Bài 1
1. Nội dung câu hỏi
Part 1: You will hear a man talking to his friend about his trip to Vietnam. Listen and fill in the blanks. You will hear the conversation twice.
0. The province Josh traveled to: __________ Province
1. Name of the woman’s ethnic group: __________
2. What she usually ate: rice and __________
3. What she usually wore: a shirt, a headscarf, and a __________
4. The look of her clothes: white and black with __________
5. The musical instrument she played: traditional __________
2. Phương pháp giải
Bài nghe:
Deborah: Hey, Josh. Where were you last week?
Josh: I just got back from Vietnam.
Deborah: What did you do there?
Josh: I did so much. But I have to tell you about my trip to Lâm Đồng Province. I spoke to a very nice Chu Ru woman.
Deborah: Chu Ru?
Josh: It’s an ethnic group in Vietnam. I asked her what her name was. She said it was Bơnahria Ma Kia.
Deborah: That’s an interesting name. What elso did you ask?
Josh: I asked her what she usually ate. She said that she usually ate rice and vegetables.
Deborah: Oh.
Josh: Yeah. Then, I asked her what she usually wore.
Deborah: And?
Josh: She said she wore a long skirt, a shirt, and a headscarf.
Deborah: Nice. What did her clothes look like?
Josh: She said she wore white and black clothes with red patterns.
Deborah: That sounds beautiful.
Josh: Yeah. Finally, I asked her what she did for fun. She said that she played traditional drums.
Deborah: Drums? Did you hear her play?
Josh: No, I didn’t. After that, I walked around …
Tạm dịch:
Deborah: Này, Josh. Bạn đã ở đâu tuần trước?
Josh: Tôi vừa trở về từ Việt Nam.
Deborah: Bạn đã làm gì ở đó?
Josh: Tôi đã làm rất nhiều. Nhưng tôi phải kể cho bạn nghe về chuyến đi của tôi đến tỉnh Lâm Đồng. Tôi đã nói chuyện với một phụ nữ Chu Ru rất tốt.
Deborah: Chu Ru?
Josh: Đó là một nhóm dân tộc ở Việt Nam. Tôi hỏi cô ấy tên cô ấy là gì. Cô ấy nói đó là Bơnahria Ma Kia.
Deborah: Đó là một cái tên thú vị. Bạn còn hỏi gì nữa?
Josh: Tôi đã hỏi cô ấy thường ăn gì. Cô ấy nói rằng cô ấy thường ăn cơm và rau.
Deborah: Ồ.
Josh: Vâng. Sau đó, tôi hỏi cô ấy những gì cô ấy thường mặc.
Deborah: Và?
Josh: Cô ấy nói cô ấy mặc váy dài, áo sơ mi và khăn trùm đầu.
Deborah: Đẹp đấy. Quần áo của cô ấy trông như thế nào?
Josh: Cô ấy nói rằng cô ấy mặc quần áo màu trắng và đen có hoa văn màu đỏ.
Deborah: Điều đó nghe có vẻ hay đấy.
Josh: Vâng. Cuối cùng, tôi hỏi cô ấy làm gì để giải trí. Cô ấy nói rằng cô ấy chơi trống truyền thống.
Deborah: Trống? Bạn có nghe thấy cô ấy chơi không?
Josh: Không, tôi không có. Sau đó, tôi đi loanh quanh…
3. Lời giải chi tiết
0. The province Josh traveled to: Lâm Đồng Province
1. Name of the woman’s ethnic group: Chu Ru
2. What she usually ate: rice and vegetables
3. What she usually wore: a shirt, a headscarf, and a long skirt
4. The look of her clothes: white and black with red patterns
5. The musical instrument she played: traditional drums
Tạm dịch:
0. Tỉnh Josh đã đến: Tỉnh Lâm Đồng
1. Tên dân tộc của người phụ nữ: Chu Ru
2. Cô ấy thường ăn gì: cơm và rau
3. Những gì cô ấy thường mặc: áo sơ mi, khăn trùm đầu và váy dài
4. Trang phục của cô ấy: trắng và đen với hoa văn đỏ
5. Nhạc cụ cô ấy chơi: trống truyền thống
Bài 2
1. Nội dung câu hỏi
Part 2: Read the article. Write one word for each blank.
The Dao (0) _______ an ethnic group in Vietnam and China. Their population (1) _______ around 3.5 million (2019). They mainly live in Northern Vietnam and Southern China. (2) _______ Red Dao are a smaller group of the Dao people. They live in Bản Lếch, Nậm Toóng, and Sứ Pán villages.
The Red Dao are very good farmers. They grow rice, corn, sweet potatoes, and other vegetables. They also raise chickens and other animals. They make money by selling products (3) _______ the market.
The Red Dao men wear very simple clothes: shirts, pants, and headscarves. However, (4) _______ Red Dao women wear beautiful clothes. They wear long blouses, pants, and red headscarves. They make wonderful designs with embroidery on these clothes and decorate their headscarves with silver coins.
The Red Dao have some very unusual traditions. One of the most interesting is the brides wear a big hat covering (5) _______ whole bodies at weddings.
2. Phương pháp giải
Phần 2: Đọc bài. Viết một từ cho mỗi chỗ trống.
3. Lời giải chi tiết
The Dao are an ethnic group in Vietnam and China. Their population is around 3.5 million (2019). They mainly live in Northern Vietnam and Southern China. The Red Dao are a smaller group of the Dao people. They live in Bản Lếch, Nậm Toóng, and Sứ Pán villages.
The Red Dao are very good farmers. They grow rice, corn, sweet potatoes, and other vegetables. They also raise chickens and other animals. They make money by selling products at the market.
The Red Dao men wear very simple clothes: shirts, pants, and headscarves. However, the Red Dao women wear beautiful clothes. They wear long blouses, pants, and red headscarves. They make wonderful designs with embroidery on these clothes and decorate their headscarves with silver coins.
The Red Dao have some very unusual traditions. One of the most interesting is the brides wear a big hat covering their whole bodies at weddings.
Tạm dịch:
Người Dao là một dân tộc ở Việt Nam và Trung Quốc. Dân số của họ là khoảng 3,5 triệu người (2019). Họ chủ yếu sống ở miền Bắc Việt Nam và miền Nam Trung Quốc. Người Dao đỏ là một nhóm nhỏ hơn của người Dao. Họ sống tập trung ở các bản Bản Lếch, Nậm Toóng và Sứ Pán.
Người Dao Đỏ làm nông rất giỏi. Họ trồng lúa, ngô, khoai lang và các loại rau khác. Họ cũng nuôi gà và các động vật khác. Họ kiếm tiền bằng cách bán sản phẩm ở chợ.
Đàn ông Dao Đỏ mặc trang phục rất đơn giản: áo sơ mi, quần dài và khăn trùm đầu. Tuy nhiên, phụ nữ Dao đỏ mặc đẹp. Họ mặc áo dài, quần dài và đội khăn trùm đầu màu đỏ. Họ tạo ra những thiết kế tuyệt vời với hình thêu trên những bộ quần áo này và trang trí khăn trùm đầu bằng những đồng xu bạc.
Người Dao đỏ có một số truyền thống rất khác thường. Một trong những điều thú vị nhất là các cô dâu đội một chiếc mũ lớn che phủ toàn bộ cơ thể của họ trong đám cưới.
Unit 10: Recycling - Tái chế
Bài 13:Phòng chống tệ nạn xã hội
Unit 1: My Friends - Bạn của tôi
CHƯƠNG 2. VẬN ĐỘNG
Bài 40. Thực hành: Đọc lát cắt địa lí tự nhiên tổng hợp
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8