Bài 1
Bài 1
1. Complete the questions and answers with do, don’t, does and doesn’t. Then choose the correct words in rules 1–4.
(Hoàn thành các câu hỏi và câu trả lời với do, don’t, doesvà doesn’t. Sau đó chọn các từ đúng trong quy tắc 1–4.)
Do her friends like the trainers?
Yes, they (1) __________ . /No, they (2) __________ .
(3) __________ Niall write stories?
Yes, he (4) __________ . /No, he (5) __________ .
RULES |
1. We use is / do to make questions with ordinary verbs with I / you / we / they. 2. We use do / does to make questions with ordinary verbs with he / she / it. 3. In short answers using ordinary verbs, we say Yes, I am / do and No, I ’m not / don’t. 4. In short answers using ordinary verbs, we say Yes, he is / does and No, she isn’t / doesn’t. |
Phương pháp giải:
Do + danh từ số nhiều + V
Does + danh từ số ít + V
Lời giải chi tiết:
1. do | 2. don’t | 3. Does | 4. does | 5. doesn’t |
Do her friends like the trainers?
(Bạn bè của cô ấy có thích những đôi giày thể thao không?)
Yes, they (1) do. /No, they (2) don’t.
(Có, họ có. / Không, họ không.)
(3) Does Niall write stories?
(Niall có viết truyện không?)
Yes, he (4) does. /No, he (5) doesn’t.
(Có, anh ấy có. / Không, anh ấy không.)
RULES (Quy tắc) |
1. We use do to make questions with ordinary verbs with I / you / we / they. (Chúng ta dùng do để đặt câu hỏi với các động từ thường với I / you / we / they.) 2. We use does to make questions with ordinary verbs with he / she / it. (Chúng ta dùng does để đặt câu hỏi với động từ thường với he / she / it.) 3. In short answers using ordinary verbs, we say Yes, I do and No, I don’t. (Trong câu trả lời ngắn sử dụng động từ thường, chúng ta nói Yes, I do và No, I don’t.) 4. In short answers using ordinary verbs, we say Yes, he does and No, she doesn’t. (Trong các câu trả lời ngắn sử dụng động từ thường, chúng ta nói Yes, he does và No, he doesn’t.) |
Bài 2
Bài 2
2. Complete the questions using the present simple form of the verbs in brackets.
(Hoàn thành các câu hỏi bằng cách sử dụng thì hiện tại đơn của các động từ trong ngoặc.)
Do you blog about your life? (blog)
(Bạn có viết blog về cuộc sống của bạn không?)
1 _____ you and your friends _____ videos? (make)
2_____ you _____ your friends after school?(meet)
3 _____ your best friend _____ near you? (live)
4 _____ you _____ things? (collect)
5 _____ your dad _____ in bed late? (stay)
6 _____ people in your class _____ a lot? (talk)
Phương pháp giải:
Câu hỏi thì hiện tại đơn:
Do + S (số nhiều) + V?
Does + S (số ít) + V?
Lời giải chi tiết:
1. Do you and your friends make videos?
(Bạn và bạn bè của bạn có làm video không?)
Giải thích: Do + danh từ số nhiều “you and your friends” + V?
2. Do you meet your friends after school?
(Bạn có gặp bạn bè của mình sau giờ học không?)
Giải thích: Do +you + V?
3. Does your best friend live near you?
(Người bạn thân của bạn có sống gần bạn không?)
Giải thích: Does + danh từ số ít “best friend” + V?
4. Do you collect things?
(Bạn có sưu tập các món đồ không?)
Giải thích: Do +you + V?
5. Does your dad stay in bed late?
(Bố của bạn có ngủ dậy muộn không?)
Giải thích: Does + danh từ số ít “your dad” + V?
6. Do people in your class talk a lot?
(Những người trong lớp của bạn có nói nhiều không?)
Giải thích: Do + danh từ số nhiều “people in your class” + V?
Bài 3
Bài 3
3. Ask and answer the questions from exercise 2. Use do, don’t, does and doesn’t in your answers.
(Hỏi và trả lời các câu hỏi từ bài tập 2. Sử dụng do, don’t, does và doesn’t trong câu trả lời của bạn.)
Do you blog about your life?
(Bạn có viết blog về cuộc sống của bạn không?)
No, I don’t. I take photos and put them on Instagram.
(Không, tôi không. Tôi chụp ảnh và đưa lên Instagram.)
Lời giải chi tiết:
1. Do you and your friends make videos?
(Bạn và bạn bè của bạn có làm video không?)
Yes, we do. We usually upload them on Tiktok.
(Có, chúng tôi có. Chúng tôi thường tải chúng lên Tiktok.)
2. Do you meet your friends after school?
(Bạn có gặp bạn bè của mình sau giờ học không?)
Yes, I do. We often go to the fast food restaurant.
(Có, tôi có. Chúng tôi thường đến nhà hàng thức ăn nhanh.)
3. Does your best friend live near you?
(Người bạn thân của bạn có sống gần bạn không?)
No, she doesn’t. She lives 10 kilometers far from my house.
(Không, cô ấy không. Cô ấy sống cách nhà tôi 10 km.)
4. Do you collect things?
(Bạn có sưu tập đồ không?)
No, I don’t.
(Không tôi không.)
5. Does your dad stay in bed late?
(Bố của bạn có ngủ dậy muộn không?)
No, he doesn’t. He always gets up early to go to work.
(Không, ông ấy không. Ông ấy luôn dậy sớm để đi làm.)
6. Do people in your class talk a lot?
(Những người trong lớp của bạn có nói nhiều không?)
Yes, they do. But they only talk a lot in break time.
(Có, họ có. Nhưng họ chỉ nói nhiều trong giờ giải lao.)
Bài 4
Bài 4
4. Complete the questions with the words in the box. Then practise in pairs.
(Hoàn thành các câu hỏi với các từ trong hộp. Sau đó thực hành theo cặp.)
Do you ever (Bạn có bao giờ) How often (Bao lâu một lần) What (Cái gì) When (Khi nào) Where (Đâu ) Who (Ai ) Why (Tại sao) |
Do you ever go to the cinema?
(Bạn có bao giờ đi xem phim không?)
Yes, I do. I love watching films.
(Có, tôi có.Tôi thích xem phim.)
1 _________ do you go?
Not often – about once a month.
(Không thường xuyên lắm - khoảng một tháng một lần .)
2 _________ do you go with?
My best friend, and sometimes my sister.
(Bạn thân của tôi, và đôi khi là em gái tôi.)
3 _________ do you go?
To the cinema in town.
(Đến rạp chiếu phim trong thị trấn.)
4 _________ do you go?
Usually on Saturday afternoons.
(Thường vào các buổi chiều thứ Bảy.)
5 _________ do you watch?
Scary films!
(Những bộ phim đáng sợ!)
6 _________ do you watch scary films?
Because my friend loves them.
(Bởi vì bạn của tôi rất thích chúng.)
Lời giải chi tiết:
1. How often | 2. Who | 3. Where |
4. When | 5. What | 6. Why |
1. How often do you go?
(Bạn có thường xuyên đi không?)
2. Who do you go with?
(Bạn đi với ai?)
3. Where do you go?
(Bạn đi đâu?)
4. When do you go?
(Khi nào bạn đi?)
5. What do you watch?
(Bạn xem gì?)
6. Why do you watch scary films?
(Tại sao bạn xem những bộ phim đáng sợ?)
Bài 5
Bài 5
5. USE IT! Work in pairs. Ask questions using words from boxes A and B. Find out different things about your partner.
(Thực hành! Làm việc theo cặp. Đặt câu hỏi bằng cách sử dụng các từ trong hộp A và B. Tìm những điều khác nhau về bạn của bạn.)
A What (cái gì) Where (ở đâu) How often (bao lâu 1 lần) Do you ever (bạn đã bao giờ) What time (mấy giờ) Who (ai) When (khi nào) | B meet friends (gặp gỡ bạn bè) phone (gọi điện thoại) study (học) write stories (viết các câu chuyện) watch (xem) do sport (chơi thể thao) bake (nướng – bánh) play an instrument (chơi nhạc cụ) go dancing (đi nhảy múa) |
A: What do you watch on TV?
(Bạn xem gì trên TV?)
B: I usually watch films.
(Tôi thường xem phim.)
A: Me, too!
(Tôi cũng thế!)
Lời giải chi tiết:
A: Where do you meet friends?
(Bạn gặp gỡ bạn bè ở đâu?)
B: I often meet my friends at the park.
(Tôi thường gặp gỡ bạn bè của tôi ở công viên.)
A: How often do you do sports?
(Bạn thường chơi thể thao bao lâu một lần?)
B: I often do sports three times a week.
(Tôi thường tập thể thao ba lần một tuần.)
A: Do you ever go dancing?
(Bạn có bao giờ đi khiêu vũ không?)
B: No, I don’t. I prefer staying at home to going dancing.
(Không, tôi không. Tôi thích ở nhà hơn là đi khiêu vũ.)
A: What time do you study English?
(Bạn học tiếng Anh lúc mấy giờ?)
B: I usually study English at 6p.m.
(Tôi thường học tiếng Anh lúc 6 giờ chiều.)
A: Who do you write stories about?
(Bạn viết truyện về ai?)
B: I often write stories about my friends.
(Tôi thường viết những câu chuyện về những người bạn của mình.)
A: When do you play an instrument?
(Khi nào bạn chơi một nhạc cụ?)
B: I usually play the guitar on Sundays.
(Tôi thường chơi guitar vào Chủ nhật.)
Finish
Finish
Finished? Write questions about a hobby to ask someone in your class. Use the question words in exercise 5.
(Bạn đã hoàn thành? Viết câu hỏi về sở thích để hỏi ai đó trong lớp của bạn. Sử dụng các từ nghi vấn trong bài tập 5.)
Lời giải chi tiết:
1. What kind of music do you like?
(Bạn thích loại nhạc nào?)
2. Where do you often go on Sundays?
(Bạn thường đi đâu vào những ngày Chủ nhật?)
3. How often do you play badminton?
(Bạn thường xuyên chơi cầu lông không?)
4. Do you ever sing karaoke?
(Bạn đã bao giờ hát karaoke chưa?)
5. Who do you often chat with?
(Bạn thường trò chuyện với ai?)
Chương 6: Biểu thức đại số
Đề kiểm tra học kì 1
Chương 8. Tam giác
Đề thi học kì 2
Bài 15: Bảo vệ di sản văn hóa
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World