New Words a
a. Unscramble the groups of letters to make phrases.
(Sắp xếp lại các nhóm chữ cái để tạo thành các cụm từ. )
Lời giải chi tiết:
1. charity event : Sự kiện từ thiện
2. craft fair : hội chợ thủ công
3. fun run: chạy gây quỹ
4. bake sale: tổ chức bán các món nướng tại nhà để gây quỹ từ thiện hoặc một sự kiện đặc biệt
5. car wash: rửa xe
6. right (n): quyền
7. talent show : biểu diễn tài năng
8. volunteer (n): tình nguyện viên
New Words b
b. Fill in the blanks using the words in Task a.
(Điền vào chỗ trống sử dụng các từ ở Bài a. )
1. We will organize a charity event to give school books to children.
(Chúng tôi sẽ tổ chức một sự kiện từ thiện để tặng sách học cho trẻ em.)
2. My dad works in a bakery in our hometown. He always helps when there's a__________
3. Every summer vacation, we have a___________where we run to raise money to help families in need.
4. All children have the_________to be happy and healthy.
5. People can make things like bracelets or stuffed animals, and sell them at a__________
6. My brother is working as a__________in Sudan. He helps build schools and teach young kids there.
7. Every summer, the library organizes a____________next to a busy road to raise money.
8. If you like singing, dancing, or playing an instrument, you can join a__________.
Lời giải chi tiết:
1. charity event | 2. bake sale | 3. fun run | 4. right |
5. craft fair | 6. volunteer | 7. car wash | 8. talent show |
2. My dad works in a bakery in our hometown. He always helps when there's a bake sale.
(Bố tôi làm việc trong một tiệm bánh ở quê hương của chúng tôi. Ông ấy luôn giúp đỡ khi có bánh bán gây quỹ.)
3. Every summer vacation, we have a fun run where we run to raise money to help families in need.
(Mỗi kỳ nghỉ hè, chúng tôi có một cuộc chạy bộ gây quỹ, nơi chúng tôi chạy để quyên góp tiền để giúp đỡ các gia đình khó khăn.)
4. All children have the right to be happy and healthy.
(Tất cả trẻ em đều có quyền được hạnh phúc và khỏe mạnh.)
5. People can make things like bracelets or stuffed animals, and sell them at a craft fair.
(Mọi người có thể làm những thứ như vòng tay hoặc thú nhồi bông và bán chúng tại hội chợ thủ công.)
6. My brother is working as a volunteer in Sudan. He helps build schools and teach young kids there.
(Anh trai tôi đang làm tình nguyện viên ở Sudan. Anh ấy giúp xây dựng trường học và dạy trẻ nhỏ ở đó.)
7. Every summer, the library organizes a car wash next to a busy road to raise money.
(Mỗi mùa hè, thư viện tổ chức rửa xe cạnh một con đường đông đúc để gây quỹ.)
8. If you like singing, dancing, or playing an instrument, you can join a talent show.
(Nếu bạn thích ca hát, nhảy múa hoặc chơi nhạc cụ, bạn có thể tham gia một chương trình tài năng.)
Reading a
a. Read the text and choose the best summary.
(Đọc đoạn văn và chọn tóm tắt thích hợp nhất. )
1. Ways to do charity at school
2. Ways to help the community
There are a lot of things we can do for our community. I think we should have a fun run to raise money. We can ask our teachers to help us. We can join the run from our school to any place in the town. We can use the money to help poor children in the country. We can buy books for their school. We can also collect clothes for them. We can also help the homeless animals. Cats and dogs at animal shelters often don't get the care they need. They often get sick and need medicine. We can ask our friends to give money for them. Volunteers can help take care of and play with these animals. We can also help give food to the animals and give them a bath.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
1. Các cách làm từ thiện ở trường
2. Các cách giúp đỡ cộng đồng
Có rất nhiều điều chúng tôi có thể làm cho cộng đồng của mình. Tôi nghĩ chúng ta nên có một cuộc chạy đua vui vẻ để gây quỹ. Chúng ta có thể nhờ thầy cô giúp đỡ. Chúng ta có thể tham gia cuộc chạy từ trường học của mình đến bất kỳ nơi nào trong thị trấn. Chúng ta có thể dùng tiền để giúp đỡ trẻ em nghèo trong nước. Chúng ta có thể mua sách cho trường học của họ. Chúng ta cũng có thể thu thập quần áo cho họ. Chúng ta cũng có thể giúp đỡ những động vật vô gia cư. Chó và mèo ở trại động vật thường không nhận được sự chăm sóc cần thiết. Chúng thường xuyên bị ốm và cần thuốc. Chúng ta có thể yêu cầu bạn bè của mình đưa tiền cho họ. Các tình nguyện viên có thể giúp chăm sóc và chơi đùa với những con vật này. Chúng ta cũng có thể giúp đưa thức ăn cho động vật và tắm cho chúng.
Lời giải chi tiết:
The best summary is 2. Ways to help the community
(Tóm tắt phù hợp nhất là 2. Các cách để giúp cộng đồng)
Thông tin: We should have a fun run to raise money/ We can buy books for their school./ We can also help the homeless animals.
(Chúng ta nên có một cuộc chạy bộ vui vẻ để quyên góp tiền / Chúng ta có thể mua sách cho trường học của chúng. Chúng ta cũng có thể giúp đỡ những động vật vô gia cư.)
Reading b
b. Now, read and circle the correct answers.
(Bây giờ hãy đọc và khoanh tròn những câu trả lời đúng. )
1. We can join the run from...
a. the country
b. the town
c. the school
2. We can give poor children...
a. food
b. a bath
c. clothes
3. We can collect money for the homeless animals from...
a. our friends
b. volunteers
c. our teachers
4. We can give the animals...
a. money
b. food
c. medicine
5. The animals can be taken care of by...
a. volunteers
b. teachers
c. friends
Lời giải chi tiết:
1. c | 2. c | 3. a | 4. b | 5. a |
1. c
We can join the run from the school.
(Chúng ta có thể tham gia cuộc chạy từ trường.)
2. c
We can give poor children clothes.
(Chúng ta có thể cho trẻ em nghèo quần áo.)
3. a
We can collect money for the homeless animals from our friends.
(Chúng tôi có thể quyên tiền cho những động vật vô gia cư từ bạn bè của chúng ta.)
4. b
We can give the animals food.
(Chúng ta có thể cho động vật đồ ăn.)
5. a
The animals can be taken care of by volunteers.
(Các động vật có thể được chăm sóc bởi các tình nguyện viên.)
Grammar a
a. Match the numbers (1-7) with the letters (A-G) to complete the conversation.
(Nối các số (1-7) với các chữ cái (A-G) để hoàn thành hội thoại. )
(Nick, Jack, and Anna are planning a charity event.)
Nick: What should we do for Charity Week? What do you think, Anna?
Anna: (1) ________________
Nick: Good idea! So, what kind of charity event should we organize?
Jack: (2) ________________
Anna: A craft fair?
Jack: (3) ________________
Anna: Good idea! We can make arts and crafts and sell them to raise money.
Nick: Yeah! It's fun to make things and sell them. Do we need any volunteers?
Anna: Of course. (4) ________________.
Nick: (5) ________________
Anna: I agree. What should we put on the posters?
Jack: (6) _________________
Anna: Time and place, OK. And what should we call our craft fair?
Jack: (7) ________________
Nick: How about "Have Fun and Help"?
Anna: That's great!
A. We need some volunteers to make and sell things like jewellery, clothes, and snacks.
B. And I think we should make posters, too.
C. I think we should work with families in our community.
D. Well, we should put something to make people remember.
E. Hmm. Let's have a craft fair.
F. We should put the time and place of the event on the posters.
G. Yes. People make things and sell them at a craft fair to raise money.
Phương pháp giải:
Sử dụng Let’s/ Should/ How about để nói về lời đề nghị:
Let’s + (not) + V (nguyên thể)
Should +V (nguyên thể)
How about + Ving?
How about + S + V (hiện tại đơn)?
Lời giải chi tiết:
1. C | 2. E | 3. G | 4. A |
5. B | 6. F | 7. D |
Nick: What should we do for Charity Week? What do you think, Anna?
(Chúng ta nên làm gì cho Tuần lễ từ thiện? Bạn nghĩ sao, Anna?)
Anna: (1) I think we should work with families in our community.
(Tôi nghĩ chúng ta nên làm việc với các gia đình trong cộng đồng của chúng ta.)
Nick: Good idea! So, what kind of charity event should we organize?
(Ý kiến hay! Vậy nên tổ chức sự kiện từ thiện nào?
Jack: (2) Hmm. Let's have a craft fair.
(Hừm. Hãy có một hội chợ thủ công.)
Anna: A craft fair?
(Hội chợ thủ công á?)
Jack: (3) Yes. People make things and sell them at a craft fair to raise money.
(Vâng. Mọi người làm ra những thứ và bán chúng tại một hội chợ thủ công để gây quỹ.)
Anna: Good ideal We can make arts and crafts and sell them to raise money.
(Lý tưởng tốt Chúng ta có thể làm đồ thủ công và nghệ thuật và bán chúng để gây quỹ.)
Nick: Yeah! It's fun to make things and sell them. Do we need any volunteers.
(Vâng! Thật thú vị khi làm mọi thứ và bán chúng. Chúng tôi có cần bất kỳ tình nguyện viên nào không.)
Anna: Of course. (4) We need some volunteers to make and sell things like jewelry, clothes, and snacks.
(Tất nhiên. (4) Chúng tôi cần một số tình nguyện viên làm và bán những thứ như đồ trang sức, quần áo và đồ ăn nhẹ.)
Nick: (5) And I think we should make posters, too.
(Và tôi nghĩ chúng ta cũng nên làm áp phích.)
Anna: I agree. What should we put on the posters?
(Tôi đồng ý. Chúng ta nên đặt những gì trên các áp phích?)
Jack: (6) We should put the time and place of the event on the posters.
(Chúng ta nên đưa thời gian và địa điểm của sự kiện lên các áp phích.)
Anna: Time and place, OK. And what should we call our craft fair?
(Thời gian và địa điểm, OK. Và chúng ta nên gọi là hội chợ thủ công của chúng ta là gì?)
Jack: (7) Well, we should put something to make people remember.
(Chà, chúng ta nên đặt một cái gì đó để mọi người nhớ.)
Nick: How about "Have Fun and Help"?
(Bạn nghĩ sao về "Have Fun and Help"?)
Anna: That's great!
(Thật tuyệt!
Grammar b
b. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại các câu. )
1. kind of/charity event/organize?/What/should/we
=> What kind of charity event should we organize?
2. a/fashion show?/about/we/have/How _______________________________
3. we/any/Do/volunteers?/need_______________________________
4. people/to design and make clothes./we/need/Yes, _______________________________
5. call/fashion show?/What/our/should/we_______________________________
6. about/"Be Creative and Help"?/calling/it/What_______________________________
Lời giải chi tiết:
1. What kind of charity event should we organize?
(Nên tổ chức sự kiện từ thiện nào?)
2. How about we have a fashion show?
(Làm thế nào về chúng tôi có một chương trình thời trang?)
3. Do we need any volunteers?
(Chúng tôi có cần bất kỳ tình nguyện viên nào không?)
4. Yes, we need people to design and make clothes.
(Có, chúng tôi cần người thiết kế và may quần áo.)
5. What should we call our fashion show?
(Chúng ta nên gọi buổi biểu diễn thời trang của chúng ta là gì?)
6. What about calling it “Be Creative and Help”?
(Gọi nó là “Hãy Sáng tạo và Giúp đỡ” thì sao?)
Writing
Complete the sentences about two charity events you can organize.
(Hoàn thành các câu về hai sự kiện bạn có thể tổ chức. )
Lời giải chi tiết:
We need some volunteers to make and sell things like jewelry, clothes, and snacks.
(Chúng ta cần một số tình nguyện viên làm và bán những thứ như đồ trang sức, quần áo và đồ ăn nhẹ.)
We should also organize a fun run to raise money.
(Chúng ta cũng nên tổ chức một cuộc chạy bộ vui nhộn để quyên góp tiền.)
We should put the time and place of the event on the posters.
(Chúng ta nên đưa thời gian và địa điểm của sự kiện lên các áp phích.)
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 7
Chủ đề chung 2. Đô thị: lịch sử và hiện tại
Unit 1. My world
Chương VIII. Làm quen với biến cố và xác suất của biến cố
Unit 5. Food and drink
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World