New Words a
a. Unscramble the words.
(Xắp xếp lại từ)
Lời giải chi tiết:
1. lemon: chanh
2. tomato: cà chua
3 . onion: củ hành
4. spaghetti: mì ống
5. milliliters (ml): mi- li- lit
6. grams (g): gam
7. teaspoon (tsp): thìa (muỗng) cà phê
8. tablespoon (tbsp): thìa (muỗng) canh
New Words b
b. Read the clues and do the crossword puzzles
(Đọc các manh mối và thực hiện các câu đố ô chữ)
Down
1. It's a small yellow fruit with a sour taste.
2. It's a small measurement for liquid.
3. I take one_________of sugar in my coffee.
4. We need 50__________of butter to make the cake.
5. This vegetable makes you cry.
Across
6. It's red and juicy. We use it in salad.
7. It's a large spoon.
8. It's a famous noodle dish from Italy.
Lời giải chi tiết:
1. Đó là một loại trái cây nhỏ màu vàng, có vị chua.
2. Đó là một phép đo nhỏ cho chất lỏng.
3. Tôi cho một thìa cà phê đường vào cà phê.
4. Chúng ta cần 50 gram bơ để làm bánh.
5. Loại rau này khiến bạn phải khóc.
6. Nó đỏ và mọng nước. Chúng tôi sử dụng nó trong món salad.
7. Đó là một chiếc thìa lớn.
8. Là một món mì nổi tiếng của Ý.
Listening a
a. Listen and circle the correct sentence.
(Nghe và khoanh tròn vào câu đúng.)
1. They have the ingredients. 2. They need to buy the ingredients.
(Họ có nguyên liệu) (Họ cần mua nguyên liệu)
Phương pháp giải:
Bài nghe
Jack: So, what ingredients do we need for our cake, Millie?
Millie: Well, Jack, the first thing we need is flour.
Jack: How much flour do we need?
Millie: Let me check the recipe. Yes, we need 500 grams of flour. There's a 500 grams bag in the cupboard.
Jack: And we need eggs as well, don't we?
Millie: Yes, I just bought a carton of eggs and we need two.What about butter?
Jack: There's a stick of butter in the fridge.
Millie: Okay, we need to measure out 50grams of butter for this recipe. And we need some milk.
Jack: I already measured the milk into a glass 200 ML. It's on the table.
Millie: Okay, great. So what kind of cake are we going to make?
Jack: I saw some lemons in the fridge.
Millie: Okay, we'll make lemon cake then.
Tạm dịch
Jack: Vậy, chúng ta cần những nguyên liệu gì cho chiếc bánh của mình, Millie?
Millie: Chà, Jack, thứ đầu tiên chúng ta cần là bột mì.
Jack: Chúng ta cần bao nhiêu bột mì?
Millie: Để tôi kiểm tra công thức. Có, chúng tôi cần 500 gram bột mì. Có một túi 500 gram trong tủ.
Jack: Và chúng ta cũng cần trứng, phải không?
Millie: Vâng, tôi vừa mua một hộp trứng và chúng ta cần hai quả. Còn bơ thì sao?
Jack: Có một miếng bơ trong tủ lạnh.
Millie: Được rồi, chúng ta cần định lượng 50gram bơ cho công thức này. Và chúng ta cần một ít sữa.
Jack: Tôi đã đong sữa vào ly 200 ML. Nó ở trên bàn.
Millie: Được rồi, tuyệt. Vậy chúng ta sẽ làm loại bánh nào?
Jack: Tôi thấy một vài quả chanh trong tủ lạnh.
Millie: Được rồi, chúng ta sẽ làm bánh chanh.
Lời giải chi tiết:
The correct answer is 1. They have the ingredients.
(Đáp án đúng là 1. Họ có nguyên liệu)
Thông tin: “There's a 500 grams bag in the cupboard./ I just bought a carton of eggs and we need two/There's a stick of butter in the fridge./ I already measured the milk into a glass 200 ML. It's on the table./ I saw some lemons in the fridge.”
(“Có một túi 500 gram trong tủ/ Tôi vừa mua một hộp trứng và chúng ta cần hai quả / Có một que bơ trong tủ lạnh/ Tôi đã đong sữa vào một ly 200 ML. Nó ở trên bàn/ Tôi thấy vài quả chanh trong tủ lạnh. ”)
Listening b
b. Now, listen and circle the correct answers.
(Bây giờ, nghe và khoanh tròn vào đáp án đúng)
Lời giải chi tiết:
1. Milly và Jack cần bao nhiêu bột? – 500 g
2. Họ cần bao nhiêu trứng? – hai
3. Có một thanh bơ ...trong tủ lạnh
4. Sữa ở trong…cốc thủy tinh
5. Họ sẽ làm …bánh chanh
Grammar a
a. Fill in the blanks using much or many.
(Điền vào chỗ trống sử dụng “much” hoặc “many)
Phương pháp giải:
Cách sử dụng much và many:
- Sử dụng “much” với danh từ không đếm được như sữa, đường,...
- Sử dụng “many” với danh từ số nhiều như trứng, cà chua,...
Lời giải chi tiết:
1. Chúng ta cần bao nhiêu trứng?
2. much
Giải thích : milk (sữa) là danh từ không đếm được
(Chúng ta không còn sữa nữa)
3. many
Giải thích : apples (táo)- số nhiều là danh từ đếm được
(Chúng ta còn táo không?)
4. many
Giải thích : tomatoes (cà chua)- số nhiều là danh từ đếm được
(Có bao nhiêu quả cà chua?)
5. much
Giải thích: butter (bơ) là danh từ không đếm được
(Có bao nhiêu bơ?)
Grammar b
b. Unscramble the sentences.
( Sắp xếp lại câu.)
1.do/How/need?/we/many/onions? How many onions do we need? (Chúng ta cần bao nhiêu hành?)
2. is/there?/much/How/flour
3. don’t/much/coffee/We/have/left
4. many/apples?/Do/need/we
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
2. How much flour is there? (Có bao nhiêu bột mì?)
3. We don’t have much coffee left ( Chúng ta không còn cà phê.)
4. Do we need many apples? ( Chúng ta cần nhiều táo không?)
Writing
Write a paragraph about your favorite food. The questions below may help your writing. Write 60 to 80 words.
(Viết một đoạn văn về món ăn yêu thích của bạn. Những câu hỏi dưới đây có thể giúp ích cho việc viết của bạn. Viết từ 60 đến 80 từ)
1. What is it? (Nó là món gì?)
2. What do you need to make it? (Bạn cần gì để làm nó?)
3. Why do you like it? (Tại sao bạn thích món ăn đó?)
Lời giải chi tiết:
My favorite food is mashed potato. To make it, you need potatoes, some boiling water, some butter, a little
milk, some salt and pepper. I like it because it's easy to make, you don't need many potatoes or much butter.
and you can eat it with many different kinds of food. I usually eat it with fried chicken. It's delicious.
(Món ăn yêu thích của tôi là khoai tây nghiền. Để làm nó, bạn cần khoai tây, một ít nước sôi, một ít bơ, một ít sữa, một ít muối và tiêu. Tôi thích nó vì nó dễ làm, bạn không cần nhiều khoai tây hay nhiều bơ và bạn có thể ăn với nhiều loại thực phẩm khác nhau. Tôi thường ăn nó với gà rán. Nó ngon.)
CHƯƠNG I. ĐƯỜNG THẲNG VUÔNG GÓC – ĐƯỜNG THẲNG SONG SONG
Bài 11
Unit 10: Energy Sources
Đề kiểm tra học kì 1
Bài 8: Nghị luận xã hội
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World