Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và đọc lại.)
a) Wow! You have a mobile phone. - Yes, I do.
(Bạn có một điện thoại di động. - Đúng rồi.)
b) It's very nice! -Yes, it is.
(Nó đẹp thật! - Đúng rồi.)
c) It's a birthday present from my father. - That's great!
(Đó là quà sinh nhật từ ba mình. - Thật tuyệt!)
d) What's your phone number? - It's 0912 158 657.
(Số điện thoại của bạn là số mấy? - Nó là 0912 158 657.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và nói.)
(Làm việc theo cặp. Hỏi bạn em về số điện thoại của bạn ấy.)
Lời giải chi tiết:
a) What's Lily's phone number? - It's 098 207 4511.
(Số điện thoại của Lily là số mấy? - Nó là 098 207 4511.)
b) What's John's phone number? - It's 0915 099 995.
(Số điện thoại của John là số mấy? - Nó là 0915 099 995.)
c) What's Sally's phone number? - It's 0985 343 399.
(Số điện thoại của Sally là số mấy? - Nó là 0985 343 399.)
d) What's Sam's phone number? - It's 0912 144 655.
(Số điện thoại của Sam là số mây? - Nó là 0912 144 655.)
Bài 3
3. Listen anh tick.
(Nghe và đánh dấu chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: What's your phone number, Tom?
Tom: It's oh nine nine nine, two nine one, two nine six.
Mai: Can you say it again?
Tom: Oh nine nine nine, two nine one, two nine six.
Mai: Thank you.
2. Nam: What's your phone number, Mai?
Mai: Oh nine nine eight, oh nine three, five nine six.
Nam: Oh nine nine eight, oh nine three, er...?
Mai: Five nine six.
Nam: Thanks, Mai.
3. Mary: Do you have Mr Loc's phone number, Quan?
Quan: Just a minute... It's oh nine nine oh, two eight three, eight five five.
Mary: Oh nine nine oh, two eight three, eight five five, right?
Quan: That's right.
Mary: Thank you very much.
1. Mai: Số điện thoại của cậu là gì vậy, Tom?
Tom: 0999 291 296.
Mai: Can you say it again?
Tom: 0999 291 296.
Mai: Cảm ơn cậu.
2. Nam: Số điện thoại của cậu là gì vậy, Mai?
Mai: 0998 093 596.
Nam: 0998 093 ờ…?
Mai: 596
Nam: Cảm ơn Mai.
3. Mary: Cậu có số của thầy Lộc không, Quân?
Quan: Đợi mình chút. 0990 283 855.
Mary: 0990 283 855 đúng chứ?
Quan: Đúng rồi.
Mary: Cảm ơn cậu nhiều nhé.
Lời giải chi tiết:
1. b 2. c 3. a
Bài 4
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
2. What's Ann's phone number? - It's oh nine eight five, oh nine seven, oh double nine.
(Số điện thoại của Ann là số mấy? - Nó là 0985 097 099.)
3. What's Ben's phone number? - It's oh nine one two, two eight three, eight oh four.
(Số điện thoại của Ben là số mấy? - Nó là 0912 283 804.)
Bài 5
5. Let's sing.
(Chúng ta cùng hát.)
What’s your phone number?
(Số điện thoại của bạn là số mấy?)
What's your phone number? What's your phone number?
(Số điện thoại của bạn là số mấy? Số điện thoại của bạn là số mấy?)
It's oh nine nine two, three four five, eight nine six.
(Nó là 0992 345 896.)
What's your phone number? What's your phone number?
(Số điện thoại của bạn là số mấy? Số điện thoại của bạn là số mấy?)
It's oh nine nine two, three four five, eight nine six.
(Nó là 0992 345 890.)
Hey ho, hey ho, it's my phone number.
(Ồ hô, ô hô, nó là số điện thoại của mình.)
Unit 2: I'm from Japan
Bài tập cuối tuần 26
Bài 15. Nước ta cuối thời Trần
Chủ đề 2. Niềm tự hào của em
Unit 2: Day by Day
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4