ chỉ nơi chốn và thời gian)
Lời giải chi tiết:
1. Steve has told me (that) he will upload the files next Monday.
(Steve đã nói với tôi (rằng) anh ấy sẽ tải các tệp lên vào thứ hai tới.)
Giải thích: “has told” là động từ thì hiện tại hoàn thành -> không lùi thì, không đổi chi tiết, đổi ngôi “I” -> “he”.
2. Mr Jones said (that) he was going to present the new app the following day.
(Ông Jones nói (rằng) ông ấy sẽ giới thiệu ứng dụng mới vào ngày hôm sau.)
Giải thích: “said” là động từ thì quá khứ đơn -> lùi thì “ ’m” -> “was”, đổi ngôi “I” -> “he”, đổi chi tiết “tomorrow” -> “the following day”.
3. David said to Jane/told Jane (that) she could use it for free.
(David nói với Jane (rằng) cô ấy có thể sử dụng nó miễn phí.)
Giải thích: “said to” là động từ thì quá khứ đơn -> lùi thì “can” -> “could”, đổi ngôi “you” -> “she”.
4. Sheila said (that) Lucy was working on her laptop then.
(Sheila nói (rằng) Lucy đang làm việc trên máy tính xách tay của cô ấy lúc này.)
Giải thích: “said” là động từ thì quá khứ đơn -> lùi thì “is” -> “was”, đổi chi tiết “now” -> “then”.
5. Jane said (that) their company had a 3D printer.
(Jane nói (rằng) công ty của họ có một máy in 3D.)
Giải thích: “said” là động từ thì quá khứ đơn -> lùi thì “has” -> “had”, đổi ngôi “our” -> “their”.
6. Bob said to John (that) Helen was going to get a new computer the following week.
(Bob nói với John (rằng) Helen sẽ có một chiếc máy tính mới vào tuần sau.)
Giải thích: “said to” là động từ thì quá khứ đơn -> lùi thì “is” -> “was”, đổi chi tiết “next week” -> “the following week”.
Bài 4
Bài 4
4. Rewrite the sentences in reported questions.
(Viết lại các câu thành câu hỏi tường thuật.)
1. “What are you doing in the computer lab?” she asked me.
(“Bạn đang làm gì trong phòng máy tính?” cô ấy hỏi tôi.)
-> She __________________________________________________________ .
2. “Do you use an antivirus programme?” Kate will ask Tom.
(“Bạn có sử dụng chương trình diệt virus không?” Kate sẽ hỏi Tom.)
-> Kate _________________________________________________________ .
3. “Can I borrow your charger?” Anna asked.
(“Tôi có thể mượn bộ sạc của bạn được không?” Anna hỏi.)
-> Anna ________________________________________________________ .
4. “When will they bring the new printer?” he asks me.
(“Khi nào thì họ mang máy in mới đến?” anh ấy hỏi tôi.)
-> He __________________________________________________________ .
5. “Are you going to watch a film online tonight?” Ian asked Laura.
(“Tối nay bạn có định xem phim trực tuyến không?” Ian hỏi Laura.)
-> Ian _________________________________________________________ .
Phương pháp giải:
Cấu trúc tường thuạt câu hỏi:
- Yes/ No: S1 + asked (+ O) + IF/ WHETHER + S2 + V (lùi thì)
- Wh: S1 + asked (+ O) + WH-WORD + S2 + V (lùi thì)
Lời giải chi tiết:
1. She asked me what I was doing in the computer lab.
(Cô ấy hỏi tôi rằng tôi đang làm gì trong phòng máy tính.)
Giải thích: câu hỏi dạng -Wh -> giữ từ để hỏi “what”, lùi thì “are” -> “was”, đổi ngôi “you” -> “I”.
2. Kate will ask Tom if/whether he uses an antivirus programme.
(Kate sẽ hỏi Tom liệu anh ấy có sử dụng chương trình chống vi-rút hay không.)
Giải thích: câu hỏi dạng Yes/No -> dùng if/whether để tường thuật, “will” là thì tương lai -> không lùi thì, đổi ngôi “you” -> “he”, động từ “use” -> “uses” do chủ ngữ là “he”.
3. Anna asked if/whether she could borrow my charger.
(Anna hỏi liệu cô ấy có thể mượn bộ sạc của tôi không.)
Giải thích: câu hỏi dạng Yes/No -> dùng if/whether để tường thuật, “asked” là thì quá khứ đơn -> lùi thì “can”
-> “could”, đổi ngôi “I” -> “she”, “your” -> “my”.
4. He asks me when they will bring the new printer.
(Anh ấy hỏi tôi khi nào họ sẽ mang máy in mới đến.)
Giải thích: câu hỏi dạng -Wh -> giữ từ để hỏi “what”, có “asks” thì hiện tại đơn -> không lùi thì.
5. Ian asked Laura if/whether she was going to watch a film online that night.
(Ian hỏi Laura liệu tôi có định xem phim trực tuyến vào tối hôm đó không.)
Giải thích: câu hỏi dạng Yes/No -> dùng if/whether để tường thuật, “asked” là thì quá khứ đơn -> lùi thì “are”
-> “was”, đổi ngôi “you” -> “she”, đổi chi tiết “tonight” -> “that night”.
Bài 5
Bài 5
5. Report the underlined sentences in the dialogue as in the example.
(Tường thuật các câu được gạch chân trong đoạn đối thoại như trong ví dụ.)
Mary: Hey, Tina! What are you looking at?
Tina: Oh, I’m trying to decide between a laptop and a tablet.
Mary: Well, if you buy a laptop, you’ll have to carry it everywhere. They’re heavy.
Tina: I think a tablet is a better idea. What do you think of this one?
Mary: It’s too expensive. How much money have you got for your birthday?
Tina: Not that much. I think I won’t buy anything.
Ex: Mary asked Tina what she was looking at.
(Mary hỏi Tina cô ấy đang nhìn cái gì.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Mary: Này, Tina! Bạn đang nhìn gì đó?
Tina: Ồ, tớ đang cố gắng quyết định giữa máy tính xách tay và máy tính bảng.
Mary: Chà, nếu bạn mua một chiếc máy tính xách tay, bạn sẽ phải mang nó đi khắp mọi nơi. Chúng rất nặng.
Tina: Tớ nghĩ máy tính bảng là một ý tưởng tốt hơn. Bạn nghĩ gì về cái này?
Mary: Nó quá đắt. Bạn đã có bao nhiêu tiền cho ngày sinh nhật của mình?
Tina: Không nhiều đâu. Tớ nghĩ rằng tớ sẽ không mua bất cứ thứ gì.
Lời giải chi tiết:
1. What are you looking at?
-> Mary asked Tina what she was looking at.
(Mary hỏi Tina cô ấy đang nhìn gì.)
Giải thích: dùng động từ tường thuật “asked”, câu hỏi dạng -Wh thì giữ nguyên từ để hỏi, lùi thì “are” -> “was”, đổi ngôi “you” -> “she”.
2. I’m trying to decide between a laptop and a tablet.
-> Tina said (that) she was trying to decide between a laptop and a tablet.
(Tina nói (rằng) cô ấy đang cố gắng quyết định giữa máy tính xách tay và máy tính bảng.)
Giải thích: dùng động từ tường thuật “said”, lùi thì “ ’m” -> “was”, đổi ngôi “I” -> “she”.
3. I think a tablet is a better idea. What do you think of this one?
-> Tina said (that) she thought a tablet was a better idea and asked what Mary thought of that one.
(Tina nói (rằng) cô ấy nghĩ một chiếc máy tính bảng là một ý tưởng tốt hơn và hỏi Mary nghĩ gì về chiếc đó.)
Giải thích: (1) dùng động từ tường thuật “said”, lùi thì “think” -> “thought”, “is” -> “was”, đổi ngôi “I” -> “she”.
(2) Dùng động từ tường thuật “asked”, câu hỏi dạng -Wh thì giữ nguyên từ để hỏi, lùi thì “think” -> “thought”, “this” -> “that”.
4. It’s too expensive.
-> Mary said (that) it was too expensive.
(Mary nói (rằng) nó quá đắt.)
Giải thích: dùng động từ tường thuật “said”, lùi thì “ ’s” -> “was”.
5. I think I won’t buy anything.
-> Tina said (that she thought) she wouldn’t buy anything.
(Tina nói (cô ấy nghĩ) cô ấy sẽ không mua bất cứ thứ gì.)
Giải thích: dùng động từ tường thuật “said”, lùi thì “think” -> “thought”, “won’t” -> “wouldn’t”, đổi ngôi “I”
-> “she”.
Bài 6
Bài 6
6. Work in groups of three. Two members act out a short dialogue. The third one keeps notes, then he/she reports the dialogue to another group.
(Làm việc theo nhóm ba người. Hai thành viên thực hiện một đoạn hội thoại ngắn. Người thứ ba giữ ghi chú, sau đó anh ấy / cô ấy tường thuật cuộc đối thoại cho một nhóm khác.)
Lời giải chi tiết:
Sheila: Hey, Laura! What are you looking at?
Laura: Oh, I’m trying to decide between a dictionary and an electronic dictionary.
Sheila: Well, if you buy a dictionary, you’ll have to carry it everywhere . It’s heavy.
Laura: I think an electronic dictionary is a better idea. What do you think of this one?
Sheila: It’s too expensive. How much money have you got for your birthday?
Laura: Not that much. I think I won’t buy anything.
Tạm dịch:
Sheila: Này, Laura! Bạn đang nhìn gì đó?
Laura: Ồ, tớ đang cố gắng quyết định giữa cuốn từ điển và kim từ điển.
Sheila: Chà, nếu bạn mua một cuốn từ điển, bạn sẽ phải mang nó đi khắp mọi nơi. Nó rất nặng.
Laura: Tớ nghĩ kim từ điển là một ý tưởng tốt hơn. Bạn nghĩ gì về cái này?
Sheila: Nó quá đắt. Bạn đã có bao nhiêu tiền cho ngày sinh nhật của mình?
Laura: Không nhiều đâu. Tớ nghĩ rằng tớ sẽ không mua bất cứ thứ gì.
***
1. What are you looking at?
-> Sheila asked Laura what she was looking at.
(Sheila hỏi Laura cô ấy đang nhìn gì.)
Giải thích: dùng động từ tường thuật “asked”, câu hỏi dạng -Wh thì giữ nguyên từ để hỏi, lùi thì “are” -> “was”, đổi ngôi “you” -> “she”.
2. I’m trying to decide between a dictionary and an electronic dictionary.
-> Laura said (that) she was trying to decide between a dictionary and an electronic dictionary.
(Laura nói (rằng) cô ấy đang cố gắng quyết định giữa cuốn từ điển và kim từ điển.)
Giải thích: dùng động từ tường thuật “said”, lùi thì “ ’m” -> “was”, đổi ngôi “I” -> “she”.
3. I think an electronic dictionary is a better idea. What do you think of this one?
-> Laura said (that) she thought an electronic dictionary was a better idea and asked what Sheila thought of that one.
(Laura nói (rằng) cô ấy nghĩ một chiếc kim từ điển là một ý tưởng tốt hơn và hỏi Sheila nghĩ gì về chiếc đó.)
Giải thích: (1) dùng động từ tường thuật “said”, lùi thì “think” -> “thought”, “is” -> “was”, đổi ngôi “I” -> “she”.
(2) Dùng động từ tường thuật “asked”, câu hỏi dạng -Wh thì giữ nguyên từ để hỏi, lùi thì “think” -> “thought”, “this” -> “that”.
4. It’s too expensive.
-> Sheila said (that) it was too expensive.
(Sheila nói (rằng) nó quá đắt.)
Giải thích: dùng động từ tường thuật “said”, lùi thì “ ’s” -> “was”.
5. I think I won’t buy anything.
-> Laura said (that she thought) she wouldn’t buy anything.
(Laura nói (cô ấy nghĩ) cô ấy sẽ không mua bất cứ thứ gì.)
Giải thích: dùng động từ tường thuật “said”, lùi thì “think” -> “thought”, “won’t” -> “wouldn’t”, đổi ngôi “I”
-> “she”.
Soạn Văn 10 Kết nối tri thức tập 1 - siêu ngắn
Đề thi học kì 2
SBT TOÁN TẬP 1 - CÁNH DIỀU
Unit 4: Gender equality
CHỦ ĐỀ I. CẤU TẠO NGUYÊN TỬ
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10