1. Nội dung câu hỏi
1. A. device B. tablet C. storage D. robot
(thiết bị) (máy tính bảng) (bộ lưu trữ) (rô-bốt)
2. A. quietly B. carefully C. beautiful D. expensive
(lặng lẽ) (cẩn thận) (đẹp) (đắt tiền)
3. A. longer B. complete C. laptop D. farther
(lâu hơn) (hoàn thành) (máy tính xách tay) (xa hơn)
2. Phương pháp giải
Khoanh tròn từ khác với ba từ còn lại ở vị trí trọng âm chính trong mỗi câu hỏi sau.
3. Lời giải chi tiết
1. A
2. D
3. B
Chủ đề 5. Em với gia đình
Unit 7. Big ideas
Unit 11: Buy One, Get One Free!
Bài 30. Thực hành: Đọc bản đồ địa hình Việt Nam
Chương I. Phản ứng hóa học
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8