New Words a
1. Nội dung câu hỏi
Find the words in the word search.
2. Phương pháp giải
Tìm các từ trong tìm kiếm từ.
3. Lời giải chi tiết
- blouse (áo cánh)
- corn (ngô)
- sticky rice (xôi)
- utensils (đồ dùng)
- apron (tạp dề)
- steamed (hấp)
New Words b
1. Nội dung câu hỏi
Fill in the blanks using the words from Task a.
1. When I’m cooking, I wear an _______ so that I can keep my shirt clean.
2. I think I’ll wear a nice, yellow _______ and a black skirt to the party tonight.
3. I love eating _______ vegetables because they’re so healthy.
4. My mom takes _______ cakes for Tết.
5. All of the farmers in this town grow _______.
6. What _______ do you use when you eat noodles?
2. Phương pháp giải
Điền vào chỗ trống sử dụng các từ trong Task a.
3. Lời giải chi tiết
1. When I’m cooking, I wear an apron so that I can keep my shirt clean.
(Khi tôi nấu ăn, tôi đeo tạp dề để giữ áo sạch sẽ.)
2. I think I’ll wear a nice, yellow blouse and a black skirt to the party tonight.
(Tôi nghĩ rằng tôi sẽ mặc một chiếc áo cánh màu vàng đẹp đẽ và một chiếc váy đen đến bữa tiệc tối nay.)
3. I love eating steamed vegetables because they’re so healthy.
(Tôi thích ăn rau hấp vì chúng rất tốt cho sức khỏe.)
4. My mom takes sticky rice cakes for Tết.
(Mẹ tôi gói bánh chưng cho ngày Tết.)
5. All of the farmers in this town grow corn.
(Tất cả nông dân ở thị trấn này đều trồng ngô.)
6. What utensils do you use when you eat noodles?
(Bạn dùng dụng cụ gì khi ăn mì?)
Listening a
1. Nội dung câu hỏi
Listen to David talking to Amanda about his vacation. What does Amanda think?
1. It sounds fun. (Nghe có vẻ vui đấy.)
2. It sounds boring. (Nghe có vẻ nhàm chán.)
3. It sounds interesting. (Nghe có vẻ thú vị.)
2. Phương pháp giải
Bài nghe:
David: Hey, Amanda.
Amanda: Hi, David. Did you enjoy your vacation?
David: It was awesome. I went to Lâm Đồng Province in Vietnam.
Amanda: Oh, cool.
David: Yeah, I met a really nice Chu Ru girl. We talked about life as an ethnic minority in Vietnam. I asked her what her name was. She said it was Touneh Ma Bio.
Amanda: What else did you ask her?
David: I asked her what she did for fun.
Amanda: Oh?
David: She said she liked making pottery and utensils
Amanda: I like making pottery, too.
David: Cool! I also asked her what she usually wore, because her clothes were really beautiful
Amanda: And?
David: She told me she usually wore a long skirt, a shirt, and a headscarf.
Amanda: That sounds pretty.
David: Last, I asked her what she liked to eat.
Amanda: What did she say?
David: She said she liked to eat meat, steamed rice, and vegetables.
Amanda: It sounds like you had a really interesting vacation, David.
Tạm dịch:
David: Này, Amanda.
Amanda: Xin chào, David. Bạn đã tận hưởng kỳ nghỉ của bạn?
David: Thật tuyệt vời. Tôi đã đến Tỉnh Lâm Đồng ở Việt Nam.
Amanda: Ồ, tuyệt.
David: Vâng, tôi đã gặp một cô gái Chu Ru thực sự tốt. Chúng tôi đã nói về cuộc sống của một dân tộc thiểu số ở Việt Nam. Tôi hỏi cô ấy tên cô ấy là gì. Cô ấy nói đó là Touneh Ma Bio.
Amanda: Bạn còn hỏi cô ấy điều gì nữa?
David: Tôi hỏi cô ấy làm gì để giải trí.
Amanda: Ồ?
David: Cô ấy nói cô ấy thích làm đồ gốm và đồ dùng
Amanda: Tôi cũng thích làm đồ gốm.
David: Tuyệt! Tôi cũng hỏi cô ấy thường mặc gì, vì quần áo của cô ấy rất đẹp.
Amanda: Và?
David: Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy thường mặc váy dài, áo sơ mi và khăn trùm đầu.
Amanda: Điều đó nghe có vẻ hay đấy.
David: Cuối cùng, tôi hỏi cô ấy thích ăn gì.
Amanda: Cô ấy đã nói gì?
David: Cô ấy nói rằng cô ấy thích ăn thịt, cơm trắng và rau.
Amanda: Có vẻ như bạn đã có một kỳ nghỉ thực sự thú vị, David.
3. Lời giải chi tiết
3. It sounds interesting. (Nghe có vẻ thú vị.)
Thông tin: Amanda: It sounds like you had a really interesting vacation, David.
(Amanda: Có vẻ như bạn đã có một kỳ nghỉ thực sự thú vị, David.)
Listening b
1. Nội dung câu hỏi
Now, listen and fill in the blanks.
1. David went on a vacation to _______ Province in Vietnam.
2. He met a Chu Ru and asked her what her _______ was.
3. The girl said that she liked making pottery and _______ for fun.
4. She said that she usually wore a long skirt, a shirt, and a _______.
5. She said that she liked to eat meat, _______, and vegetables.
2. Phương pháp giải
Bây giờ, hãy lắng nghe và điền vào chỗ trống.
3. Lời giải chi tiết
1. David went on a vacation to Lâm Đồng Province in Vietnam.
(David đi nghỉ ở tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam.)
2. He met a Chu Ru and asked her what her name was.
(Anh gặp một người Chu Ru và hỏi cô ấy tên gì.)
3. The girl said that she liked making pottery and utensils for fun.
(Cô gái nói rằng cô ấy thích làm đồ gốm và đồ dùng cho vui.)
4. She said that she usually wore a long skirt, a shirt, and a headscarf.
(Cô ấy nói rằng cô ấy thường mặc váy dài, áo sơ mi và khăn trùm đầu.)
5. She said that she liked to eat meat, steamed rice, and vegetables.
(Cô ấy nói rằng cô ấy thích ăn thịt, cơm trắng và rau.)
Grammar a
1. Nội dung câu hỏi
Fill in the blanks using the words in the box.
1. I asked him if he _______ in the village.
2. We asked _______ what she grew in her garden.
3. She asked me if I _______ doing pottery.
4. _______ asked me where I was from.
5. He asked her _______ the bus station was.
6. They asked us _______ we wanted to have dinner at 6 or 7 p.m.
2. Phương pháp giải
Điền vào chỗ trống sử dụng các từ trong hộp.
3. Lời giải chi tiết
1. I asked him if he lived in the village.
(Tôi hỏi anh ấy có sống trong làng không.)
2. We asked her what she grew in her garden.
(Chúng tôi hỏi cô ấy trồng gì trong vườn.)
3. She asked me if I liked doing pottery.
(Cô ấy hỏi tôi có thích làm gốm không.)
4. She asked me where I was from.
(Cô ấy hỏi tôi từ đâu đến.)
5. He asked her where the bus station was.
(Anh ấy hỏi cô ấy trạm xe buýt ở đâu.)
6. They asked us if we wanted to have dinner at 6 or 7 p.m.
(Họ hỏi chúng tôi muốn ăn tối lúc 6 hay 7 giờ tối.).
Grammar b
1. Nội dung câu hỏi
Complete the sentences to report what these people asked.
1. I _______ her _______ if she always wore a headscarf.
2. She _______ him _____________________________.
3. They _______ us _____________________________.
4. She _______ him _____________________________.
5. He _______ me ______________________________.
2. Phương pháp giải
Hoàn thành các câu để báo cáo những gì những người này yêu cầu.
3. Lời giải chi tiết
1. I asked her if she always wore a headscarf.
(Tôi hỏi cô ấy có phải cô ấy luôn đội khăn trùm đầu không.)
2. She asked him when he had breakfast in his house.
( Cô ấy hỏi anh ấy khi anh ấy ăn sáng ở nhà.)
3. They asked us if we played any traditional music.
( Cô ấy hỏi anh ấy khi anh ấy ăn sáng ở nhà.)
4. She asked him what crops he grew in his fields.
(Cô ấy hỏi anh ấy trồng cây gì trên cánh đồng của anh ấy.)
5. He asked me what I did on the weekends.
(Anh ấy hỏi tôi đã làm gì vào cuối tuần.)
Writing
1. Nội dung câu hỏi
Write about a conversation you had with someone interesting. What did you ask them, and what did they say? Write 80 to 100 words.
2. Phương pháp giải
Viết về một cuộc trò chuyện mà bạn đã có với một người thú vị. Bạn đã hỏi họ những gì, và họ đã nói gì? Viết 80 đến 100 từ.
3. Lời giải chi tiết
I met an interesting man in the country. I asked him where he lived. He told me he lived in a small house in a village. I asked him if he was married. He said that he was. I asked him if he had any brothers or sisters. He said that he had a brother and two sisters. I asked him what he usually did for dun. He said that he liked playing sports and folk games. I asked him if he liked playing computer games. He told me he didn’t like them.
Tạm dịch:
Tôi đã gặp một người đàn ông thú vị trong nước. Tôi hỏi anh ấy sống ở đâu. Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy sống trong một ngôi nhà nhỏ ở một ngôi làng. Tôi hỏi anh ấy nếu anh ấy đã kết hôn. Anh ấy nói rằng anh ấy là. Tôi hỏi anh ấy có anh chị em nào không. Anh ấy nói rằng anh ấy có một anh trai và hai chị gái. Tôi hỏi anh ấy anh ấy thường làm gì cho dun. Anh ấy nói rằng anh ấy thích chơi thể thao và các trò chơi dân gian. Tôi hỏi anh ấy có thích chơi game trên máy tính không. Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không thích họ.
PHẦN HÌNH HỌC - SBT TOÁN 8 TẬP 1
Bài 3: Tôn trọng người khác
THIÊN NHIÊN, CON NGƯỜI Ở CÁC CHÂU LỤC (tiếp theo)
Bài 9: Phòng ngừa tai nạn vũ khí, cháy, nổ và các chất độc hại
Phần 4: Trái Đất và bầu trời
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8