New Words a
a. Fill in the missing letters.
(Điền vào các chữ cái còn thiếu.)
Lời giải chi tiết:
1. repair: sửa chữa
2. overheat: quá nóng, quá nhiệt
3. restart: bắt đầu lại
4. receipt: biên lai
5. warranty: bảo hành, sự bảo đảm
6. crash: đổ bể, va vỡ, sập , treo
7. disconnect: ngắt kết nối
New Words b
b. Fill in the blanks with the correct forms of the words in Task a.
(Điền vào chỗ trống với dạng đúng của các từ trong Bài tập a.)
1. Save your document. If the computer _____________, you will be able to open it again.
2. My new laptop came with a three-year ____________. If there’s a problem, the store will fix it for free.
3. The fan switches on, so the computer doesn’t _________________.
4. My phone stopped working. I’ll have to ask the store to ________________ it.
5. Your phone battery is full. I’ll __________ the charger for you.
6. So, the phone is 199 dollars, and you gave me two hundred dollars. Here’s a dollar change and your _______________.
7. If the computer crashes, turn it off and then on again to _______________ it.
Lời giải chi tiết:
1. crashes
2. warranty
3. overheat
4. repair
5. disconnect
6. receipt
7. restart
1. Save your document. If the computer crashes, you will be able to open it again.
(Lưu tài liệu của bạn. Nếu máy tính bị treo, bạn sẽ có thể mở lại.)
2. My new laptop came with a three-year warranty. If there’s a problem, the store will fix it for free.
(Máy tính xách tay mới của tôi được bảo hành ba năm. Nếu có sự cố, cửa hàng sẽ khắc phục miễn phí.)
3. The fan switches on, so the computer doesn’t overheat.
(Quạt bật, vì vậy máy tính không bị quá nóng.)
4. My phone stopped working. I’ll have to ask the store to repair it.
(Điện thoại của tôi ngừng hoạt động. Tôi sẽ phải yêu cầu cửa hàng sửa chữa nó.)
5. Your phone battery is full. I’ll disconnect the charger for you.
(Pin điện thoại của bạn đã đầy. Tôi sẽ ngắt kết nối bộ sạc cho bạn.)
6. So, the phone is 199 dollars, and you gave me two hundred dollars. Here’s a dollar change and your receipt.
(Vậy, chiếc điện thoại là 199 đô la, và bạn đã cho tôi hai trăm đô la. Đây là tiền lẻ và biên lai của bạn.)
7. If the computer crashes, turn it off and then on again to restart it.
(Nếu máy tính bị treo, hãy tắt nó đi rồi bật lại để khởi động lại.)
Listening a
a. Listen to Harry talking to the manager of a phone store. Why is he at the store?
(Hãy nghe Harry nói chuyện với người quản lý của một cửa hàng điện thoại. Tại sao anh ta lại ở cửa hàng?)
1. He wants them to repair his phone.
(Anh ấy muốn họ sửa chữa điện thoại của anh ấy.)
2. He wants a different phone.
(Anh ấy muốn một chiếc điện thoại khác.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Manage: Welcome to phones for you. Can I help you?
Harry: I bought this phone from you last week and it stopped working.
Manage: I see. Do you have the phone and your receipt?
Harry: Yes, it's all here in the box.
Manage: Okay. I'll check the phone and if there's a problem, we can fix it for you.
Harry: Great thanks.
Manage: I need some details first. Can I have your name, please?
Harry:Yes it's Harry Fletcher. That's H. A. R. R. Y. F. L. E. T. C. H. E. R..
Manage: Okay Mister Fletcher and your phone number please.
Harry: It's zero eight eight four nine eight six five three seven.
Manage: Thank you. So what's the problem with the phone. Is it the battery?
Harry: No, not the battery. When I turn the phone on, it over heats and then it crashes.
Manage: Hmm,I see. Do you still have your warranty card?
Harry: Ahh, yes. Here it is.
Manage: Okay, the phone is still under warranty so we can fix it for free.
Harry: Great.
Manage: All right, your phone should be ready in about four days so that's Saturday.
Harry: Saturday? Oh no, sorry I really need my phone back before Friday. You see I'm going on a vacation in the morning.
Manage: In that case, I will speak to my staff and make sure the phone is ready on Thursday afternoon. Is that okay?
Harry: Great, thanks.
Tạm dịch:
Quản lý: Chào mừng bạn đến với cửa hàng điện thoại dành cho bạn. Tôi có thể giúp bạn?
Harry: Tôi đã mua điện thoại này từ bạn tuần trước và nó đã ngừng hoạt động.
Quản lý: Tôi hiểu. Bạn có điện thoại và biên lai của bạn không?
Harry: Vâng, tất cả đều ở đây trong hộp.
Quản lý: Được rồi. Tôi sẽ kiểm tra điện thoại và nếu có vấn đề, chúng tôi có thể khắc phục sự cố cho bạn.
Harry: Cảm ơn rất nhiều.
Quản lý: Trước tiên tôi cần một số thông tin chi tiết. Có thể làm ơn cho tôi biết tên bạn không?
Harry: Vâng, đó là Harry Fletcher. Đó là H. A. R. R. Y. F. L. E. T. C. H. E. R.
Quản lý: Được rồi, thưa bà Fletcher và xin vui lòng cho số điện thoại của bạn.
Harry: Không tám tám bốn chín tám sáu năm ba bảy.
Quản lý: Cảm ơn bạn. Vậy điện thoại có vấn đề gì. Nó có phải là pin?
Harry: Không, không phải pin. Khi tôi bật điện thoại, nó quá nóng và sau đó nó bị treo.
Quản lý: Hmm, tôi hiểu. Bạn vẫn còn thẻ bảo hành của bạn?
Harry: À, vâng. Nó đây.
Quản lý: Được rồi, điện thoại vẫn còn bảo hành nên chúng tôi có thể sửa nó miễn phí.
Harry: Tuyệt vời.
Quản lý: Được rồi, điện thoại của bạn sẽ sẵn sàng sau khoảng bốn ngày, vì vậy đó là thứ Bảy.
Harry: Thứ bảy? Ồ không, xin lỗi, tôi thực sự cần lấy lại điện thoại trước thứ Sáu. Bạn thấy tôi sẽ đi nghỉ vào buổi sáng.
Quản lý: Trong trường hợp đó, tôi sẽ nói chuyện với nhân viên của mình và đảm bảo điện thoại sẵn sàng vào chiều thứ Năm. Điều đó có ổn không?
Harry: Tuyệt vời, cảm ơn.
Lời giải chi tiết:
He is at the store because 1. He wants them to repair his phone.
(Anh ấy đang ở cửa hàng vì 1. Anh ấy muốn họ sửa điện thoại của anh ấy.)
Listening b
b. Now, listen and complete the form. Use no more than two words or a number.
(Bây giờ, hãy nghe và hoàn thành biểu mẫu. Sử dụng không quá hai từ hoặc một số.)
Lời giải chi tiết:
Custormer name: Harry (1) Fletcher
(Tên khách hàng: Harry Fletcher)
Phone number: (2) 0884-986-537
(Số điện thoại: 0884-986-537)
Item: ZX21
(Mặt hàng: ZX21)
Problem: (3) overheats then crashes
(Vấn đề: quá nóng sau đó treo máy)
Warranty: (4) Yes
(Bảo hành: Có)
Note: need it by (5) Thursday afternoon
(Lưu ý: cần nó trước chiều thứ Năm)
Grammar a
a. Unscramble the sentences.
(Sắp xếp lại câu.)
1. computer,/crashes./When/disconnect/I/ the/it______________________________
2. when/open/It/I/restarts/an/app______________________________
3. under/warranty?/Is/phone/your______________________________
4. keep/to/remember/your/Please/receipt______________________________
5. phone/when/My/charge/overheats/I/it.______________________________
Lời giải chi tiết:
1. When I disconnect the computer, it crashes.
(Khi tôi ngắt kết nối máy tính, nó bị treo.)
2. It restarts when I open an app.
(Nó khởi động lại khi tôi mở một ứng dụng.)
3. Is your phone under warranty?
(Điện thoại của bạn có được bảo hành không?)
4. Please remember to keep your receipt.
(Hãy nhớ giữ biên lai của bạn.)
5. My phone overheats when I charge it.
(Điện thoại của tôi quá nóng khi tôi sạc.)
Grammar b
b. Combine the two sentences using when.
(Kết hợp hai câu bằng cách sử dụng when.)
1. I charged my phone. It crashes.
(Tôi đã sạc điện thoại của mình. Nó bị treo.)
____________________________________
2. I disconnect the screen. It restarts.
(Tôi ngắt kết nối màn hình. Nó khởi động lại.)
_____________________________________
3. I took my phone to the store. They asked for my receipt.
(Tôi đã mang điện thoại của tôi đến cửa hàng. Họ yêu cầu biên nhận của tôi.)
_____________________________________
4. My phone crashed. I tried to play a new game.
(Điện thoại của tôi bị rơi. Tôi đã cố gắng chơi một trò chơi mới.)
_____________________________________
5. Remember your receipt. Take your laptop to the store.
(Ghi nhớ biên lai của bạn. Mang máy tính xách tay của bạn đến cửa hàng.)
_____________________________________
Lời giải chi tiết:
1. When I charged my phone, it crashed.
(Khi tôi sạc điện thoại của mình, nó đã bị rơi.)
2. When I disconnect the screen, it restarts.
(Khi tôi ngắt kết nối màn hình, nó sẽ khởi động lại.)
3. When I took my phone to the store, they asked for my receipt.
( Khi tôi mang điện thoại đến cửa hàng, họ yêu cầu tôi biên lai.)
4. My phone crashed when I tried to play a new game.
(Điện thoại của tôi bị treo khi tôi cố chơi một trò chơi mới.)
5. Remember your receipt when you take your laptop to the store.
(Ghi nhớ biên lai của bạn khi bạn mang máy tính xách tay của bạn đến cửa hàng.)
Writing
Read the dialog and complete the form.
(Đọc hộp thoại và hoàn thành biểu mẫu.)
Assistant: Hello, can I help you?
Roberta: Yes, I bought this phone from you and it stopped working.
Assistant: I see. Can I take your details, please?
Roberta: Sure. My name is Roberta Braithwaite.
Assistant: Can you spell "Braithwaite" for me?
Roberta: Sure. It's B-R-A-I-T-H-W-A-I-T-E.
Assistant: What's your phone number?
Roberta: 0849652801.
Assistant: Thanks. And it's an Oort Cloud DX?
Roberta: That's right.
Assistant: What's wrong with the phone?
Roberta: I don't really know. When I try to use my camera, it crashes and then restarts.
Assistant: Do you have a warranty?
Roberta: I think I lost my warranty card. I guess I'll have to pay for any repairs. When will it be ready?
Assistant: Well, we're not very busy right now. It can be ready by the weekend. Is Sunday OK?
Roberta: Actually, Saturday would be better. Can I pick it up that morning?
Assistant: Yes, that should be fine. I'll make a note of it.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Trợ lý: Xin chào, tôi có thể giúp gì cho ngài?
Roberta: Vâng, tôi đã mua điện thoại này từ bạn và nó đã ngừng hoạt động.
Trợ lý: Vâng. Làm ơn cho tôi xin thông tin chi tiết của ngài được không ạ?
Roberta: Chắc chắn rồi. Tên tôi là Roberta Braithwaite.
Trợ lý: Ngài có thể đánh vần "Braithwaite" giúp tôi được không?
Roberta: Chắc chắn rồi. B-R-A-I-T-H-W-A-I-T-E.
Trợ lý: Số điện thoại của ngài là gì?
Roberta: 0849652801.
Trợ lý: Cảm ơn ạ. Và đó là Oort Cloud DX à?
Roberta: Đúng vậy.
Trợ lý: Điện thoại bị làm sao vậy ạ?
Roberta: Tôi thực sự không biết. Khi tôi cố gắng sử dụng máy ảnh của mình, máy ảnh bị treo và sau đó khởi động lại.
Trợ lý: Ngài có bảo hành không?
Roberta: Tôi nghĩ rằng tôi đã làm mất thẻ bảo hành. Tôi đoán tôi sẽ phải trả tiền cho bất kỳ sửa chữa nào. Khi nào nó sẽ được sửa xong?
Trợ lý: À, hiện tại chúng tôi không bận lắm. Nó có thể sửa xong vào cuối tuần. Chủ nhật có được không?
Roberta: Thực ra thì, thứ Bảy sẽ tốt hơn. Tôi có thể lấy nó vào sáng hôm đó không?
Trợ lý: Vâng, thời điểm đó được ạ. Tôi sẽ ghi chú lại.
Lời giải chi tiết:
Customer name: Roberta (1) Braithwaite
(Tên khách hàng: Roberta Braithwaite)
Phone number: (2) 0849-652-801
(Số điện thoại: 0849-652-801)
Item: Oort Cloud DX
(Mặt hàng: Oort Cloud DX)
Problem: (3) crashes then restarts when using (4) camera
(Sự cố: bị treo sau đó khởi động lại khi sử dụng máy ảnh)
Warranty: (5) No
(Bảo hành: Không)
Note: need it by (6) Saturday
(Lưu ý: cần nó trước thứ Bảy)
Chủ đề 6. Một số nền văn minh trên đất nước Việt Nam (trước 1858)
Unit I. Introduction
Chủ đề 4: Trách nhiệm với gia đình
Unit 7: Inventions
Chủ đề 4. Động lượng
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 10
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Bright
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Global
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 10
SBT Bright Lớp 10
SBT English Discovery Lớp 10
SBT Friends Global Lớp 10
SBT Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - Bright Lớp 10
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 10
Tiếng Anh - Explore New Worlds Lớp 10
Tiếng Anh - Friends Global Lớp 10
Tiếng Anh - Global Success Lớp 10
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 10