Bài 1
1. Listen and point. Repeat
(Nghe và chỉ. Lặp lại.)
tall (adj): cao
short (adj): thấp, ngắn
thin (adj): gầy, mỏng
Bài 2
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
Bài 3
3. Sing and do.
(Hát và làm theo.)
My new friend! (Người bạn mới của tôi!)
She has blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh.)
She has curly hair. (Cô ấy có mái tóc xoăn.)
She has blue eyes. (Cô ấy có đôi mắt xanh.)
She’s tall. She’s thin. (Cô ấy cao. Cô ấy gầy.)
It’s Alice! (Đó là Alice!)
He has brown eyes. (Anh ấy có đôi mắt nâu.)
He has short hair. (Anh ấy có mái tóc ngắn.)
He has brown eyes. (Anh ấy có đôi mắt nâu.)
He’s tall. He’s thin. (Anh ấy cao. Anh ấy gầy.)
It’s Adam! (Đó là Adam!)
She has brown eyes. (Cô ấy có đôi mắt nâu.)
She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)
She has brown eyes. (Cô ấy có đôi mắt nâu)
She’s tall. She’s thin. (Cô ấy cao. Cô ấy gầy.)
It’s Rosy! (Đó là Rosy!)
Unit 2: Family
Unit 15. At the dinning table
Bài tập cuối tuần 23
Bài giảng ôn luyện kiến thức cuối học kì 1 môn Tiếng Anh lớp 3
Bài 5: Chia sẻ vui buồn cùng bạn
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Family and Friends
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Bài tập trắc nghiệm Tiếng Anh - Global Success
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Family and Friends Lớp 3
SBT Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
SBT Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 3
Tiếng Anh 3 - Explore Our World Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Explore Our World
Tiếng Anh - Global Success Lớp 3
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 3
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Tiếng Anh 3 - Phonics Smart Lớp 3