Bài 1
1. Look and match.
(Nhìn và nối.)
Phương pháp giải:
meat (thịt)
rice (cơm)
carrot (cà rốt)
cake (bánh ngọt)
milk (sữa)
Lời giải chi tiết:
a. cake (bánh ngọt)
b. milk (sữa)
c. meat (thịt)
d. rice (cơm)
e. carrot (cà rốt)
Bài 2
2. Write about yourself.
(Viết về bản thân bạn.)
Phương pháp giải:
orange (quả cam)
olive (quả ô liu)
cake (bánh ngọt)
rice (cơm)
meat (thịt)
carrot (cà rốt)
Lời giải chi tiết:
- I like rice, meat and oranges.
(Tôi thích cơm, thịt và cam.)
- I don’t like olives and carrots.
(Tôi không thích ô liu và cà rốt.)
Review 1
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Tiếng Việt lớp 2
Bài tập cuối tuần 20
Unit 6: Food
Fun time 4
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2