Bài 1
1. Look, listen and repeat.
(Nhìn, nghe và lặp lại.)
a) What would you like to be in the future, Mai?
(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai vậy Mai?)
I'd like to be a writer.
(Tôi muốn trở thành nhà văn.)
b) Why would you like to be a writer?
(Tại sao bạn muốn trở thành nhà văn?)
Because I'd like to write stories for children.
(Bởi vì tôi muốn viết nhiều truyện cho thiếu nhi.)
c) Would you like to be a writer too, Tony?
(Bạn cũng muốn trở thành nhà văn phải không Tony?)
No. I'd like to be a pilot.
(Không. Tôi muốn trở thành phi công.)
d) A pilot? Why?
(Một phi công à? Tại sao?)
Because I'd like to fly a plane.
(Bởi vì tôi muốn lái máy bay.)
Bài 2
2. Point and say.
(Chỉ và đọc.)
Lời giải chi tiết:
a) Why would you like to be a nurse?
(Tại sao bạn muốn trở thành y tá?)
Because I'd like to look after patients.
(Bởi vì tôi muốn chăm sóc những bệnh nhân.)
b) Why would you like to be a writer?
(Tại sao bạn muốn trở thành nhà văn?)
Because I'd like write stories for children.
(Bởi vì tôi muốn viết nhiều truyện cho thiếu nhi.)
c) Why would you like to be a pilot?
(Tại sao bạn muốn trở thành phi công?)
Because I'd like to fly a plane.
(Bởi vì tôi muốn lái máy bay.)
d) Why would you like to be an architect?
(Tại sao bạn muốn trở thành kiến trúc sư?)
Because I'd like to design buildings.
(Bởi vì tôi muốn thiết kế những ngôi nhà.)
Bài 3
3. Let's talk.
(Chúng ta cùng nói.)
Hỏi và trả lời những câu hỏi về công việc của bạn trong tương lai.
What would you like to be in the future?
(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)
I'd like to be a/an...
(Tôi muốn trở thành...)
Why would you like to be a/an...?
(Tại sao bạn muốn trở thành..?)
Because I'd like to...
(Bởi vì tôi muốn...)
Bài 4
4. Listen and circle a, b or c.
(Nghe và khoanh tròn a, b hoặc c.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Linda: What would you like to be in the future, Trung?
Trung: I'd like to be an architect.
Linda: Why?
Trung: Because I would like to design buildings for my town.
2. Nam: Would you like to be a teacher, Mai?
Mai: No. I'd like to be a nurse. I'd like to look after patients.
Nam: Working as a nurse is hard work
Mai: Yes, I know. But I think I'll like it.
3. Linda: Would you like to be a singer or a footballer, Tony?
Tony: I'd like to be a pilot.
Linda: A pilot? Why?
Tony: Because I would like to fly a plane.
4. Mai: What would you like to be in the future, Tom?
Tom: Let me see. Oh, I'd like to be a farmer.
Mai: Farmer? Why would you like to be a farmer?
Tom: Because I'd like to work on a farm.
Bài nghe:
1. Linda: Cậu muốn trở thành gì trong tương lai vậy, Trung?
Trung: Mình muốn trở thành một kiến trúc sư.
Linda: Tại sao vậy?
Trung: Bởi vì mình muốn thiết kế những tòa nhà cho thị trấn của mình.
2. Nam: Cậu có muốn trở thành một giáo viên không Mai?
Mai: Không. Mình muốn trở thành một y tá. Mình thích chăm sóc những bệnh nhân.
Nam: Một y tá thì phải làm việc vất vả đấy.
Mai: Mình biết chứ. Nhưng mình thích nó.
3. Linda: Cậu muốn trở thành một ca sĩ hay một cầu thủ hả Tony?
Tony: Mình muốn trở thành một phi công.
Linda: Một phi công sao? Tại sao thế?
Tony: Bởi vì mình muốn lái máy bay.
4. Mai: Cậu muốn làm gì trong tương lai vậy, Tom?
Tom: Để mình xem nào. Ồ, mình muốn trở thành một người nông dân.
Mai: Nông dân á? Tại sao cậu lại muốn trở thành nông dân?
Tom: Bởi mình mình muốn làm việc ở một nông trại.
Lời giải chi tiết:
1. c
(Trung muốn trở thành kiến trúc sư.)
2. a
(Mai muốn trở thành y tá.)
3. b
(Tony muốn lái máy bay.)
4. c
(Tom muốn làm việc trong nông trại.)
Bài 5
5. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
Lời giải chi tiết:
(1) nurse | (2) look after | (3) hospital | (4) do | (5) write |
A: What would you like to be in the future?
B: I'd like to be a (1) nurse .
A: Why?
B: Because I'd like to (2) look after patients.
A: Where would you like to work?
B: In a (3) hospital in the countryside.
A: What would you like to (4) do in your free time?
B: I'd like to (5) write comic stories.
Tạm dịch:
A: Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?
B: Tôi muốn trở thành y tá
A: Tại sao?
B: Bởi vì tôi muốn chăm sóc những bệnh nhân.
A: Bạn muốn làm việc ở đâu?
B: Trong bệnh viện ở quê.
A: Bạn muốn làm gì vào thời gian rảnh của mình?
B: Tôi muốn viết nhiều truyện tranh.
Bài 6
6. Let's play.
(Chúng ta cùng chơi.)
Pelmanism (Phương pháp luyện trí nhớ Penman)
Tuần 1: Ôn tập về phân số. Phân số thập phân
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 5
Unit 6. How many lessons do you have today?
Unit 1: What's Your Address?
Unit 14: What Happened In The Story?