Bài 1
1. Listen and repeat.
(Nghe và nhắc lại.)
Lời giải chi tiết:
- How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi vậy?)
- I’m six.
(Mình 6 tuổi.)
- I like purple.
(Tớ thích màu tím.)
- I like orange.
(Tôi thích màu cam.)
Bài 2
2. Listen and sing.
(Nghe và hát.)
Lời giải chi tiết:
Đang cập nhật!
Bài 3
3. Ask and answer.
(Hỏi và trả lời.)
A: How old are you?
(Bạn bao nhiêu tuổi?)
B: I’m seven.
(Tớ 7 tuổi.)
Lời giải chi tiết:
A: How old are you?
(Cháu bao nhiêu tuổi?)
B: I’m two.
(Cháu 2 tuổi ạ.)
Bài 4
4. Look and say.
(Nhìn và nói.)
Ví dụ:
I like brown. (Tôi thích màu nâu.) |
Lời giải chi tiết:
I like blue. (Tôi thích màu xanh da trời.) | |
I like red. (Tôi thích màu đỏ.)
| |
I like green. (Tôi thích màu xanh lá.)
|
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
Chủ đề 3: Mái trường thân yêu
Unit 8: Transportation
Unit 6: Around town
Unit 10
Chủ đề. TUÂN THỦ QUY ĐỊNH NƠI CÔNG CỘNG
Tiếng Anh - Kết nối tri thức Lớp 2
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart Start
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Phonics Smart
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Family and Friends
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 2
Tiếng Anh - iLearn Smart Start Lớp 2
Tiếng Anh - Phonics Smart Lớp 2
Tiếng Anh - English Discovery Lớp 2
Tiếng Anh - Explore Our World Lớp 2
Family & Friends Special Grade Lớp 2
SBT Kết nối tri thức Lớp 2
SBT Family and Friends Lớp 2
SBT iLearn Smart Start Lớp 2
SBT Phonics Smart Lớp 2
SBT English Discovery Lớp 2
SBT Explore Our World Lớp 2