Bài A
A. Listen and draw lines.
(Nghe và vẽ các đường.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. What are you good at, Mai? (Cậu giỏi về gì vậy, Mai?)
I’m good at hitting the ball. Watch me! (Mình giỏi đánh bóng. Nhìn mình này!)
2. What about you, Tom? What are you good at? (Cậu thì sao hả Tom? Cậu giỏi về gì?)
I don’t really like sports. I’m good at painting. (Mình không thích thể thao lắm. Mình giỏi vẽ.)
3. What are you good at, Jill? (Cậu giỏi về gì, Jill?)
I’m good at throwing. (Mình giỏi ném bóng.)
4. And what are you good at, Bill? (Và cậu giỏi về gì, Bill?)
I’m good at kicking. (Mình giỏi đá bóng.)
5. What are you good at, Nick? (Cậu giỏi về gì, Nick?)
I’m good at catching. (Mình giỏi bắt bóng.)
Lời giải chi tiết:
Bài B
B. Look at the pictures. Look at the letters. Write the words.
(Nhìn hình. Nhìn các chữ cái. Viết các từ.)
Lời giải chi tiết:
1. soccer (bóng đá)
2. volleyball (bóng chuyền)
3. badminton (cầu lông)
4. basketball (bóng rổ)
Bài C
C. Play Block buster.
(Trò chơi Bom tấn.)
Phương pháp giải:
Cách chơi:
Chia làm 2 đội màu cam và màu xanh (cam là đội nữ, xanh là đội nam). Đội cam của nữ sẽ bắt đầu đi từ trên, đôi xanh của nam sẽ đi từ bên trái. Lần lượt, nữ chọn một ô, nam chọn một ô và tiếp tục như vậy cho đến khi nào đội nào có các ô liền kề nối tiếp nhau cho đến sát góc của hình trước thì đội đó chiến thắng.
Chọn ô nào thì xem kí hiệu và hình ảnh trong ô để làm theo chỉ dẫn sau.
Chọn ô có biểu tượng này thì một bạn sẽ hỏi và bạn đứng trong ô sẽ nhìn hình trả lời về môn thể thao bạn có thể chơi.
Ví dụ:
A: Can you play volleyball?
B: Yes, I can.
Chọn ô có biểu tượng này thì một bạn sẽ hỏi và bạn đứng trong ô sẽ nhìn hình trả lời bạn có thể giỏi về cái gì.
Ví dụ:
A: What are you good at?
B: I’m good at throwing.
Chọn ô có biểu tượng này thì bạn đứng trong ô phải nhìn hình để hỏi về sự cho phép làm gì đó. Chú ý dấu (√) hoặc (X) để trả lời yes hoặc no..
Ví dụ:
A: May I go out?
B: No, you may not.
Unit 2: Family
Unit 2. Family
Bài tập cuối tuần 11
Unit 12. Those are our computers.
Unit 11: There is a doll on the rug.
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3