Unit 15: What Would You Like To Be In The Future?

1. Vocabulary - Từ vựng - Unit 15 SGK Tiếng Anh 5 mới

UNIT 15. WHAT WOULD YOU LIKE TO BE IN THE FUTURE?

(Em muốn trở thành gì trong tương lai?)

1.

future /ˈfjuːtʃə(r)/

(n): tương lai

What would you like to be in the future?

(Bạn muốn trở thành gì trong tương lai?)

2.

work out /wɜːk aʊt/

(v.phr): tập luyện

Is that why you work out so much in the gym?

(Đó là lý do tại sao bạn tập luyện rất nhiều trong phòng tập thể dục?)

3.

pilot /ˈpaɪlət/

(n): phi công

I would like to be a pilot.

(Tôi muốn trở thành một phi công.)

4.

strong /strɒŋ/

(adj): mạnh mẽ

Pilots must be strong.

(Phi công phải mạnh mẽ.)

5.

plane /pleɪn/

(n): máy bay

So, would you like to fly a plane?

(Vậy bạn có muốn lái máy bay không?)

6.

of course /əv kɔːrs/

(phr): tất nhiên

Yes, of course! There"s only one problem.

(Vâng tất nhiên! Chỉ có một vấn đề.)

7.

scared /skerd/

(adj): sợ

I"m scared of heights.

(Tôi sợ độ cao.)

8.

doctor /ˈdɒktə(r)/

(n): bác sĩ

I would like to be a doctor.

(Tôi muốn trở thành một bác sĩ.)

9. 

architect /ˈɑːkɪtekt/

(n): kiến trúc sư

I would like to be an architect.

(Tôi muốn trở thành một kiến trúc sư.)

10. 

writer /ˈraɪtə(r)/

(n): nhà văn

I would like to be a writer.

(Tôi muốn trở thành một nhà văn.)

11. 

grow up /ɡrəʊ ʌp/

(phr.v): lớn lên

What would Mary like to be when she grows up?

(Mary muốn trở thành người như thế nào khi lớn lên?)

12.

school /skuːl/

(n): trường học

What would she and he like to do when they leave school?

(Cô ấy và anh ấy muốn làm gì khi rời trường?)

13.

teacher /ˈtiːtʃə(r)/

(n): giáo viên

I would like to be a teacher.

(Tôi muốn trở thành một giáo viên.)

14.

nurse /nɜːs/

(n): y tá

Why would you like me to be a nurse?

(Tại sao bạn muốn tôi làm y tá?)

15. 

patient /ˈpeɪʃnt/

(n): bệnh nhân

Because I would like to look after patients.

(Bởi vì tôi muốn chăm sóc bệnh nhân.)

16.

children /ˈtʃɪldrən/

(n): trẻ em

Because I would like to write stories for children.

(Vì tôi muốn viết truyện cho trẻ em.)

17. 

design /dɪˈzaɪn/

(v): thiết kế

Because I would like to design buildings.

(Bởi vì tôi muốn thiết kế các tòa nhà.)

18.

engineer /ˌendʒɪˈnɪə(r)/

(n): kỹ sư

I would like to be an engineer.

(Tôi muốn trở thành một kỹ sư.)

19.

artist /ˈɑːtɪst/

(n): nghệ sĩ

I would like to be an artist.

(Tôi muốn trở thành một nghệ sĩ.)

20.

singer /ˈsɪŋə(r)/

(n): ca sĩ

I would like to be a singer.

(Tôi muốn trở thành một ca sĩ.)

21.

factory /ˈfæktri/

(n): nhà máy

Tony would like to work in a factory.

(Tony muốn làm việc trong một nhà máy.)

22.

farm /fɑːm/

(n): trang trại

Tom would like to work on a farm.

(Tom muốn làm việc trong một trang trại.)

23.

free time /ˌfriː ˈtaɪm/

(n): thời gian rảnh

What would you like to do in your free time?

(Bạn muốn làm gì trong thời gian rảnh?)

24.

comic /ˈkɒmɪk/

(n): truyện tranh

I would like to write comic stories.

(Tôi muốn viết những câu chuyện truyện tranh.)

25.

work /wɜːk/

(n): làm việc

Where would you like to work?

(Bạn thích làm việc ở đâu?)

26. 

astronaut /ˈæstrənɔːt/

(n): phi hành gia

I would like to be an astronaut.

(Tôi muốn trở thành một phi hành gia.)

27.

mountains /ˈmaʊntənz/

(n): núi

I would like to work in the mountains.

(Tôi muốn làm việc trên núi.)

28. 

space /speɪs/

(n): vũ trụ

I would like to fly in space.

(Tôi muốn bay trong không gian.)

29.

exciting /ɪkˈsaɪtɪŋ/

(adj): thú vị

It"s important work and very exciting.

(Đó là công việc quan trọng và rất thú vị.)

30.

planet /ˈplænɪt/

(n): hành tinh

I would also like to visit other planets.

(Tôi cũng muốn đến thăm các hành tinh khác.)

>> Luyện tập từ vựng Unit 15 Tiếng Anh 5 mới

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Báo cáo nội dung câu hỏi
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
Bạn chắc chắn muốn xóa nội dung này ?
logo footer
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
app store ch play
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi