Unit 7: Recipes and eating habits

1. Phonetics - Unit 7 VBT tiếng anh 9 mới

Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2
Lựa chọn câu hỏi để xem giải nhanh hơn
Bài 1
Bài 2

Bài 1

Bài 1

Task 1. Find the word which has a different sound in the part underlined. Read the words out loud.

  (Tìm từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại. Đọc to các từ.)

1. A. simmer                            B. grill
    C. whisk                              D. slice

 

2.  A. cube                               B. tunnel
     C. manual                           D. purée

 


3. A. grate                               B. staple
    C. citadel                             D. occasion

 

4. A. spread                             B. measure
    C. breath                             D. break

 

5. A. delicious                          B. lemon
    C. pepper                               D. vegetable

Lời giải chi tiết:

1.

Lời giải:

Simmer /ˈsɪm.ər/

Grill /ɡrɪl/

Whisk /wɪsk/

Slice /slaɪs/

Câu D được đọc là /aɪ / còn lại là /ɪ/

Đáp án: D

 

2.  

Lời giải:

Cube /kjuːb/

Tunnel /ˈtʌn.əl/

Manual /ˈmæn.ju.əl/

Purée /ˈpjʊə.reɪ/ 

 


3. 

Lời giải:

Grate /ɡrt/

Staple /ˈsteɪ.pəl/ 

Citadel /ˈsɪt.ə.del/ 

Occasion /əˈkeɪ.ʒən/

Câu C được đọc là / ə / còn lại là /eɪ/

Đáp án: C

 

4. 

Lời giải:

Spread /spred/

Measure /ˈmeʒ.ər/

Breath /breθ/

Break /breɪk/

Câu D được đọc là /eɪ / còn lại là /e /

Đáp án: D

 

5. 

Lời giải:

Delicious /dɪˈlɪʃ.əs/

Lemon /ˈlem.ən/

Pepper /ˈpep.ər/

Vegetable /ˈvedʒ.tə.bəl/

Câu A được đọc là /ɪ / còn lại là /e /

Đáp án: A

Bài 2

Bài 2

Task 2. Find the word which has a different position of the main stress in each line.

( Tìm từ có trọng âm khác với các từ còn lại.)

 

1. A. garnish                            B. shallot
    C. sprinkle                           D. starter

 

2. A. tender                             B. simmer
    C. salad                               D. arrange

 

3. A. ingredient                       B. celery
    C. versatile                          D. favorite

 

4. A. mayonnaise                      B. cucumber

    C. salami                               D. tomato

 

5. A. marinate                            B. recipe
    C. nutritious                                       D. healthily

Lời giải chi tiết:

1. 

Lời giải:

Garnish /ˈɡɑː.nɪʃ/

Shallot /ʃəˈlɒt/

Sprinkle /ˈsprɪŋ.kəl/

Starter /ˈstɑː.tər/

Câu B trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1

Đáp án: B

 

2. 

Lời giải:

Tender /ˈten.dər

Simmer /ˈsɪm.ər/

Salad /ˈsæl.əd/

Arrange /əˈreɪndʒ/

Câu D trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1

Đáp án: D

 

3. 

Lời giải:

Ingredient /ɪnˈɡriː.di.ənt/

celery /ˈsel.ər.i/

versatile /ˈvɜː.sə.taɪl/

favorite /ˈfeɪ.vər.ɪt/

Câu A trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1

Đáp án: A

 

4. 

Lời giải:

Mayonnaise /ˈmeɪəneɪz/

Cucumber /ˈkjuː.kʌm.bər/

Salami /səˈlɑː.mi/

Tomato /təˈmɑː.təʊ/ 

 

5. 

Lời giải:

Marinate /ˈmærɪneɪt/

Recipe /ˈresəpi/

Nutritious /nuˈtrɪʃəs/

Healthily /ˈhelθɪli/      

Câu C trọng âm rơi vào âm tiết 2, còn lại rơi vào âm tiết 1

Đáp án: C

Fqa.vn
Bình chọn:
0/5 (0 đánh giá)
Bình luận (0)
Bạn cần đăng nhập để bình luận
FQA.vn Nền tảng kết nối cộng đồng hỗ trợ giải bài tập học sinh trong khối K12. Sản phẩm được phát triển bởi CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ GIA ĐÌNH (FTECH CO., LTD)
Điện thoại: 1900636019 Email: info@fqa.vn
Location Địa chỉ: Số 21 Ngõ Giếng, Phố Đông Các, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội, Việt Nam.
Tải ứng dụng FQA
Người chịu trách nhiệm quản lý nội dung: Nguyễn Tuấn Quang Giấy phép thiết lập MXH số 07/GP-BTTTT do Bộ Thông tin và Truyền thông cấp ngày 05/01/2024
Copyright © 2023 fqa.vn All Rights Reserved
gift-box
survey
survey
Đặt câu hỏi