Bài 1
How independent are you?
(Bạn tự chủ như thế nào?)
1. Complete the questionnaire. Tick the number based on how accurate each statement is for you. The number you tick represents the point(s) you get for each item. Add up all the points. The more points you get means the more independent you are.
(Hãy hoàn thành bản thăm dò ý kiến. Chọn số dựa trên độ chính xác của mỗi lời phát biểu đúng với bạn. Con số mà bạn chọn đại diện cho số điểm bạn đạt được cho mỗi câu. Hãy cộng tất cả số điểm vào. Bạn càng có nhiều điểm bao nhiêu, có nghĩa là bạn càng là người độc lập bấy nhiêu.)
Câu trả lời có thể nói chi tiết cụ thể hoặc dựa vào các mức độ độ chính xác như:
1. Very inaccurate - rất không chính xác
2. Inaccurate – không chính xác
3. Neutral – trung lập
4. Accurate – chính xác
5. Very accurate – rất chính xác
1. You can cook for yourself.
(Bạn có thể tự nấu ăn.)
2. You don't feel sad, helpless and uncomfortable when alone.
(Bạn không cảm thấy buồn, bơ vơ và không thoải mái khi ở một mình.)
3. You always take the initiative and start your own projects.
(Bạn luôn chủ động và bắt đầu dự án của chính mình.)
4. You have good daily habits and keep your body healthy and clean.
(Bạn có các thói quen hằng ngày tốt và luôn giữ cơ thể khỏe mạnh và sạch sẽ.)
5. You can make decisions about everyday matters quickly.
(Bạn có thể đưa ra quyết định về các vấn đề hàng ngày một cách nhanh chóng.)
Bài 2
2. Work in groups of ten. Make questions from the statements in the questionnaire. Then use the questions to interview students in your group. Find out how independent they are. Report the results to the class.
(Làm việc theo nhóm 10 người. Hãy đặt câu hỏi từ những ý kiến trong phiếu điều tra. Sau đó dùng những câu hỏi đó phỏng vấn các bạn học sinh trong nhóm. Tìm xem thứ họ độc lập đến mức độ nào. Báo cáo kết quả phỏng vấn trước lớp.)
Lời giải chi tiết:
1. Can you cook for yourself?
(Bạn có thể nấu ăn cho chính mình không?)
2. How do you feel when alone?
(Bạn cảm thấy thế nào khi ở một mình?)
3. Do you feel sad, helpless, or uncomfortable when alone?
(Bạn có cảm thấy buồn, bất lực hay không thoải mái khi ở một mình không?)
4. Do you always take the initiative and start your own projects?
(Bạn luôn chủ động và bắt đầu dự án của riêng mình?)
5. Do you have good daily habits and keep your body healthy and clean?
(Bạn có thói quen tốt hàng ngày và giữ cơ thể bạn khỏe mạnh và sạch sẽ không?)
Bài 4: Đơn chất nitrogen
Chuyên đề 2: Trải nghiệm, thực hành hóa học hữu cơ
Tổng hợp từ vựng lớp 11 (Vocabulary) - Tất cả các Unit SGK Tiếng Anh 11
Chương 6: Hợp chất carbonyl - Carboxylic acid
CHƯƠNG 1: ĐIỆN TÍCH - ĐIỆN TRƯỜNG
SBT Tiếng Anh Lớp 11 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 11 mới
SHS Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - Explore New Worlds
SBT Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global
SHS Tiếng Anh 11 - i-Learn Smart World
SHS Tiếng Anh 11 - Global Success
SHS Tiếng Anh 11 - Friends Global
SBT Tiếng Anh 11 - Bright
SBT Tiếng Anh 11 - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 11
Tổng hợp Lí thuyết Tiếng Anh 11
SGK Tiếng Anh Lớp 11