Listening a
a. Listen to Thanh and Sarah talking about food. Where are they?
(Nghe Thanh và Sarah nói chuyện về đồ ăn. Họ ở đâu?)
1. a restaurant (ở một nhà hàng)
2. a market (ở chợ)
3. Thank's house (ở nhà Thanh)
Phương pháp giải:
Bài nghe
Thanh: This is the best place in Ho Chi Minh City for street food.
Sarah: Wow, there are so many different shops.Where do we start?
Thanh: Are you feeling brave? Do you want to challenge?
Sarah: Sure. I'd like to eat something unusual. What do you recommend?
Thanh: Well, they have some dế chiên in here.Do you want to try?
Sarah: Wow.What are they?
Thanh: They're fried crickets. We will eat them with chili sauce.
Sarah: Oh.I had crickets when I was in Japan. They fry them in soy sauce and sugar. They were crunchy, but not so tasty.
Thanh: Okay .How about Tiết canh? It's a kind of soup.
Sarah: Soup? Okay.Wow, it looks interesting. But what's in it?
Thanh: There is meat and peanuts.
Sarah: Why is it red?
Thanh: That's the duck blood.
Sarah: Duck blood? I don't think I can eat that. Let's eat some crickets instead.
Tạm dịch
Thanh: Đây là nơi tốt nhất ở Thành phố Hồ Chí Minh về thức ăn đường phố.
Sarah: Chà, có rất nhiều cửa hàng khác nhau. Chúng ta bắt đầu từ đâu?
Thanh: Bạn có thấy dũng cảm không? Bạn có muốn thử thách?
Sarah: Chắc chắn. Tôi muốn ăn một cái gì đó khác thường. Bạn đề xuất món gì?
Thanh: À, họ có mấy con dế chiên ở đây. Bạn có muốn thử không?
Sarah: Chà. Chúng là gì?
Thanh: Chúng là dế chiên. Chúng ta sẽ ăn chúng với tương ớt.
Sarah: Ồ. Tôi đã ăn dế khi tôi ở Nhật Bản. Họ chiên chúng trong nước tương và đường. Chúng rất giòn, nhưng không quá ngon.
Thanh: Được rồi, còn Titang thì sao? Đó là một loại súp.
Sarah: Súp? Được chứ. Chà, trông thật thú vị. Nhưng có gì trong đó?
Thanh: Có thịt và đậu phộng.
Sarah: Tại sao nó lại có màu đỏ?
Thanh: Đó là tiết vịt.
Sarah: Máu vịt? Tôi không nghĩ mình có thể ăn được thứ đó. Thay vào đó hãy ăn một số con dế.
Lời giải chi tiết:
They are 2. In a market (họ đang ở trợ)
Thông tin: “This is the best place in Ho Chi Minh City for street food.”
(Đây là nơi tuyệt vời nhất Tp. Hồ Chí Minh với nhiều món ăn đường phố)
Listening b
b. Now, listen and circle True or False.
(Bây giờ, nghe và khoanh tròn Đúng/Sai.)
1. They are buying food in Ho Chi Minh City. 2. Sarah wants to try unusual food. 3. People also eat crickets in Japan. 4. Thanh recommends an unusual kind of dessert. 5. Sarah wants to try tiết canh. | True/False True/False True/False True/False True/False |
Phương pháp giải:
Lời giải chi tiết:
1. T
They are buying food in Ho Chi Minh City.
(Họ đang mua thực phẩm tại TP. Hồ Chí Minh)
2. T
Sarah wants to try unusual food.
(Sarah muốn thử những món ăn khác thường.)
3. T
People also eat crickets in Japan.
(Người ta cũng ăn dế ở Nhật Bản.)
4. F
Thanh recommends an unusual kind of dessert.
(Thanh gợi ý một loại món tráng miệng.) => Sai
Thanh recommends an unusual kind of food.)
(Thanh gợi ý một loại món ăn khác thường.)
5. F
Sarah wants to try tiết canh.
(Sarah muốn thử tiết canh.) => Sai
Sarah doesn't want to try tiết canh.
(Sarah không muốn thử tiết canh.)
Reading a
a. Read the blog post and answer the question. Does the writer like the dish or not?
1. Yes
2. No
Phương pháp giải:
Tạm dịch
Bạn có dám thử sầu riêng không?
Blog của Trân
Tại thành phố Hồ Chí Minh, có rất nhiều món ăn hấp dẫn để thử. Một món nổi tiếng là xôi sầu riêng. Đó là xôi màu vàng được luộc với đậu, bên trên có một miếng sầu riêng vàng ruộm. Chúng tôi trộn trái cây với cơm và ăn chúng cùng nhau. Sầu riêng rất ngọt, ăn có vị hơi giống dưa gang. Ở Việt Nam, người ta gọi sầu riêng là vua của trái cây, tôi cũng đồng ý như vậy. Tôi có thể ăn nó mỗi ngày. Tuy nhiên, một số người không thể ăn được vì nó thực sự nặng mùi. Tôi yêu mùi vị nhưng ghét mùi. Nếu đến thành phố Hồ Chí Minh, bạn nên thử một số món xôi sầu riêng, nhưng đừng quên đánh răng sau đó nhé!
Lời giải chi tiết:
Yes. The writer like the dish. (Có. Người viết thích quả sầu riêng)
Thông tin: “I could eat it every day./I love the taste but hate the smell”
(Tôi có thể ăn nó cả ngày / Tôi yêu vị của nó nhưng ghét mùi)
Reading b
b. Now, read and answer the questions.
(Bây giờ đọc và trả lời câu hỏi)
1. Where did Trân eat the dish?
(Trân đã ăn món đó ở đâu)
2. What does durian taste like?
(Vị của sầu riêng như thế nào?)
3. What do people in Vietnam call durian?
(Ở Việt Nam mọi người gọi sầu riêng là gì?)
4. Why can't some people eat durian?
(Tại sao một vài người không thể ăn sầu riêng)
5. What should you do after eating xôi sầu riêng?
Lời giải chi tiết:
1. In Ho Chi Minh city
(Ở thành phố Hồ Chí Minh)
2. A bit like melon
(Vị hơi giống dưa)
3. The king of fruit
(Vua của các loại hoa quả)
4. Because it is very smelly
(Bời vì nó rất nặng mùi)
5. Brush you teeth
(Nên đánh răng)
Writing skill
Number the sentences (1-6). Use the skill box to help you.
(Đánh số các câu (1-6). Sử dụng hộp kỹ năng để giúp bạn.)
A. Usually, we eat them with chili and honey sauce.
B. It's not a main dish, we have them as a snack with drinks.
C. Amazing Chicken Feet!
D. In my town, Hanoi, we often eat chicken feet..
E. We fry or grill them.
F. They are really crunchy and good for your skin. You have to try them.
Phương pháp giải:
Writing Skill (Kĩ năng viết)
Writing food blog posts (Viết bài đăng trên blog ẩm thực)
To write an interesting food blog post, you should:
(Để viết một bài blog thực phẩm thú vị, bạn nên)
1. Write an interesting title: "Mice for dinner?", "You'll love fried insects."
(Viết một tiêu đề thú vị: "Chuột cho bữa tối?", "Bạn sẽ thích côn trùng chiên.")
2. Say where the dish is from: "In Hue, we often eat...", "People in my town, Vĩnh Long, eat..."
(Nói món ăn xuất xứ từ đâu: "Ở Huế thường ăn ...", "Người ở Vĩnh Long quê ta, ăn ...")
3. Describe what is in the dish and how you cook it: "We fry the mice.", "We grill the frogs."
(Mô tả những gì có trong món ăn và cách bạn chế biến món ăn: "Chúng tôi chiên chuột.", "Chúng tôi nướng ếch.")
4. Describe how you serve it: "Then we serve it with lettuce.", "We eat them with fried rice."
(Mô tả cách bạn phục vụ món ăn: "Sau đó, chúng tôi phục vụ nó với rau diếp.", "Chúng tôi ăn chúng với cơm rang.")
5. Describe what it tastes like: "They are spicy.", "It tastes like cheese."
(Mô tả nó có vị như thế nào: "Chúng có vị cay.", "Nó có vị như pho mát.")
6. Say why you recommend it: "It tastes sweet.", "They're really good for you."
(Nói lý do tại sao bạn giới thiệu nó: "Nó có vị ngọt ngào.", "Chúng thực sự tốt cho bạn.")
Lời giải chi tiết:
1 - C | 2 - D | 3 - E |
4 - A | 5 - B | 6 - F |
Amazing Chicken Feet!
In my town, Hanoi, we often eat chicken feet.. We fry or grill them. Usually, we eat them with chili and honey sauce. It's not a main dish, we have them as a snack with drinks. They are really crunchy and good for your skin. You have to try them
Tạm dịch:
Chân gà tuyệt vời!
Ở thị trấn Hà Nội của tôi, chúng tôi thường ăn chân gà .. Chúng tôi chiên hoặc nướng chúng. Thông thường, chúng tôi ăn chúng với ớt và nước sốt mật ong. Nó không phải là một món ăn chính, chúng tôi có chúng như một món ăn nhẹ với đồ uống. Chúng thực sự giòn và tốt cho làn da của bạn. Bạn phải thử chúng.
Planning
Look at the pictures. Do you know any of these dishes? Do you like it? Why (not)?
(Nhìn vào những bức tranh. Bạn có biết món nào trong số những món này không? Bạn có thích nó không? Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
Where is the dish from? (Món ăn đó đến từ đâu?) | In Vũng Tàu (Ở Vũng Tàu) |
What is the name of the dish? (Tên món ăn đó là gì?) | Balut (Trứng vịt lộn) |
What is in the dish? How do you cook it? (Có gì trong món ăn? Bạn nấu nó như thế nào?) | It's a duck egg with a baby duck inside. (Đó là một quả trứng vịt với một con vịt con bên trong.) Boil the egg (luộc trứng) |
What do you eat with it? (Bạn ăn gì với nó?) | salt, pepper and chili. (muối, tiêu và ớt) |
What does it taste like? (Vị nó như thê nào?) | chicken soup (soup gà) |
Writing
Now use your notes to write a food blog post. Write 60 to 80 words.
(Bây giờ sử dụng ghi chú của bạn để viết một bài đăng trên blog thực phẩm. Viết từ 60 đến 80 từ)
Lời giải chi tiết:
A Boiled Egg with a Surprise!
In Vũng Tàu, it's common to see people eat trứng vịt lộn. It's a duck egg with a baby duck inside. We boil the eggs for a long time, then eat them with salt, pepper and chili. We break the top of the egg and drink the soup. It's like chicken soup but much nicer. All my friends love it and I think you will, too!
Tạm dịch:
Một quả trứng luộc với một điều bất ngờ!
Ở Vũng Tàu, người ta thường thấy người ta ăn vịt lộn. Đó là một quả trứng vịt với một con vịt con bên trong. Chúng ta luộc trứng trong một thời gian dài, sau đó ăn với muối, tiêu và ớt. Chúng tôi đập vỡ phần đầu của quả trứng và uống nước súp. Nó giống như súp gà nhưng ngon hơn nhiều. Tất cả bạn bè của tôi đều thích nó và tôi nghĩ bạn cũng vậy!
Đề kiểm tra giữa học kì 1
HỌC KÌ 2
Unit 4: Music and Arts
Unit 4: Health and fitness
Chương VIII. Cảm ứng ở sinh vật
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World