Bài 1
Listening (Phần nghe)
1. Listen and number.
(Nghe và đánh số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
Hello. My name is Thu. I go to Doan Thi Diem Primary school.
(Xin chào, tên mình là Thu. Mình học ở trường tiểu học Đoàn Thị Điểm.)
1. Can you see me? I have long hair. It’s black.
(Các cậu thấy mình không? Mình có mái tóc dài. Nó màu đen)
2. Our teacher is Ms Loan. She has long hair, too.
(Giáo viên của mình là cô Loan. Cô ấy cũng có mái tóc dài.)
3. My friend is Tan. He has short black hair.
(Bạn của mình là Tân. Cậu ấy có mái tóc ngắn màu đen.)
4. We have a big board in our classroom.
(Chúng mình có một cái bảng to ở trong lớp học.)
5. There are two windows in the classroom.
(Có hai cái cửa sổ trong lớp học.)
6. There is one door.
(Có một cái cửa ra vào.)
7. There is a poster on the wall.
(Có một tấm áp phích trên tường.)
Lời giải chi tiết:
a – 5 | b – 3 | c – 7 | d – 1 | e – 4 | f – 2 | g – 6 |
Bài 2
Speaking (Phần nói)
2. Point, ask and answer.
(Chỉ, hỏi và trả lời.)
How many girls are there? (Có bao nhiêu bạn nữ ở đây?)
There are two girls. (Có 2 bạn nữ.)
Phương pháp giải:
- How many ____ are there? (Có bao nhiêu ___ ?)
There are + danh từ số nhiều. (Có ___ .)
Lời giải chi tiết:
- How many girls are there? (Có bao nhiêu bạn nữ?)
There are two girls. (Có 2 bạn nữ.)
- How many boys are there? (Có bao nhiêu bạn nam?)
There are two boys. (Có 2 bạn nam.)
- How many teachers are there? (Có bao nhiêu giáo viên?)
Only one. (Chỉ có 1.)
- How many windows are there? (Có bao nhiêu cửa sổ?)
There are two windows. (Có 2 cửa sổ.)
Bài 3
3. Talk about your class.
(Kể về lớp học của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Hello, I’m Lan. This is my classroom. It’s upstairs. There are two boards. There are lots of tables and chairs. There are four windows and a big door.
(Xin chào, Tôi là Lan. Đây là lớp học của tôi. Nó ở trên lầu. Có 2 cái bảng. Có nhiều bàn và ghế. Có 4 cửa sổ và 1 cửa ra vào lớn.)
Bài 4
Writing (Phần viết)
4. Look and write.
(Nhìn và viết.)
Lời giải chi tiết:
School (trường): Thang Long Primary School (Trường Tiểu học Thăng Long)
Class (lớp): 3A
Name (tên): Nguyễn Lưu Duyệt Nhi
Classmates (bạn cùng lớp): 12 boys, 20 girls (12 nam, 20 nữ)
Teacher (giáo viên): Miss Hong (Cô Hồng)
VỞ BÀI TẬP ĐẠO ĐỨC 3 - HỌC KÌ 1
Chủ đề 4: Mùa xuân tươi đẹp
Bài tập cuối tuần 26
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 2 môn Toán lớp 3
Chủ đề: Nếp sống đẹp
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3