Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Listen and repeat.
2. Phương pháp giải
Nghe và nhắc lại.
3. Lời giải chi tiết
1. Happy (adj): hạnh phúc.
2. Angry (adj): tức giận.
3. Hungry (adj): đói.
4. Excited (adj): hào hứng.
5. Surprised (adj): bất ngờ.
6. Emotions (n): những cảm xúc.
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Say. Circle the odd one out.
2. Phương pháp giải
Nói. Khoanh vào từ khác loại.
3. Lời giải chi tiết
1. surprise | 2. yesterday | 3. forget |
Bài 3
1. Nội dung câu hỏi
Play the game: Stand or sit.
2. Phương pháp giải
Chơi trò chơi: Đứng lên hay ngồi xuống.
Cách chơi: Các bạn tham gia trò chơi xếp ghế thành hàng và ngồi xuống. 1 bạn đọc từ và người biết cách đọc đúng sẽ đứng lên trả lời.
3. Lời giải chi tiết
HS thực hành trên lớp
Unit 5: Getting around
Unit 18. What's your phone number?
Chủ đề 6: Nam Bộ
Học kỳ 2 - SBT Global Success 4
Bài 12: Tích cực tham gia các hoạt động nhân đạo
SGK Tiếng Anh Lớp 4 Mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh lớp 4
SHS Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SHS Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SBT Tiếng Anh 4 - Explore Our World
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 4
SBT Tiếng Anh 4 - i-Learn Smart Start
SHS Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SBT Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Phonics-Smart
SHS Tiếng Anh 4 - Global Success
SBT Tiếng Anh 4 - Family and Friends
SBT Tiếng Anh Lớp 4
Ôn tập hè Tiếng Anh Lớp 4