Bài 1
1. Choose the correct word.
(Chọn từ đúng.)
1. I know my wallet is anywhere/ somewhere / nowhere here. I'm sure it is.
2. The robbery was frightening, but luckily anyone / no one / someone was hurt.
3. Hanna hasn't been anywhere / somewhere/ everywhere interesting, but she hopes to visit Thailand one day soon.
4. There isn't nothing / anything/ something in this box - it's completely empty. Has Tom taken his books and notes yet?
5. If you are rich, you can go everywhere / somewhere / nowhere in the world. If I had lots of money, I'd go to the Maldives.
6. Monica has bought you anything/ nothing/ something really nice for your birthday. So, when's the party?
Lời giải chi tiết:
1. somewhere | 2. no one | 3. anywhere |
4. anything | 5. everywhere | 6. something |
1. I know my wallet is somewhere here. I'm sure it is.
(Tôi biết ví của tôi ở đâu đó ở đây. Tôi chắc chắn)
2. The robbery was frightening, but luckily no one was hurt.
(Vụ cướp kinh hoàng, nhưng may mắn không ai bị thương.)
3. Hanna hasn't been anywhere interesting, but she hopes to visit Thailand one day soon.
(Hanna không đi đâu thú vị, nhưng cô ấy hy vọng một ngày nào đó sẽ sớm đến thăm Thái Lan.)
4. There isn't anything in this box - it's completely empty. Has Tom taken his books and notes yet?
(Không có bất cứ thứ gì trong hộp này - nó hoàn toàn trống rỗng. Tom đã lấy sách và ghi chú của mình chưa?)
5. If you are rich, you can go everywhere in the world. If I had lots of money, I'd go to the Maldives.
(Nếu bạn giàu có, bạn có thể đi khắp mọi nơi trên thế giới. Nếu tôi có nhiều tiền, tôi sẽ đến Maldives.)
6. Monica has bought you something really nice for your birthday. So, when's the party?
(Monica đã mua cho bạn một cái gì đó rất đẹp cho ngày sinh nhật của bạn. Vậy, bữa tiệc diễn ra khi nào?)
Bài 2
2. Choose the correct answer.
(Chọn câu trả lời đúng.)
1. Mum: The fridge is empty. Have you eaten_____ ?
Emma: Yes, because I was really hungry.
A. anything
B. something
C. everything
2. Anna: Would you like ______to eat?
Jane: Yes, please.
A. anything
B. everything
C. something
3. Aiden: I was quite bored at the party.
Geoff: Why? Didn't you meet __you know?
A. somebody
B. anybody
C. everybody
4. Theresa: I met __ knows you this morning.
Patrick: Oh yeah? Who was that then?
A. something that
B. someone who
C. anyone that
5 Damian: Don't we need to go shopping?
Jay: You're right. We need to buy__ for dinner tonight.
A. something to eat
B. nothing to eat
C. somewhere to eat
6. Gloria: Am I the first person to arrive?
Jim: Yes, you are. _____ of the other people are here yet.
A. No one
B. None
C. Anyone
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. A | 3. B |
4. B | 5. A | 6. B |
1. Mum: The fridge is empty. Have you eaten everything ?
(Mẹ: Tủ lạnh trống trơn. Con đã ăn tất cả mọi thứ?)
Emma: Yes, because I was really hungry.
(Vâng, vì tôi thực sự đói.)
2. Anna: Would you like anything to eat?
(Bạn có muốn ăn gì không?)
Jane: Yes, please.
(Vâng)
3. Aiden: I was quite bored at the party.
(Tôi đã khá buồn chán trong bữa tiệc.)
Geoff: Why? Didn't you meet anybody you know?
(Tại sao? Bạn đã không gặp bất kỳ ai bạn biết à?)
4. Theresa: I met someone who knows you this morning.
(Tôi đã gặp một người biết bạn sáng nay.)
Patrick: Oh yeah? Who was that then?
(Ồ vậy hả? Ai vậy?)
5 Damian: Don't we need to go shopping?
(Chúng ta không cần đi mua sắm sao?)
Jay: You're right. We need to buy something to eat for dinner tonight.
(Bạn nói đúng. Chúng ta cần mua thứ gì đó để ăn cho bữa tối nay.)
6. Gloria: Am I the first person to arrive?
(Tôi có phải là người đầu tiên đến không?)
Jim: Yes, you are. None of the other people are here yet.
(Đúng vậy. Không ai trong số những người khác ở đây được nêu ra.)
Bài 3
3. Complete the sentences with the words from the box
(Hoàn thành các câu với các từ trong hộp)
anybody anything everybody
everywhere nothing something
somewhere
1. Would you like something to drink?
2. The shop was so expensive I didn't buy _________
3 Now I have a car, we can go_________we want to.
4. Does ________live in that big house?
5. I'm bored because there's ________ to do.
6. It looks like the restaurant is closed and ________ has gone home.
7. The guidebook says there's a cheap hotel ________ close to the train station.
Lời giải chi tiết:
2. anything | 3. everywhere | 4. anybody |
5. nothing | 6. everybody | 7. somewhere |
1. Would you like something to drink?
(Bạn có muốn uống gì không?)
2. The shop was so expensive I didn't buy anything
(Cửa hàng đắt quá tôi không mua gì cả)
3. Now I have a car, we can go everywhere we want to.
(Bây giờ tôi có một chiếc ô tô, chúng tôi có thể đi khắp mọi nơi mà chúng tôi muốn.)
4. Does anybody live in that big house?
(Có ai sống trong ngôi nhà lớn đó không?)
5. I'm bored because there's nothing to do.
(Tôi buồn chán vì không có gì để làm.)
6. It looks like the restaurant is closed and everybody has gone home.
(Có vẻ như nhà hàng đã đóng cửa và mọi người đã về nhà.)
7. The guidebook says there's a cheap hotel somewhere close to the train station.
( Sách hướng dẫn nói rằng có một khách sạn giá rẻ ở đâu đó gần ga xe lửa.)
Bài 4
4. Complete the second sentence so it has a similar meaning to the first. Use between two and five words, including the word starting with some-, any, every-, or no-.
(Hoàn thành câu thứ hai để nó có nghĩa tương tự như câu đầu tiên. Sử dụng từ hai đến năm từ, bao gồm từ bắt đầu bằng some-, any, every-, or no-. )
1. I did nothing interesting at the weekend.
I didn't do anything interesting at the weekend.
2. Nobody I know likes spending money.
I don't ____________ likes spending money.
3. There's a nice place to eat lunch next to the cinema.
There's ____________next to the cinema.
4. Jamie invited all of the people that are here.
Jamie____________here.
5. I didn't see a famous person at the party.
I saw ____________at the party.
Lời giải chi tiết:
1. I did nothing interesting at the weekend.
I didn't do anything interesting at the weekend.
(Tôi đã không làm gì thú vị vào cuối tuần)
2. Nobody I know likes spending money.
I don't know anyone likes spending money.
(Tôi không biết có ai thích tiêu tiền.)
3. There's a nice place to eat lunch next to the cinema.
There's somewhere nice to eat lunch next to the cinema.
(Có một nơi nào đó tốt để ăn trưa bên cạnh rạp chiếu phim.)
4. Jamie invited all of the people that are here.
Jamie invited everyone that are here.
(Jamie đã mời tất cả mọi người có mặt ở đây.)
5. I didn't see a famous person at the party.
I saw no one famous at the party.
(Tôi không thấy ai nổi tiếng trong bữa tiệc.)
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Sinh học lớp 10
Chương 5. Năng lượng hóa học
Chủ đề 4. Các cuộc cách mạng công nghiệp trong lịch sử thế giới
Đề kiểm tra học kì 1
Huyện đường
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
SBT iLearn Smart World Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10