Listening a
a. Listen to a radio show. What kind of show is this?
( Nghe một chương trình radio. Đây là loại chương trình nào?)
1. a talk show 2. a news show
(một chương trình đàm thoại) (một chương trình thời sự)
Phương pháp giải:
Good morning. As you all know, yesterday was World Environmental Day. Green Steps, an organization with more than 40 members organize clean ups in 40 cities and towns across the country. In Palmdale, 56 volunteers work together to clear trash from parks and the rivers. In Crabtree, 30 Green Steps members joined hands with 800 local people to pick up trash along the streets. In Greendale, 20 volunteers cleaned up trash on Pearl Beach.Earlier, I spoke to Ms.Carrie Ford, the leader of Green Steps. Here's what she had to say plastic pollutionis a serious problem in our country. We hope that when people see us clear up all this trash, they will realize that together we can make a big change. Next, the government announced that.
Tạm dịch:
Buổi sáng tốt lành. Như các bạn đã biết, ngày hôm qua là Ngày Môi trường Thế giới. Green Steps, một tổ chức với hơn 40 thành viên tổ chức dọn dẹp vệ sinh tại 40 thành phố và thị trấn trên cả nước. Ở Palmdale, 56 tình nguyện viên làm việc cùng nhau để dọn rác khỏi các công viên và sông. Tại Crabtree, các thành viên của 30 Green Steps đã chung tay cùng 800 người dân địa phương nhặt rác dọc các con phố. Ở Greendale, 20 tình nguyện viên đã dọn rác trên bãi biển Pearl. Trước đó, tôi đã nói chuyện với Ms.Carrie Ford, trưởng nhóm Green Steps. Đây là những gì cô ấy phải nói rằng ô nhiễm nhựa đang là một vấn đề nghiêm trọng ở đất nước chúng ta. Chúng tôi hy vọng rằng khi mọi người nhìn thấy chúng tôi dọn tất cả rác rưởi này, họ sẽ nhận ra rằng chúng ta cùng nhau có thể tạo ra một thay đổi lớn. Tiếp theo, chính phủ thông báo rằng.
Lời giải chi tiết:
This is a new shows (Đây là một trương trình thời sự)
Listening b
b. Now, listen and fill in the blanks.
(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống)
(Bây giờ, nghe và điền vào chỗ trống)
1. Green Steps has more than__________members.
2. 56 volunteers in Palmdale cleared trash from__________and___________.
3. In Crabtree, eight hundred____________picked up trash along the streets.
4. The leader of Green Steps hopes people can see that together we
can make a______________.
Lời giải chi tiết:
1. Green Steps has more than 4,000 members.
(Green Steps có hơn 4.000 thành viên.)
2. 56 volunteers in Palmdale cleared trash from parks and rivers.
(56 tình nguyện viên ở Palmdale dọn rác khỏi công viên và sông)
3. In Crabtree, eight hundred local people picked up trash along the streets.
(Ở Crabtree, tám trăm người dân địa phương đã nhặt rác dọc các đường phố.)
4. The leader of Green Steps hopes people can see that together we can make a big change
(Trưởng nhóm Green Steps hy vọng mọi người có thể thấy rằng cùng nhau chúng ta có thể tạo ra sự thay đổi lớn)
Reading a
a. Read Tim's email to Alice. Would Tim like to take part in future clean-ups?
(Đọc email của Tim cho Alice. Tim có muốn tham gia vào việc dọn dẹp trong tương lai không?)
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Chào Alice,
Tôi đã có một thời gian tuyệt vời ở Greendale vào cuối tuần này. Tôi đã tham gia dọn dẹp công viên. Nó thực sự rất tuyệt!
Tôi đến Công viên Wilson ở Greendale vào sáng thứ Sáu. Có rác trên khắp cỏ và thậm chí trên cây! Mùi thật kinh khủng. Khoảng 80 tình nguyện viên đã tham gia dọn dẹp. Chúng tôi đã làm việc cả ngày và nhặt được hơn bốn tấn rác! Công viên trông rất đẹp sau khi chúng tôi hoàn thành.
Sự kiện do Clean And Green tổ chức. Nó tổ chức các hoạt động dọn dẹp trên khắp đất nước. Tôi muốn làm một cái khác sớm. Bạn có muốn đến không?
Thấy bạn,
Tim
Lời giải chi tiết:
1. Yes. Tim would like to take part in future clean-ups.
(Có. Tim muốn tham gia vào các hoạt động dọn dẹp trong tương lai)
Thông tin: “ I want to do another one soon. Do you want to come?”
(Tôi muốn làm một cái khác sớm. Bạn có muốn đến không?)
Reading b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ, hãy đọc và trả lời các câu hỏi.)
1. Where did the clean-up happen? (Việc dọn dẹp xảy ra ở đâu?)
2. How many people helped to pick up trash? (Có bao nhiêu người đã giúp nhặt rác?)
3. How much trash did they pick up? (Họ đã nhặt bao nhiêu rác?)
4. Who organized the clean-up? (Ai đã tổ chức dọn dẹp?)
Phương pháp giải:
1. Wilson Park (công viên Wilson)
2. Around 80 volunteers (khoảng 80 tình nguyện viên)
3. Over four tonnes of trash (hơn 4 tấn rác)
5. Clean And Green organization (tổ chức Clean and Green)
Writing Skill
Write full sentences using the prompts. Then, number the sentences (1-4) to match them with the order
(Viết các câu đầy đủ bằng cách sử dụng lời nhắc. Sau đó, đánh số các câu (1-4) để phù hợp với thứ tự)
1. I/could/see/trash/beach./it/horrible!
2. It/really/fun/event. Would/you/like/join/year?
3. I/took/part/river/clean-up/Green Valley.
4. I/went/clean-up/yesterday/Gold Beach. Over/twenty/ two look/part.
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Viết email để mô tả kinh nghiệm trong quá khứ
Để mô tả kinh nghiệm trong quá khứ trong email, bạn nên:
1. Giới thiệu chủ đề chính (kinh nghiệm của bạn):
Tôi đã tham gia vào một cuộc dọn dẹp rừng với em gái của tôi
2. Bao gồm thông tin quan trọng nhất, trả lời "cái gì?" "Khi nào ?," "ở đâu ?," và "ai?":
Tôi đã đến dọn dẹp vào tuần trước ở King's Forest. Hơn hai trăm người đã tham gia
3. Mô tả những gì bạn có thể nhìn thấy / nhỏ / nghe thấy / nếm:
Tôi có thể nhìn thấy những chai nhựa ở khắp nơi trong công viên.
4. Đưa ra ý kiến của bạn về trải nghiệm và hỏi bạn bè của bạn nghĩ gì:
Thật là một ngày tuyệt vời. Tôi muốn làm lại sớm. Bạn có muốn tham gia không?
Lời giải chi tiết:
I took part in a river clean-up in Green Valley. I went to a clean-up yesterday at Gold Beach. Over twenty volunteers took part. I could see trash on the beach. It was horrible! It was a really fun event. Would you like to join us next year?
( Tôi đã tham gia làm sạch sông ở Green Valley. Tôi đã đi dọn dẹp ngày hôm qua ở Gold Beach. Hơn hai mươi tình nguyện viên đã tham gia. Tôi có thể nhìn thấy thùng rác trên bãi biển. Thật là kinh khủng! Đó là một sự kiện thực sự vui vẻ. Bạn có muốn tham gia cùng chúng tôi vào năm tới không?)
Planning
Choose one of the places. Use your own ideas to fill in the tables about a clean-up there.
(Chọn một trong những địa điểm. Sử dụng ý tưởng của riêng bạn để điền vào các bảng về việc dọn dẹp ở đó.)
Lời giải chi tiết:
Writing
Now, use your notes to write an email about the clean up. Write 60 to 80 words
(Bây giờ, hãy sử dụng ghi chú của bạn để viết email về việc dọn dẹp. Viết từ 60 đến 80 từ)
Lời giải chi tiết:
Hi Giang,
I had an interesting weekend. I took part in a forest clean-up.
I arrived in Blackwood Forest at midday. I could see plastic bags all over the park. It smelled horrible.
Twenty volunteers took part. We worked for four hours and picked up 30 boxes of trash. The park looked
clean after we finished.
The event was organized by Clean The Parks. I won't do another one because the smell was really bad.
See you,
Nghi
Tạm dịch
Chào Giang!
Tôi đã có một ngày cuối tuần thú vị. Tôi đã tham gia dọn dẹp rừng.
Tôi đến Rừng Blackwood vào giữa trưa. Tôi có thể nhìn thấy túi ni lông ở khắp nơi trong công viên. Nó có mùi kinh khủng. 20 tình nguyện viên đã tham gia. Chúng tôi đã làm việc trong bốn giờ và nhặt được 30 thùng rác. Công viên nhìn sạch sẽ sau khi chúng tôi hoàn thành. Sự kiện do Clean The Parks tổ chức. Tôi sẽ không làm cái khác vì mùi rất tệ.
Thấy bạn,
Nghi
Unit 10: Energy sources
Bài 8: Nét đẹp văn hóa Việt
Unit 7: Music
Chương 6. Biểu thức đại số
Unit 6. Survival
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World