Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Read the text. Match the headings (A-G) below with the paragraphs (1-5). There are TWO extra headings.
A. Healthy diet
B. Education and life expectancy
C. Life expectancy by gender
D. Life expectancy by country
E. Impact of lifestyle
F. Medical advances
G. Socio-economic conditions
How to live a longer and healthier life
1. __________
The average life expectancy in Viet Nam is 71 years for men and 76.4 years for women. Many people believe that women live longer because they have healthier habits than men. Women tend to drink less, smoke less, eat better, and take better care of their bodies.
2. __________
Life expectancy is influenced by other factors. People living in poor areas, for instance, often have no access to medical care or healthy food, and have less time to rest or exercise. This may reduce their life expectancy.
3. __________
According to research, people who go to university live two to three years longer than people who do not. Higher education levels often result in better socio-economic conditions, so life expectancy can also be improved.
4. __________
Developments in medicine and medical technology have had a huge effect on life expectancy. As a result of them, people live longer and healthier lives, and have better treatment options.
5. __________
The way we live can affect life expectancy. Healthy habits, such as having a balanced diet, taking regular exercise, avoiding drinking alcohol and smoking, can help us live longer.
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản. Nối các tiêu đề (A-G) bên dưới với các đoạn văn (1-5). Có HAI tiêu đề thừa.
3. Lời giải chi tiết
1. Đoạn văn có nói đến tuổi thọ của nam và nữ ở Việt Nam => chọn C. Life expectancy by gender.
Thông tin: “The average life expectancy in Viet Nam is 71 years for men and 76.4 years for women.” (Tuổi thọ trung bình của Việt Nam là 71 tuổi đối với nam và 76,4 tuổi đối với nữ.)
2 - G. Socio-economic conditions
Thông tin: “People living in poor areas, for instance, often have no access to medical care or healthy food, and have less time to rest or exercise.” (Ví dụ, những người sống ở các khu vực nghèo khó thường không được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc y tế hoặc thực phẩm lành mạnh và có ít thời gian để nghỉ ngơi hoặc tập thể dục.)
3 - B. Education and life expectancy
Thông tin: “people who go to university live two to three years longer than people who do not.” (những người học đại học sống lâu hơn 2-3 năm so với những người không học.)
4 – F. Medical advances
Thông tin: “Developments in medicine and medical technology have had a huge effect on life expectancy.” (Sự phát triển trong y học và công nghệ y tế đã có ảnh hưởng rất lớn đến tuổi thọ.)
5 – E. Impact of lifestyle
Thông tin: “The way we live can affect life expectancy.” (Cách chúng ta sống có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ.)
How to live a longer and healthier life
1. Life expectancy by gender
The average life expectancy in Viet Nam is 71 years for men and 76.4 years for women. Many people believe that women live longer because they have healthier habits than men. Women tend to drink less, smoke less, eat better, and take better care of their bodies.
2. Socio-economic conditions
Life expectancy is influenced by other factors. People living in poor areas, for instance, often have no access to medical care or healthy food, and have less time to rest or exercise. This may reduce their life expectancy.
3. Education and life expectancy
According to research, people who go to university live two to three years longer than people who do not. Higher education levels often result in better socio-economic conditions, so life expectancy can also be improved.
4. Medical advances
Developments in medicine and medical technology have had a huge effect on life expectancy. As a result of them, people live longer and healthier lives, and have better treatment options.
5. Impact of lifestyle
The way we live can affect life expectancy. Healthy habits, such as having a balanced diet, taking regular exercise, avoiding drinking alcohol and smoking, can help us live longer.
(Làm thế nào để sống một cuộc sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn
1. Tuổi thọ theo giới tính
Tuổi thọ trung bình của Việt Nam là 71 tuổi đối với nam và 76,4 tuổi đối với nữ. Nhiều người cho rằng phụ nữ sống lâu hơn vì họ có những thói quen lành mạnh hơn đàn ông. Phụ nữ có xu hướng uống rượu bia ít hơn, ít hút thuốc hơn, ăn uống điều độ hơn và chăm sóc cơ thể tốt hơn.
2. Điều kiện kinh tế - xã hội
Tuổi thọ bị ảnh hưởng bởi các yếu tố khác. Ví dụ, những người sống ở các khu vực nghèo khó thường không được tiếp cận với dịch vụ chăm sóc y tế hoặc thực phẩm lành mạnh và có ít thời gian để nghỉ ngơi hoặc tập thể dục. Điều này có thể làm giảm tuổi thọ của họ.
3. Giáo dục và tuổi thọ
Theo nghiên cứu, những người học đại học sống lâu hơn 2-3 năm so với những người không học. Trình độ học vấn cao hơn thường dẫn đến điều kiện kinh tế xã hội tốt hơn, do đó tuổi thọ cũng có thể được cải thiện.
4. Tiến bộ y tế
Sự phát triển trong y học và công nghệ y tế đã có ảnh hưởng rất lớn đến tuổi thọ. Nhờ đó, mọi người sống lâu hơn và khỏe mạnh hơn, đồng thời có các lựa chọn điều trị tốt hơn.
5. Tác động của lối sống
Cách chúng ta sống có thể ảnh hưởng đến tuổi thọ. Những thói quen lành mạnh, chẳng hạn như có một chế độ ăn uống cân bằng, tập thể dục thường xuyên, tránh uống rượu và hút thuốc, có thể giúp chúng ta sống lâu hơn.)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Read the text and choose the best answers.
Viruses
Viruses cause many human (1) __________, ranging from the common cold and the flu to more serious ones such as AIDS and Covid-19. On their (2) __________, viruses are not alive. They become active when they infect or enter our bodies. They can do that easily because they are very (3) __________. Then, they start to act like living things and make (4) __________ of themselves. People have natural defenses against viruses. For example, a fever can make some viruses inactive. The body’s immune system also fights viruses.
Vaccines cannot treat diseases caused by viruses, but they can help (5) __________ the spread of disease. Vaccines contain viruses which are weakened or (6) __________, and help the body’s immune system make substances called antibodies, which fight disease. If the same virus enters our body later on, the immune system will (7) __________ it and will know how to fight it off.
Giving people vaccines can (8) __________ a lot of lives. For example, two million people died of smallpox in 1967. (9) __________, vaccines helped to stop this disease and made it disappear. Most recently, vaccines have played an important role in (10) __________ deaths and severe illness caused by Covid-19 all over the world.
1. A. germs
B. organisms
C. diseases
D. microbes
2. A. side
B. own
C. bodies
D. soil
3. A. big
B. slow
C. dangerous
D. small
4. A. copies
B. bodies
C. cells
D. bacteria
5. A. prevent
B. increase
C. treat
D. improve
6. A. strong
B. dead
C. dangerous
D. powerful
7. A. recognise
B. forget
C. avoid
D. stop
8. A. kill
B. save
C. cost
D. produce
9. A. Besides
B. However
C. Therefore
D. Next
10. A. improving
B. changing
C. reducing
D. causing
2. Phương pháp giải
Đọc văn bản và chọn câu trả lời đúng nhất.
3. Lời giải chi tiết
Giải thích:
1. C. diseases
- human diseases: bệnh ở người
2. B. own
- on their own = by theirselves: về bản thân
3. D. small
Virus là loài sinh vật rất nhỏ => chọn “small”.
4. A. copies
- make copy of sth: nhân giống
5. A. prevent
- prevent the spread of sth: ngăn chặn sự lan truyền của cái gì
6. B. dead: cái chết
7. A. recognise
- recognise sth: nhận ra cái gì
8. B. save
- save lives: cứu sống người
9. B. However
Hai câu mang nghĩa đối lập => chọn However: Tuy nhiên.
10. C. reducing
- reduce deaths: giảm thiểu thương vong
Viruses cause many human (1) diseases, ranging from the common cold and the flu to more serious ones such as AIDS and Covid-19. On their (2) own, viruses are not alive. They become active when they infect or enter our bodies. They can do that easily because they are very (3) small. Then, they start to act like living things and make (4) copies of themselves. People have natural defenses against viruses. For example, a fever can make some viruses inactive. The body’s immune system also fights viruses.
Vaccines cannot treat diseases caused by viruses, but they can help (5) prevent the spread of disease. Vaccines contain viruses which are weakened or (6) dead, and help the body’s immune system make substances called antibodies, which fight disease. If the same virus enters our body later on, the immune system will (7) recognise it and will know how to fight it off.
Giving people vaccines can (8) save a lot of lives. For example, two million people died of smallpox in 1967. (9) However, vaccines helped to stop this disease and made it disappear. Most recently, vaccines have played an important role in (10) reducing deaths and severe illness caused by Covid-19 all over the world.
(Vi-rút gây ra nhiều bệnh cho con người, từ cảm lạnh thông thường và cúm cho đến những bệnh nghiêm trọng hơn như AIDS và Covid-19. Về bản thân, virus không còn sống. Chúng trở nên hoạt động khi lây nhiễm hoặc xâm nhập vào cơ thể chúng ta. Họ có thể làm điều đó một cách dễ dàng bởi vì họ rất nhỏ. Sau đó, chúng bắt đầu hoạt động như những sinh vật sống và tự nhân bản chính chúng. Mọi người có phòng thủ tự nhiên chống lại virus. Ví dụ, sốt có thể làm cho một số vi-rút không hoạt động. Hệ thống miễn dịch của cơ thể cũng chống lại virus.
Vắc-xin không thể điều trị các bệnh do vi-rút gây ra, nhưng chúng có thể giúp ngăn ngừa sự lây lan của bệnh. Vắc xin chứa vi rút đã bị làm yếu đi hoặc đã chết và giúp hệ thống miễn dịch của cơ thể tạo ra các chất được gọi là kháng thể để chống lại bệnh tật. Nếu cùng một loại vi-rút xâm nhập vào cơ thể chúng ta sau này, hệ thống miễn dịch sẽ nhận ra nó và sẽ biết cách chống lại nó.
Cung cấp cho mọi người vắc-xin có thể cứu sống rất nhiều người. Ví dụ, hai triệu người đã chết vì bệnh đậu mùa vào năm 1967. Tuy nhiên, vắc-xin đã giúp ngăn chặn căn bệnh này và khiến nó biến mất. Gần đây nhất, vắc-xin đã đóng một vai trò quan trọng trong giảm tử vong và bệnh nặng do Covid-19 gây ra trên toàn thế giới.)
Chuyên đề 3: Một số yếu tố vẽ kĩ thuật
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 2 môn Toán lớp 11
Bài 2. Luật Nghĩa vụ quân sự và trách nhiệm của học sinh
Chương 4: Hydrocarbon
Chủ đề 2. Sóng
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11