Bài A 1
1. Listen and point. Repeat.
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
eleven: số 11
twelve: số 12
thirteen: số 13
fourteen: số 14
fifteen: số 15
sixteen: số 16
seventeen: số 17
eighteen: số 18
nineteen: số 19
twenty: số 20
Bài A 2
2. Play Guess.
(Trò chơi Đoán.)
Phương pháp giải:
Cách chơi: Cô sẽ dán thẻ có hình các con số, các bạn dưới lớp nhìn và ghi nhớ từng con số ở mỗi vị trí có đánh số 1, 2, 3... Sau đó cô sẽ úp thẻ lại và đọc con số bất kì ở bất kì vị trí nào và các bạn dưới lớp sẽ đoán nhanh.
Ví dụ: Cô sẽ chọn thẻ ở vị trí số 3: “Three?”, các bạn sẽ đoán nhanh là số 12: “twelve”
Bài B 1
1. Listen and practice.
(Nghe và thực hành.)
plus (cộng)
minus (trừ)
Seven plus twelve is nineteen.
(7 +12 = 19.)
Twenty minus six is fourteen.
(20 - 6 = 14.)
Bài B 2
2. Look and write. Practice.
(Nhìn và viết. Thực hành.)
Lời giải chi tiết:
1. Eleven plus five is sixteen. (11 + 5 = 16.)
2. Nine plus eight is seventeen. (9 + 8 = 17.)
3. Seven minus two is five. (7 – 2 = 5.)
4. Six plus twelve is eighteen. (6 + 12 = 18.)
5. Twenty minus thirteen is seven. (20 – 13 = 7.)
Bài C 1
C. Read and fill the blanks.
(Đọc và điền vào chỗ trống.)
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Ở trường, chúng tôi học phép cộng và phép trừ với những đồ chơi hình khối. Chúng tôi có 10 cái đồ chơi hình khối ở trên bàn học. Tôi để 4 cái ở trong cặp. Bạn có bao nhiêu đồ chơi hình khối? Tôi có 6 cái đồ chơi hình khối. Tôi thích toán học!
Lời giải chi tiết:
1. Eleven plus two is thirteen. (11 + 2 = 13.)
2. Three plus seventeen is twenty. (3 + 17 =20.)
4. Twelve minus eight is four. (12 – 8 = 4.)
Bài C 2
2. Practice with your friends.
(Thực hành với bạn của bạn.)
Bài D
D. Listen and write.
(Nghe và viết.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Lisa: I have eleven marbles in my bag. I put (a) four marbles in my bag. How many marbles are in my bag?
(Mình có 11 viên bi trong túi. Mình bỏ thêm 4 viên bi vào túi. Mình có bao nhiêu viên bi?)
Daniel: Eleven plus (b) four is (c) fifteen. You have (d) fifteen marbles in your bag.
(11 + 4 = 15. Cậu có 15 viên bi trong túi.)
Daniel: I have (e) fourteen robots on my desk. I put (f) three robots on my bed. How many robots are on my desk?
(Mình có 14 con người máy trên bàn. Mình bỏ 3 con lên giường. Mình còn lại mấy con người máy trên bàn?)
Lisa: (g) Fourteen minus (h) three is eleven. You have eleven robots on your desk.
(14 – 3 = 11. Cậu còn 11 con người máy trên bàn.)
Lời giải chi tiết:
1. four | 2. four | 3. fifteen | 4. fifteen |
e. fourteen | f. three | g. Fourteen | h. three |
Bài E
E. Read and fill in the blanks.
(Đọc và điền vào chỗ trống.)
Lời giải chi tiết:
1. four | 2. eight | 3. six | 4. eighteen |
I have eight dice and eleven cars on my bed. I put four dice in my pencil case. I put three cars on my desk. I put six robots on my bed. How many toys are on my bed?
On the bed:
1. four dice.
2. eight cars.
3. six robots.
4. eighteen toys (cars + dice + robots)
Tạm dịch:
Tôi có 8 viên xúc xắc và 11 xe ô tô ở trên giường của mình. Tôi đặt 4 viên xúc xắc vào trong hộp bút của mình. Tôi đặt 3 xe ô tô lên trên bàn học của mình. Tôi đặt 6 con người máy lên trên giường của mình. Có bao nhiêu món đồ chơi ở trên giường của tôi?
Ở trên giường có:
1. 4 viên xúc xắc.
2. 8 xe ô tô.
3. 6 con người máy.
4. 18 món đồ chơi (xe ô tô + viên xúc xắc + người máy.)
Bài F
F. Look at E. Write your own math problem.
(Nhìn vào phần E. Viết về bài tính toán học của riêng bạn.)
Lời giải chi tiết:
I have ten marbles and six dice on my desk.
I put five marbles in my toy box.
I put two dice in my pencil case.
I put one teddy bear on my desk.
How many toys are on my desk?
Tạm dịch:
Tôi có 10 viên bi và 6 viên xúc xắc ở trên bàn học của mình.
Tôi đặt 5 viên bi vào trong hộp đồ chơi của mình.
Tôi đặt 2 viên xúc xắc vào trong hộp bút của mình.
Tôi đặt 1 con gấu bông lên trên bàn học của mình.
Có bao nhiêu món đồ chơi ở trên bàn học của tôi?
Bài G
G. Tell your friend your math problem. Complete your friends’ math problem.
(Nói cho các bạn của bạn nghe bài tính toán học của bạn. Hoàn thành bài tính của người bạn của bạn.)
Lời giải chi tiết:
I have ten marbles and six dice on my desk.
I put five marbles in my toy box.
I put two dice in my pencil case.
I put one teddy bear on my desk.
How many toys are there on my desk?
On the desk:
1. five marbles.
2. four dice.
3. one teddy bear.
4. ten toys. (marbles + dice + teddy bear)
Tạm dịch:
Tôi có 10 viên bi và 6 viên xúc xắc ở trên bàn học của mình.
Tôi đặt 5 viên bi vào trong hộp đồ chơi của mình.
Tôi đặt 2 viên xúc xắc vào trong hộp bút của mình.
Tôi đặt 1 con gấu bông lên trên bàn học của mình.
Có bao nhiêu món đồ chơi ở trên bàn học của tôi?
Ở trên bàn học có:
1. 5 viên bi.
2. 4 viên xúc xắc.
3. 1 con gấu bông.
4. 10 món đồ chơi (viên bi + viên xúc xắc + gấu bông)
Bài tập cuối tuần 33
Bài tập cuối tuần 5
Unit 5. Sports & Hobbies
Bài tập cuối tuần 14
Fluency Time! 1
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3