Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Complete the conversations by circling the best answers. Then practice reading them.
Conversation 1
Nurse: (1) Allow/Let me open the door for you.
Patient: (2) Thank/Thanks for your help. It’s really difficult to get around after the operation.
Conversation 2
Trainer: Can I help you (3) to/with the treadmill?
Customer: Thanks, but I think I’m (4) fine/happy.
Conversation 3
Tom: Dad, can I give you (5) a help/a hand painting the windows?
Dad: Oh, thanks. (6) This is/That’s very kind of you.
Conversation 4
Shop assistant: … I kept two copies of the book you were looking for.
Customer: Thanks. That’s very (7) kind/useful of you.
Shop assistant: Is there anything (8) else/too I can do for you?
Customer: Yes, please. Could you wrap them up for me?
2. Phương pháp giải
Hoàn thành đoạn hội thoại bằng cách khoanh tròn câu trả lời đúng nhất. Sau đó thực hành đọc chúng.
3. Lời giải chi tiết
Giải thích:
1. Let sb V-inf: cho phép ai đó làm gì
2. Thanks for sth: cảm ơn ai đó vì điều gì
Thanks = Thank you: cảm ơn bạn
3. help sb with sth: giúp ai đó làm gì
4. I’m fine: Tôi ổn.
5. give sb a hand V-ing: giúp ai đó làm gì
6 - 7. That’s very kind of you: Bạn thật tốt bụng / tử tế.
8. anything else: còn gì nữa không, có gì khác không.
Tạm dịch:
Conversation 1
Nurse: (1) Let me open the door for you.
Patient: (2) Thanks for your help. It’s really difficult to get around after the operation.
Conversation 2
Trainer: Can I help you (3) with the treadmill?
Customer: Thanks, but I think I’m (4) fine.
Conversation 3
Tom: Dad, can I give you (5) a hand painting the windows?
Dad: Oh, thanks. (6) That’s very kind of you.
Conversation 4
Shop assistant: … I kept two copies of the book you were looking for.
Customer: Thanks. That’s very (7) kind of you.
Shop assistant: Is there anything (8) else I can do for you?
Customer: Yes, please. Could you wrap them up for me?
(Hội thoại 1
Y tá: Để tôi mở cửa cho bạn.
Bệnh nhân: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Thực sự rất khó để đi lại sau khi phẫu thuật.
Hội thoại 2
Huấn luyện viên: Tôi có thể giúp bạn với máy chạy bộ?
Khách hàng: Cảm ơn, nhưng tôi nghĩ tôi ổn.
Hội thoại 3
Tom: Bố ơi, con có thể giúp bố vẽ cửa sổ được không?
Bố: Ồ, cảm ơn. Con thật tốt bụng.
Hội thoại 4
Trợ lý cửa hàng: … Tôi đã giữ hai bản sao của cuốn sách mà bạn đang tìm kiếm.
Khách hàng: Cảm ơn. Bạn thật tốt bụng.
Trợ lý cửa hàng: Tôi có thể làm gì khác cho bạn không?
Khách hàng: Vâng, làm ơn. Bạn có thể gói chúng cho tôi không?)
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Put the steps in order using the pictures below to help you. Then give full instructions on how to use a face mask properly.
HOW TO USE A FACE MASK PROPERLY
A. Fit the metal edge of the mask on the bridge of your nose and place the loops over the ears. Pinch the edge to shape it on the side of your nose.
B. Make sure it covers your mouth, nose, and chin. Avoid touching it while in use.
C. Put the used mask in the rubbish bin. Wash your hands again.
D. Remove the mask touching only the ear loops.
E. Avoid using soiled or dirty masks.
F. Wash your hands before putting on the mask.
2. Phương pháp giải
Sắp xếp các bước theo thứ tự sử dụng các hình ảnh bên dưới để giúp bạn. Sau đó đưa ra hướng dẫn đầy đủ về cách sử dụng mặt nạ đúng cách.
3. Lời giải chi tiết
1 - F. Wash your hands before putting on the mask.
(Rửa tay trước khi đeo khẩu trang.)
2 - A. Fit the metal edge of the mask on the bridge of your nose and place the loops over the ears. Pinch the edge to shape it on the side of your nose.
(Vuốt mép kim loại của khẩu trang vào sống mũi của bạn và đeo các vòng qua tai. Chụm mép để tạo hình ở bên mũi.)
3 - E. Avoid using soiled or dirty masks.
(Tránh sử dụng khẩu trang bẩn.)
4 - B. Make sure it covers your mouth, nose, and chin. Avoid touching it while in use.
(Hãy chắc chắn rằng nó che miệng, mũi và cằm của bạn. Tránh chạm vào nó trong khi sử dụng.)
5 - D. Remove the mask touching only the ear loops.
(Tháo khẩu trang chỉ chạm vào vòng tai.)
6 - C. Put the used mask in the rubbish bin. Wash your hands again.
(Bỏ khẩu trang đã sử dụng vào thùng rác. Rửa tay một lần nữa.)
The full instructions on how to use a face mask properly:
(Hướng dẫn đầy đủ về cách sử dụng khẩu trang đúng cách:)
You should follow these guidelines to wear a face mask properly. First, before putting it on, always wash your hands with soap and water. Next, fit the metal edge of the mask on the bridge of your nose, and place the loops over the ears to secure the mask. Pinch the edge to shape it on the side of your nose. Avoid using soiled or dirty masks. Make sure it covers your mouth, nose, and chin. Avoid touching the mask while in use. When removing your mask, touch only the ear loops on the side. Finally, always wash your hands with soap and water after putting the used mask in a rubbish bin.
(Bạn nên làm theo các hướng dẫn này để đeo khẩu trang đúng cách. Đầu tiên, trước khi đeo, luôn rửa tay bằng xà phòng và nước. Tiếp theo, ấn mép kim loại của khẩu trang vào sống mũi của bạn và đeo các vòng qua tai để cố định khẩu trang. Chụm mép để tạo hình ở bên mũi. Tránh sử dụng mặt nạ bẩn. Hãy chắc chắn rằng nó che miệng, mũi và cằm của bạn. Tránh chạm vào khẩu trang khi đang sử dụng. Khi tháo khẩu trang, chỉ chạm vào vòng tai ở bên cạnh. Cuối cùng, luôn rửa tay bằng xà phòng và nước sau khi bỏ khẩu trang đã sử dụng vào thùng rác.)
Skills (Units 5 - 6)
Chương VI. Động cơ đốt trong
Chương 5: Dẫn xuất halogen - Ancohol - Phenol
Bài 9: Tiết 3: Thực hành: Tìm hiểu về hoạt động kinh tế đối ngoại của Nhật Bản - Tập bản đồ Địa lí 11
Chủ đề 1: Vai trò, tác dụng của môn cầu lông; kĩ thuật bạt cầu
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 11