Bài 1
1. Look and trace. Then color.
(Nhìn và đồ. Sau đó tô màu)
Lời giải chi tiết:
1. I’m from Korea.
(Tôi đến từ Hàn Quốc.)
2. I’m from Viet Nam.
(Tôi đến từ Viet Nam.)
3. I’m from the USA.
(Tôi đến từ Mĩ.)
4. I’m from Switzerland.
(Tôi đến từ Thụy Sĩ.)
5. I’m from Thailand.
(Tôi đến từ Thái Lan.)
Bài 2
2. Draw and color a flag.
(Vẽ và tô màu lá cờ.)
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Say.
(Nói)
Lời giải chi tiết:
This flag is from Viet Nam. (Đây là lá cờ của Việt Nam.)
It’s yellow and red. (Nó màu vàng và đỏ.)
I love it. (Tôi yêu nó.)
UNIT 10: Ww
Unit 5: Free time activities
GIẢI TOÁN 2 TẬP 1 CÁNH DIỀU
Chủ đề 4. Những mảng màu yêu thích
Chủ đề: Khu rừng nhiệt đới
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2