Bài 1
1. Look and listen. Repeat. TR: B75
(Nhìn và nghe. Nhắc lại.)
Bài nghe:
His eyes are brown.
Her eyes are brown.
Their eyes are brown.
Dịch:
Đôi mắt của anh ấy màu nâu.
Đôi mắt của cô ấy màu nâu.
Đôi mắt của họ màu nâu.
Phương pháp giải:
my: của tôi
your: của bạn
our: của chúng tôi, của chúng ta
Bài 2
2. Look. Listen and number. TR: B76
(Nhìn. Nghe và đánh số.)
Lời giải chi tiết:
Bài nghe:
Bài 3
3. Point to the pictures in 2. Say.
(Chỉ vào hình ở phần 2. Nói.)
Lời giải chi tiết:
Unit 11. There is a doll on the rug.
Unit 6: I like chicken.
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3
Tiếng Việt 3 tập 2 - Cánh diều
Unit 10. Breaktime activities
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3