Bài 1
bar chart (biểu đồ cột) pie chart (biểu đồ tròn) data chart (biểu đồ dữ liệu)
y-axis (trục y) x-axis (trục x)
Bài 2
Homework (hours / week) (Bài tập về nhà (giờ / tuần) | Number of students (Số lượng học sinh) |
0 | 21 |
1-2 | 93 |
2-3 | 196 |
3-4 | 415 |
4 or more (4 hoặc nhiều hơn) | 75 |
Video games (hours / week) (Trò chơi điện tử (giờ / tuần)) | Number of students (Số lượng học sinh) |
0 | 37 |
Bài 3
1. A small number of | 2. a quarter | 3. three |
4. Over | 5. four | 6. two hundred |
Bài 4
Watching TV (hours / week) (Xem TV (giờ / tuần)) | Number of students (Số lượng học sinh) |
0 | 1 |
1-4 | 5 |
4-8 | 12 |
8-12 | 8 |
12 and over (12 và hơn) | 6 |
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World