Bài 1
Bài 1
1. Listen and repeat. Match the inventions/ discoveries (1–8) to their uses (A–H).
(Nghe và lặp lại. Nối các phát minh / khám phá (1–8) với mục đích sử dụng của chúng (A – H).)
A reduce air pollution
B notice problems with our heart
C protect our homes
D treat infections
E access information quickly
F entertain people at home
G communicate with friends
H transport people long distances
Lời giải chi tiết:
1. B | 3. G | 5. F | 7. C |
2. A | 4. H | 6. D | 8. E |
1 – B stethoscope: notice problems with our heart
(ống nghe: nhận thấy các vấn đề về tim)
2 – A electric car: reduce air pollution
(ô tô điện: giảm ô nhiễm không khí)
3 – G telephone: communicate with friends
(điện thoại: giao tiếp với bạn bè)
4 – H aeroplane: transport people long distances
(máy bay: chở người đường dài)
5 – F television: entertain people at home
(TV: giải trí cho mọi người tại nhà)
6 – D penicillin: treat infections
(penicillin: điều trị nhiễm trùng)
7 – C CCTV Security Systems: protect our homes
(hệ thống an ninh CCTV: bảo vệ ngôi nhà của chúng ta)
8 – E World Wide Web: access information quickly
(mạng lưới toàn cầu: truy cập thông tin nhanh chóng)
Bài 2
Bài 2
2. Which inventions/discoveries have helped us at home? at work? to travel? to communicate? in hospital?
(Những phát minh / khám phá nào đã giúp chúng ta tại nhà? tại nơi làm việc? trong việc đi du lịch? trong việc giao tiếp? trong bệnh viện?)
Lời giải chi tiết:
- The inventions that have helped us at home are the television, the world wide web, CCTV security systems and the telephone.
(Những phát minh đã giúp chúng ta tại nhà là tivi, mạng lưới toàn cầu, hệ thống an ninh CCTV và điện thoại.)
- The inventions that have helped us at work are the world wide web, CCTV security systems and the telephone.
(Những phát minh đã giúp chúng ta trong công việc là mạng lưới toàn cầu, hệ thống an ninh CCTV và điện thoại.)
- The inventions that have helped us to travel are the aeroplane and the electric car.
(Những phát minh đã giúp chúng ta trong việc đi du lịch là máy bay và ô tô điện.)
- The inventions that have helped us to communicate are the world wide web and the telephone.
(Những phát minh đã giúp chúng ta giao tiếp là mạng lưới toàn cầu và điện thoại.)
- The inventions that have helped us in the hospital are the stethoscope and penicillin.
(Những phát minh đã giúp chúng ta trong bệnh viện là ống nghe và penicillin.)
Bài 3
Bài 3
3. Read the sentences. Underline the words with an /eə/ sound and circle the words with an /əʊ/ sound. Then listen and repeat. Practise saying them with a partner.
(Đọc các câu. Gạch chân các từ có âm /eə/ và khoanh tròn các từ có âm /əʊ/. Sau đó nghe và lặp lại. Thực hành nói chúng với một bạn.)
1. Aeroplanes are used for our air travel.
2. Please leave a telephone message when we aren’t at home.
Lời giải chi tiết:
1. Aeroplanes are used for our air travel.
(Máy bay được sử dụng để di chuyển bằng đường hàng không của chúng tôi.)
aeroplanes /ˈeərəpleɪn/
air /eə(r)/
2. Please leave a telephone message when we aren’t at home.
(Vui lòng để lại tin nhắn qua điện thoại khi chúng tôi không có ở nhà.)
telephone /ˈtelɪfəʊn/
home /həʊm/
Bài 4
Bài 4
4. Listen to a man talking about inventions/discoveries. Which two in Exercise 1 does he consider as the most important? Why? Complete the table.
(Nghe một người đàn ông nói về những phát minh / khám phá. Hai cái nào trong Bài tập 1 mà anh ta coi là quan trọng nhất? Tại sao? Hoàn thành bảng.)
Invention | Reason |
1 _________________ 2 _________________ | _____________________ _____________________ |
Phương pháp giải:
Transcript:
Good morning. My name is Robert Fowler. Technology has developed very quickly in recent history, hasn’t it? 100 years ago, people didn’t have televisions in their homes, shops didn’t have CCTV security systems, and hardly anyone travelled by plane. But what are the most important inventions? In my opinion, they are penicillin and the World Wide Web.
Penicillin was discovered by Alexander Fleming in 1928. Before then, infections couldn’t be treated properly. No one knows how many lives have been saved by penicillin, but experts guess it’s about 200 million!
The World Wide Web was invented in 1989. It’s important because it allows everyone to use the Internet. Just think about it – without the World Wide Web, we couldn’t send emails, read blogs, watch vlogs or use social media. There are lots of great inventions in our modern world and more are appearing all the time. To me, the most important are penicillin and the World Wide Web. Do you agree?
Thanks for listening. Are there any questions?
Tạm dịch:
Buổi sáng tốt lành. Tôi tên là Robert Fowler. Công nghệ đã phát triển rất nhanh trong lịch sử gần đây, phải không? 100 năm trước, mọi người không có TV trong nhà, các cửa hàng không có hệ thống an ninh CCTV và hầu như không ai đi du lịch bằng máy bay. Nhưng những phát minh quan trọng nhất là gì? Theo tôi, chúng là penicillin và mạng lưới toàn cầu.
Penicillin được Alexander Fleming phát hiện vào năm 1928. Trước đó, bệnh nhiễm trùng không thể được điều trị đúng cách. Không ai biết bao nhiêu người đã được cứu sống nhờ penicillin, nhưng các chuyên gia đoán rằng khoảng 200 triệu!
Mạng lưới toàn cầu được phát minh vào năm 1989. Điều này rất quan trọng vì nó cho phép mọi người sử dụng Internet. Hãy nghĩ về điều đó - nếu không có mạng lưới toàn cầu, chúng ta không thể gửi email, đọc blog, xem vlog hoặc sử dụng mạng xã hội. Có rất nhiều phát minh tuyệt vời trong thế giới hiện đại của chúng ta và nhiều phát minh khác đang xuất hiện mọi lúc. Đối với tôi, quan trọng nhất là penicillin và mạng lưới toàn cầu. Bạn có đồng ý không?
Cảm ơn vì đã lắng nghe. Bạn có câu hỏi gì nữa không nhỉ?
Lời giải chi tiết:
Invention (Phát minh) | Reason (Lý do) |
1. Penicillin | Infections can be treated properly, many lives have been saved. (Nhiễm trùng có thể được điều trị đúng cách, nhiều người đã được cứu sống.) |
2. World Wide Web (Mạng lưới toàn cầu) | Everyone can use the Internet (send emails, read blogs, watch vlogs or use social media). (Mọi người đều có thể sử dụng Internet (gửi email, đọc blog, xem vlog hoặc sử dụng mạng xã hội).) |
Chủ đề 4: Trách nhiệm với gia đình
Chủ đề 1. Lịch sử và Sử học
Unit 6: Eco-tourism
Unit 5: The environment
Chương 4. Phản ứng oxi hóa - khử
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10