Bài nghe:
1.
Mrs. Brown: Tom! Look at this room! Pick up all your toys! (Tom! Nhìn cái phòng đi! Nhặt hết đồ chơi của con lên!)
Tom: Yes, Mom. (Vâng, Mẹ.)
Alfie: I can help, Tom. Where do I put this? (Mình có thể giúp. Cái này để ở đâu?)
Tom: Thanks, Alfie. Put the balls under the bed. (Cảm ơn Alfie. Để những quả bóng dưới chiếc giường nhé.)
Alfie: OK.
2.
Tom: Put the robot in the toy box. (Đặt con người máy vào trong hộp đồ chơi.)
Alfie: On the toy box? (Trên cái hộp đồ chơi?)
Tom: No. In the toy box. (Không. Trong hộp đồ chơi ấy.)
3.
Tom: Put the red car under wardrobe. (Đặt chiếc xe ô tô màu đỏ dưới cái tủ quần áo.)
Alfie: Under the wardrobe? OK. (Dưới cái tủ quần áo hả? Được.)
4.
Tom: Alfie, put the books in the wardrobe. (Alfie, để những quyển sách trong tủ quần áo.)
Alfie: OK. (Được.)
Tom: No, not on the wardrobe. (Không, không phải là trên cái tủ quần áo.)
Alfie: Whoaaa... OK. Finished! (Whoaaa. Được rồi. Đã xong!)
Lucy: Yeah, let's go! (Yeah, đi nào!)
Bài A 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
1. under: ở dưới
2. on: ở trên
3. in: ở trong
4. toy box: hộp đồ chơi
5. wardrobe: tủ đồ, tủ quần áo
Bài A 2
2. Play Board race.
(Trò chơi Chạy đập bảng.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Giáo viên sẽ dán hai bức tranh lên bảng, hai bạn sẽ xung phong chơi. Bắt đầu trò chơi, cô sẽ đọc một từ vựng tương ứng với một bức tranh treo trên bảng, từ cùng một vị trí xuất phát, một trong hai bạn chơi phải di chuyển thật nhanh và chạm vào bức tranh trên bảng. Ai nhanh hơn người đó thắng.
Bài B 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
Put the ball on the chair. (Đặt quả bóng lên trên ghế.)
Bài B 2
2. Look and match. Practice.
(Nhìn và nối. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1 – C | 2 – B | 3 – D | 4 – A |
1. Put the ball in the toy box. (Đặt quả bóng vào hộp đồ chơi.)
2. Put the robot on the table. (Đặt người máy lên bàn.)
3. Put the doll in the wardrobe. (Đặt con búp bê vào tủ quần áo.)
4. Put the red car under the chair. (Đặt chiếc xe ô tô màu đỏ dưới cái ghế.)
1 – C |
Bài C 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và lặp lại.)
toy, chair
toy (đồ chơi)
chair (cái ghế)
Bài C 2
2. Chant.
(Đọc theo nhịp.)
Bài D 1
1. Look and listen.
(Nhìn và nghe.)
Bài nghe:
1.
Mrs. Brown: Tom! Look at this room! Pick up all your toys! (Tom! Nhìn cái phòng đi! Nhặt hết đồ chơi của con lên!)
Tom: Yes, Mom. (Vâng, Mẹ.)
Alfie: I can help, Tom. Where do I put this? (Mình có thể giúp. Cái này để ở đâu?)
Tom: Thanks, Alfie. Put the balls under the bed. (Cảm ơn Alfie. Để những quả bóng dưới chiếc giường nhé.)
Alfie: OK.
2.
Tom: Put the robot in the toy box. (Đặt con người máy vào trong hộp đồ chơi.)
Alfie: On the toy box? (Trên cái hộp đồ chơi?)
Tom: No. In the toy box. (Không. Trong hộp đồ chơi ấy.)
3.
Tom: Put the red car under wardrobe. (Đặt chiếc xe ô tô màu đỏ dưới cái tủ quần áo.)
Alfie: Under the wardrobe? OK. (Dưới cái tủ quần áo hả? Được.)
4.
Tom: Alfie, put the books in the wardrobe. (Alfie, để những quyển sách trong tủ quần áo.)
Alfie: OK. (Được.)
Tom: No, not on the wardrobe. (Không, không phải là trên cái tủ quần áo.)
Alfie: Whoaaa... OK. Finished! (Whoaaa. Được rồi. Đã xong!)
Lucy: Yeah, let's go! (Yeah, đi nào!)
Bài D 2
2. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1.
Mrs. Brown: Tom! Look at this room! Pick up all your toys! (Tom! Nhìn cái phòng đi! Nhặt hết đồ chơi của con lên!)
Tom: Yes, Mom. (Vâng, Mẹ.)
Alfie: I can help, Tom. Where do I put this? (Mình có thể giúp. Cái này để ở đâu?)
Tom: Thanks, Alfie. Put the balls (1) under the bed. (Cảm ơn Alfie. Để những quả bóng dưới chiếc giường nhé.)
Alfie: OK.
2.
Tom: Put the (2) robot in the toy box. (Đặt con người máy vào trong hộp đồ chơi.)
Alfie: On the toy box? (Trên cái hộp đồ chơi?)
Tom: No. In the toy box. (Không. Trong hộp đồ chơi ấy.)
3.
Tom: Put the red car (3) under wardrobe. (Đặt chiếc xe ô tô màu đỏ dưới cái tủ quần áo.)
Alfie: Under the wardrobe? OK. (Dưới cái tủ quần áo hả? Được.)
4.
Tom: Alfie, put the books (4) in the wardrobe. (Alfie, để những quyển sách trong tủ quần áo.)
Alfie: OK. (Được.)
Tom: No, not on the wardrobe. (Không, không phải là trên cái tủ quần áo.)
Alfie: Whoaaa... OK. Finished! (Whoaaa. Được rồi. Đã xong!)
Lucy: Yeah, let's go! (Yeah, đi nào!)
Lời giải chi tiết:
1. under | 2. robot | 3. under | 4. in |
Bài D 3
3. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài E
E. Point and say.
(Chỉ và nói.)
Phương pháp giải:
- Put the ___. (Đặt ___.)
under: ở dưới
on: ở trên
in: ở trong
Lời giải chi tiết:
1. Put the ball under the bed. (Đặt quả bóng ở dưới cái giường.)
2. Put the robot in the toy box. (Đặt con người máy vào trong hộp đồ chơi.)
3. Put the car under the table. (Đặt xe ô tô ở dưới cái bàn.)
4. Put the doll in the wardrobe. (Đặt con búp bê vào trong tủ quần áo.)
5. Put the book on the table. (Đặt quyển sách lên trên cái bàn.)
Bài F
F. Play Simon says.
(Chơi trò Simon nói.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Bạn quản trò sẽ đưa yêu cầu làm bất kì điều gì. Nếu bạn nói có “Simon says” thì các bạn làm theo yêu cầu, không có “Simon says” thì các bạn đừng làm theo.
Ví dụ:
Bạn quản trò yêu cầu đặt quyển sách dưới bàn : “Simon says: Put the book under the table.”, các bạn làm theo.
Bạn quản trò yêu cầu đặt cây bút mực lên trên bàn: “Put the pen on the table.”, các bạn không làm theo vì không có “Simon says”.
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3