A
A. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
B
B. Listen and repeat. Write.
(Nghe và lặp lại. Viết.)
C
C. Sing.
(Hát.)
Phương pháp giải:
I have a violin,
(Tôi có một cây đàn vĩ cầm,)
v, v, violin.
(w,w, đàn vĩ cầm.)
I have a violin,
(Tôi có một cây đàn vĩ cầm,)
v, v, violin.
(v, v, đàn vĩ cầm.)
D
D. Listen and jump.
(Nghe và nhảy theo.)
E
E. Listen and repeat. Trace.
(Nghe và lặp lại. Đồ chữ.)
F
F. Listen and repeat. Write.
(Nghe và lặp lại. Viết.)
G
G. Sing.
(Hát.)
Lời giải chi tiết:
It’s a watch,
(Nó là một cái đồng hồ đeo tay,)
w, w, watch.
(w,w, đồng hồ đeo tay.)
It’s a watch,
(Nó là một cái đồng hồ đeo tay,)
w, w, w.
(w,w,w.)
H
H. Listen and clap.
(Nghe và vỗ tay theo. )
UNIT: FESTIVALS
Unit 8: Transportation
Chủ đề. QUÝ TRỌNG THỜI GIAN
NHÀ GA ÂM NHẠC CHỦ ĐỀ 5,6,7,8
Chủ đề: Em tìm hiểu nghề nghiệp
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2