Bài A 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. badminton: cầu lông
2. tennis: quần vợt
3. volleyball: bóng chuyền
4. basketball: bóng rổ
5. soccer: bóng đá
Bài A 2
2. Play Heads up. What’s missing?
(Trò chơi Heads up. Chỗ còn thiếu là từ gì?)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô sẽ dán thẻ có hình về các môn thể thao (badminton, soccer, volleyball, basketball, tennis …) lên bảng, các bạn nhìn qua một lượt và ghi nhớ từng môn thể thao. Cô sẽ lấy đi bất kì một thẻ nào, các bạn dưới lớp úp mặt xuống bàn và không được nhìn lên bảng. Khi cô đã hoàn thành và hỏi thẻ hình nào bị thiếu thì các bạn mới ngẩng đầu lên, nhìn lên bảng và trả lời nhanh.
Bài B 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Can you play soccer? (Bạn chơi bóng đá được không?)
Yes, I can. (Mình có thể.)
No, I can’t. (Mình không thể.)
Bài B 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. A: Can you play soccer? (Bạn có thể chơi đá bóng không?)
B: Yes, I can. (Tôi có thể.)
2. A: Can you play tennis? (Bạn có thể chơi quần vợt không?)
B: No, I can’t. (Tôi không thể.)
3. A: Can you play basketball? (Bạn có thể chơi bóng rổ không?)
B: No, I can’t. (Tôi không thể.)
4. A: Can you play badminton? (Bạn có thể chơi cầu lông không?)
B: Yes, I can. (Tôi có thể.)
Bài C 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
volleyball, soccer
volleyball (bóng chuyền)
soccer (bóng đá)
Bài C 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài D 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1. Lucy, can you play badminton? (Lucy, cháu co thể chơi cầu lông không?)
Yes, I can, Grandma. (Cháu có thể bà ạ.)
2. Hey, Tom, can you play tennis? (Tom, cháu chơi được quần vợt không?)
No, I can't. (Cháu không ạ.)
3. Mai, can you play volleyball? (Mai, cháu có thể chơi được bóng chuyền không?)
Yes, I can. I love volleyball. (Cháu có thể ạ. Cháu yêu bóng chuyền.)
Me too. It's a lot of fun. (Ta cũng thế. Nó rất vui.)
4. Alfie, can you play basketball? (Alfie, cháu chơi được bóng rổ không?)
No, I can’t. (Cháu không thể.)
What about you, Grandma? (Thế còn bà thì sao ạ?)
Watch this! (Xem đây!)
Wow! (Uầy!)
Bài D 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Lucy, can you play (1) badminton? (Lucy, cháu co thể chơi cầu lông không?)
Yes, I can, Grandma. (Cháu có thể bà ạ.)
2. Hey, Tom, can you play (2) tennis? (Tom, cháu chơi được quần vợt không?)
No, I can't. (Cháu không ạ.)
3. Mai, can you play volleyball? (Mai, cháu có thể chơi được bóng chuyền không?)
(3) Yes, I can. I love volleyball. (Cháu có thể ạ. Cháu yêu bóng chuyền.)
Me too. It's a lot of fun. (Ta cũng thế. Nó rất vui.)
4. Alfie, can you play basketball? (Alfie, cháu chơi được bóng rổ không?)
(4) No, I can’t. (Cháu không thể.)
What about you, Grandma? (Thế còn bà thì sao ạ?)
Watch this! (Xem đây!)
Wow! (Uầy!)
Lời giải chi tiết:
(1) badminton | (2) tennis | (3) Yes, I can. | (4) No, I can’t. |
Bài D 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Point, ask, and answer.
(Chỉ, hỏi, và trả lời.)
Phương pháp giải:
Can you ____? (Bạn có thể ___?)
Yes, I can. (Vâng, tôi có thể.)
No, I can’t. (Không, tôi không thể.)
Lời giải chi tiết:
1. Can you play volleyball? (Bạn có thể chơi bóng chuyền không?)
Yes, I can. (√) (Vâng, tôi có thể.)
2. Can you play tennis? (Bạn có thể chơi quần vợt không?)
No, I can’t. (X) (Không, tôi không thể.)
3. Can you play soccer? (Bạn có thể chơi bóng đá không?)
Yes, I can. (√) (Vâng, tôi có thể.)
4. Can you play basketball? (Bạn có thể chơi bóng rổ không?)
No, I can’t. (X) (Không, tôi không thể.)
5. Can you play hide-and-seek? (Bạn có thể chơi trốn tìm không?)
No, I can’t. (X) (Không, tôi không thể.)
6. Can you play badminton? (Bạn có thể chơi cầu lông không?)
Yes, I can. (√) (Vâng, tôi có thể.)
Bài F
F. Play the Pretend game.
(Trò chơi Gỉa vờ.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Một bạn sẽ dùng hành động để diễn tả một môn thể thao, các bạn dưới lớp sẽ đặt câu hỏi để tìm ra đáp án.
Ví dụ:
Một bạn sẽ dùng hành động để diễn tả chơi quần vợt, các bạn dưới lớp sẽ đặt câu hỏi: “Can you play tennis? Nếu đúng, người diễn tả sẽ nói “Yes, I can.”, sai thì nói “No, I can’t.”
Unit 16. My pets
Unit 9. Colours
Bài tập cuối tuần 27
Tiếng Việt 3 tập 1 - Cánh diều
Getting Started
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3