Bài 1
1. Listen and repeat. TR: B83
(Nghe và lặp lại.)
Bài nghe:
m – mouth (cái miệng)
m – map (bản đồ)
n – nose (mũi)
n – run (chạy)Bài 2
2. Listen and sing. TR: B84
(Nghe và hát.)
Bài nghe:
My body, my body!Mouth, mouth. Move your mouth.
It’s fun to move my body!Mouth, mouth. Move your mouth.
My body, my body!Mouth, mouth. Move your mouth.
Can you dance with me?Can you sing with me?
Dịch:
Cơ thể của tôi, cơ thể của tôi! Cái miệng, cái miệng. Cử động miệng của bạn.
Di chuyển toàn bộ cơ thể thật vui! Cái miệng, cái miệng. Cử động miệng của bạn.
Cơ thể của tôi, cơ thể của tôi! Cái miệng, cái miệng. Cử động miệng của bạn.
Bạn có thể nhảy cùng với tôi không? Bạn có thể hát với tôi không?
Bài 3
3. Say. Circle the odd one out.
(Nói. Khoanh tròn từ khác những từ còn lại.)
1. pen move sun
2. map move train
Lời giải chi tiết:
Lời giải chi tiết:
1. pen (bút mực) move (di chuyển, cử động) sun (mặt trời)
2. map (bản đồ) move (di chuyển, cử động) train (xe lửa, tàu hỏa)
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3