1. Nội dung câu hỏi
Ruth: Have you ever broken (you / ever / break) something really expensive?
Oscar: Yes, I (1) ______. It (2) ________ (be) three or four years ago. I (3) _______ (drop) my dad’s laptop. He (4) ________ (not let) me use his tablet or smartphone since it (5) ________ (happen)!
Alex: (6) ________ (you / ever / meet) a celebrity?
Sara: No, I (7) _______ but my uncle (8) _______. He (9) _______ (go) to school with Keira Knightley, the actress. But she (10) ________ (not be) famous then, of course. They (11) _______ (be) only six years old!
Alex: (12) _________ (he / see) her since she (13) _______ (become) famous?
Sara: No, he (14) ________.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành đoạn hội thoại với dạng hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ đơn của động từ trong ngoặc.
3. Lời giải chi tiết
Đáp án:
1. have | 2. was | 3. dropped | 4. has not let |
5. happened | 6. Have you ever met | 7. haven’t | 8. has |
9. went | 10. wasn’t | 11. were | 12. Has he seen |
13. became | 14. hasn’t |
|
|
Giải thích:
1. Câu hỏi phía trên chia thì hiện tại hoàn thành => Câu trả lời thì hiện tại hoàn thành.
2. Cụm “three or four years ago” - “ba hoặc bốn năm trước” ở cuối câu => Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ => Dùng quá khứ đơn.
3. Diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại => Dùng quá khứ đơn.
4. Mệnh đề trong câu đứng trước “since” => Động từ chia thì hiện tại hoàn thành.
5. Mệnh đề đứng sau “since” => Động từ chia quá khứ đơn.
6. Có từ “ever” + diễn tả một trải nghiệm => Dùng hiện tại hoàn thành.
7. Câu hỏi thì hiện tại hoàn thành => Câu trả lời thì hiện tại hoàn thành. Phía trước có từ “No” diễn tả câu phủ định nên động từ phía sau trở thành “haven’t”.
8. Diễn tả một trải nghiệm => Chia hiện tại hoàn thành.
9. Diễn tả một sự việc từng xảy ra trong quá khứ => Dùng quá khứ đơn.
10. Diễn tả sự việc từng xảy ra trong quá khứ, không còn liên quan đến hiện tại => Dùng quá khứ đơn.
11. Câu kể lại quá khứ => Dùng quá khứ đơn.
12. Mệnh đề đứng trước “since” => Động từ chia hiện tại hoàn thành.
13. Mệnh đề đứng sau “since” => Động từ chia quá khứ đơn.
14. Câu hỏi phía trên dùng thì hiện tại hoàn thành => Câu trả lời thì hiện tại hoàn thành. Phía trước có từ “No” nhằm chỉ câu phủ định => Động từ chia dạng phủ định thành “hasn’t”.
Hướng dẫn dịch:
Ruth: Bạn đã bao giờ làm hỏng thứ gì đó thực sự đắt tiền chưa?
Oscar: Rồi. Đó là 3 hoặc 4 năm trước. Tôi đã đánh rơi máy tính xách tay của bố tôi. Ông ấy đã không cho tôi sử dụng máy tính bảng hoặc điện thoại thông minh của ông ấy kể từ khi điều đó xảy ra!
Alex: Bạn đã bao giờ gặp một người nổi tiếng chưa?
Sara: Tôi chưa, nhưng chú tôi thì có. Chú ấy học cùng trường với nữ diễn viên Keira Knightley. Nhưng dĩ nhiên lúc đó cô ấy không nổi tiếng. Họ chỉ mới sáu tuổi!
Alex: Chú ấy có gặp lại cô ấy kể từ khi cô ấy trở nên nổi tiếng không?
Sara: Không, chú ấy chưa từng.
Bài 6. Xác định mục tiêu cá nhân
Chủ đề 1. Môi trường học đường
Bài 10
Bài 31. Đặc điểm khí hậu Việt Nam
Bài 17
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8