Bài 1
1. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
1. rice (cơm)
2. egg (trứng)
3. meat (thịt)
4. soup (súp)
Bài 2
2. Draw and write.
(Vẽ và viết.)
Lời giải chi tiết:
For breakfast, I eat rice, meat, and egg. I love soup, too!
(Vào buổi ăn sáng, tôi ăn cơm, thịt, trứng. Tôi cũng thích súp nữa!)
Học kì 1
Fun time 3
Unit 6: Billy's teddy bear!
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 2
Chương 2. Phép cộng, phép trừ qua 10 trong phạm vi 20
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2