Đề bài
2. Read and circle.
(Đọc và khoanh tròn.)
Phương pháp giải - Xem chi tiết
She: cô ấy, bà ấy
He: anh ấy, ông ấy
Lời giải chi tiết
1. She’s my friend.
(Cô ấy là bạn của tôi.)
2. She’s my cousin.
(Cô ấy là chị họ của tôi.)
3. He’s my grandad.
(Ông ấy là ông của tôi.)
4. He’s my uncle.
(Anh ấy là chú của tôi.)
5. She’s my sister.
(Cô ấy là chị gái của tôi.)
6. She’s my granny.
(Bà ấy là bà của tôi)
Review Units 1 - 2
Đề kiểm tra học kì 1
Chủ đề. THỂ HIỆN CẢM XÚC BẢN THÂN
Unit 3: Are those his pants?
Chủ đề 7. Những con vật quanh em
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2