1. Nội dung câu hỏi
1. I can download so many games on my new laptop. It has five hundred inches/gigabytes of storage.
(Tôi có thể tải xuống rất nhiều trò chơi trên máy tính xách tay mới của mình. Nó có dung lượng lưu trữ năm trăm inch/gigabyte.)
2. We need to buy a new robot cleaner. Ours doesn't work safely/quietly and often damages itself.
(Chúng ta cần mua một robot dọn dẹp mới. Của chúng tôi không hoạt động an toàn/yên tĩnh và thường tự làm hỏng.)
3. We're hoping that these rescue/cleaning robots will help more people during and after disasters.
(Chúng tôi hy vọng rằng những robot cứu hộ/dọn dẹp này sẽ giúp được nhiều người hơn trong và sau thảm họa.)
4. In our tests, Strongbot1 was able to navigate/complete through different situations very well.
(Trong các thử nghiệm của chúng tôi, Strongbot1 có thể điều hướng/hoàn thành rất tốt các tình huống khác nhau.)
5. I hope my new tablet has a big screen/enough storage. I want to be able to see the games I'm playing really well.
(Tôi hy vọng máy tính bảng mới của tôi có màn hình lớn/đủ bộ nhớ. Tôi muốn có thể thấy những trò chơi tôi đang chơi thực sự tốt.)
6. Our new robot, Wall-D, has very long weight/battery life. He can work for five days on one charge.
(Robot mới của chúng tôi, Wall-D, có trọng lượng/thời lượng pin rất dài. Anh ta có thể làm việc trong năm ngày với một lần sạc.)
7. My phone is amazing. It can recognize/complete my voice and do things ask.
(Điện thoại của tôi thật tuyệt vời. Nó có thể nhận dạng/hoàn thành giọng nói của tôi và thực hiện mọi việc được yêu cầu.)
8. You have to move your robots beautifully/carefully because they are heavy. You might get hurt.
(Bạn phải di chuyển robot của mình thật đẹp/cẩn thận vì chúng rất nặng. Bạn có thể bị thương.)
2. Phương pháp giải
Khoanh tròn những từ đúng.
3. Lời giải chi tiết
1. gigabytes
2. safely
(một cách an toàn)
3. rescue
(giải cứu)
4. navigate
(điều hướng)
5. a big screen
(một màn hình lớn)
6. battery life
(tuổi thọ pin)
7. recognize
(nhận ra)
8. carefully
(cẩn thận)
CHƯƠNG 2: NHIỆT HỌC
CHƯƠNG 4. HÔ HẤP
Unit 3. Protecting the environment
Bài giảng ôn luyện kiến thức giữa học kì 1 môn Địa lí lớp 8
Unit 7: Environmental protection
SGK Tiếng Anh Lớp 8 mới
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh 8 mới
SHS Tiếng Anh 8 - Global Success
SHS Tiếng Anh 8 - Explore English
SBTTiếng Anh 8 - i-Learn Smart World
SBT Tiếng Anh 8 - Right on!
SBT Tiếng Anh 8 - Macmillan Motivate
SBT Tiếng Anh 8 - Global Success
SBT Tiếng Anh 8 - Explore English
SBT Tiếng Anh 8 - English Discovery
SBT Tiếng Anh 8 - THiNK
SBT Tiếng Anh 8 - Friends Plus
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 8
SGK Tiếng Anh Lớp 8
SBT Tiếng Anh Lớp 8 mới
Vở bài tập Tiếng Anh Lớp 8
Chatbot GPT