Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và đọc lại.)
re'peat Can you re’peat that? (Bạn có thể lặp lại điều đó không?)
en'joy She en'joys the party. (Cô ấy thưởng thức bữa tiệc.)
in'vite They in’vite me to go for a picnic. (Họ mời tôi đi dã ngoại.)
com'plete We have to com'plete the sentences. (Chúng ta phải hoàn thành những câu sau.)
Bài 2
2. Listen and circle. Then write and say aloud.
(Nghe và khoanh tròn. Sau đó viết và đọc lớn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. I enjoy my English lesson.
(Tôi thích bài học tiếng Anh của mình.)
2. I want to invite some friends to my party.
(Tôi muốn mời một vài người bạn đến bữa tiệc của mình.)
3. They enjoy playing badminton.
(Họ thích chơi cầu lông.)
4. Now complete the sentence with these words.
(Bây giờ hãy hoàn thành câu với những từ này.)
Lời giải chi tiết:
1. a 2. b 3. b 4. a
Bài 3
3. Let’s chant.
(Chúng ta cùng hát theo nhịp.)
I’d like to invite you to my party
(Mình muốn mời bạn đến bữa tiệc của mình)
I'd like to invite you to my party.
(Mình muốn mời bạn đến bữa tiệc của mình.)
Can you repeat that, please?
(Bạn có thể vui lòng nhắc lại không?)
I'd like to invite you to my party.
(Mình muốn mời bạn đến bữa tiệc của mình.)
Oh lovely, I'd like that, yes please!
(Ổ, hay quá, mình thích lắm, được thôi!)
I enjoy having parties
(Mình thích những bữa tiệc)
With my friends and you and me.
(Với bạn bè mình và bạn và mình.)
I enjoy sitting in the sun.
(Mình thích ngồi dưới mặt trời.)
And I enjoy being by the sea.
(Và mình thích ở cạnh biển.)
Bài 4
4. Read and tick.
(Đọc và đánh dấu chọn.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Vào cuối tuần, Tom thường đi dã ngoại với gia đình cậu ấy ở ngoại thành. Cậu ấy muốn giải trí và thưởng thức phong cảnh. Cậu ấy thích chơi thể thao và trò chơi, và cậu ấy thích chụp ảnh với chiếc điện thoại di động của mình. Cậu ấy cũng thích nấu bữa trưa cùng gia đình cậu ta.
Lời giải chi tiết:
1. False 2. True 3. False 4. True 5. True
Bài 5
5. Let's write.
(Chúng ta cùng viết.)
Lời giải chi tiết:
On Sundays, I often go for a picnic with my family in the zoo.
(Vào những ngày Chủ nhật, tôi thường đi dã ngoại với gia đình tôi trong sở thú.)
I want to relax and enjoy the fresh air.
(Tôi muốn thư giãn và thưởng thức không khí trong lành.)
I like playing football and badminton.
(Tôi thích chơi bóng đá và cầu lông.)
I enjoy taking the scenery in the zoo.
(Tôi thích chụp những phong cảnh trong sở thú.)
I love seeing the animals in the zoo.
(Tôi thích ngắm những động vật trong sở thú.)
Bài 6
6. Project.
(Dự án.)
Hỏi bốn bạn về sổ điện thoại của họ. Sau đó nói cho cả lớp biết về chúng.
Lời giải chi tiết:
Name Phone number
1. Sy Hoa - 0909 258 799
2. My Trang - 0909 398 788
3. Phuong Trinh - 0907 258 799
4. Minh Khang - 0902 505 455
PHẦN 2: HỌC KÌ 2
Bài 7: Biết ơn thầy giáo, cô giáo
Học kỳ 2 - SBT Explore Our World 4
Bài tập cuối tuần 2
Bài 10: Lịch sự với người khác
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SHS Tiếng Anh 4 - Explore Our World
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4