Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
- meat: thịt
- rice: cơm
- cake: bánh
- milk: sữa
- carrot: cà rốt
Bài 2
2. Listen and tick (✓) or cross (x).
(Nghe và đánh dấu ✓ hoặc x)
a. cake
Phương pháp giải:
Bài nghe:
b. carrot
c. rice
d. milk
e. meat
Lời giải chi tiết:
Bài 3
3. Let's play.
(Cùng chơi nào.)
I don’t like cakes.
(Tôi không thích bánh.)
Lời giải chi tiết:
- I like milk.
(Tớ thích sữa.)
- I don’t like oranges.
(Tôi không thích quả cam.)
- I like olives.
(Mình thích quả ô liu.)
- I like lemonade.
(Tớ thích nước chanh.)
- I like carrots.
(Tớ thích củ cà rốt.)
- I don’t like meat.
(Tôi không thích thịt.)
Chủ đề 7. Gương mặt thân quen
Fun time 3
Unit 4: I go to school by bus
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Toán lớp 2
Đề thi học kì 2
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2