Bài 1
1. Listen and tick.
(Nghe và đánh dấu chọn.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Mai: Hi, Tony. Where are you going so early in the morning?
Tony: I'm going to the park.
Mai: How often do you go there?
Tony: I usually go there every Thursday to do morning exercise.
Mai: Good for you. See you later.
2. Linda: Where did you go last summer?
Nam: I went on a trip to the countryside.
Linda: Oh, really? What was the trip like?
Nam: It was good.
Linda: What did you do there?
Nam: I helped my grandparents on the farm.
Tạm dịch:
1. Mai: Xin chào, Tony. Bạn đi đâu sáng sớm thế?
Tony: Mình đang đi đến công viên.
Mai: Bạn đến đó bao lâu một lần?
Tony: Mình thường đến đó thứ Năm hàng tuần để tập thể dục buổi sáng.
Mai: Tốt cho bạn đó. Hẹn gặp lại.
2. Linda: Bạn đã đi đâu vào mùa hè năm ngoái?
Nam: Mình đã đi một chuyến đến vùng nông thôn.
Linda: Ồ, thật sao? Chuyến đi như thế nào?
Nam: Nó rất tuyệt.
Linda: Bạn đã làm gì ở đó?
Nam: Mình đã giúp ông bà ở nông trại.
Lời giải chi tiết:
1. b 2. c
Bài 2
2. Listen and number.
(Nghe và điền số.)
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Nam: Where are you going next weekend, Tony?
Tony: We're going to Ha Long Bay.
Nam: Oh, that's nice. What will you do there?
Tony: I think we may take a boat around the islands and visit some caves.
Nam: That sounds great!
2. Mai: I didn't see you at Linda's party. Where were you?
Nam: I visited my grandma.
Mai: Oh, how was your grandma?
Nam: She was sick before, but now she's better.
Mai: Oh, I'm happy to hear that.
3. Linda: Did you go to the book fair last week?
Mai: Yes, I did. I didn't see you.
Linda: I was on a trip to Ho Chi Minh City.
Mai: Oh, really? How was the trip?
Linda: It was very interesting. I saw a lot of things.
4. Phong: What will you do next Sunday, Mai?
Mai: I don't know. I think I'm going to stay home to help my mother cook.
Phong: I hope you'll enjoy it.
Tạm dịch:
1. Nam: Tuần tới các bạn định đi đâu, Tony?
Tony: Chúng mình định đi Vịnh Hạ Long.
Nam: Ồ hay đó. Các bạn sẽ làm gì ờ đó?
Tony: Mình nghĩ chúng mình sẽ đi thuyền quanh các hòn đảo và đi khám phá các hang động.
Nam: Nghe thú vị quá.
2. Mai: Mình không thấy bạn ở bữa tiệc của Linda. Bạn đã ở đâu?
Nam: Mình đã đi thăm bà ở vùng quê.
Mai: Ồ, bà cùa bạn có khỏe không?
Nam: Ngày trước bà mình bị ốm, nhưng bây giờ bà đỡ rồi.
Mai: Ồ, mình rất vui khi nghe điều đó.
3. Linda: Bạn có đi hội trợ sách tuần trước không?
Mai: Có. Mình không thấy bạn.
Linda: Mình đi du lịch đến Thành phố Hồ Chí Minh.
Mai: Ồ vậy sao? Chuyến đi thế nào?
Linda: Rất thú vị. Mình thấy rất nhiều thứ
4. Phong: Chủ nhật tới bạn định làm gì, Mai?
Mai: Mình không biết. Mình nghĩ mình sẽ ở nhà để giúp mẹ nấu ăn.
Phong: Mình hi vọng bạn sẽ thích điều đó.
Lời giải chi tiết:
a. 3 | b. 4 | c. 1 | d. 2 |
Bài 3
3. Listen and tick Yes (Y) or No (N).
(Nghe và đánh dấu chọn (✓) vào ô Đúng (Y) hoặc vào ô Sai (N).)
| Y | N |
1. Nam often goes to the cinema. (Nam thường đi đến rạp chiếu phim.) |
|
|
2. Nam went to the countryside. (Nam đã đi đến miền quê.) |
|
|
Phương pháp giải:
Bài nghe:
1. Linda: What do you do in your free time, Mai?
Mai: I usually read books and watch cartoons on TV.
Linda: How often do you go to the cinema?
Mai: Oh, I never go to the cinema. I only watch films on TV.
2. Tony: What did you do last weekend, Nam?
Nam: I visited my grandparents.
Tony: Where do they live?
Nam: They live in the countryside.
Tạm dịch:
1. Linda: Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh, Mai?
Mai: Mình thường đọc sách và xem phim hoạt hình trên tivi.
Linda: Bạn có đến rạp chiếu phim thường xuyên không?
Mai: Ồ, mình chưa bao giờ đi rạp chiếu phim. Mình chỉ xem phim trên tivi thôi.
2. Tony: Bạn làm gì cuối tuần trước Nam?
Nam: Mình đi thăm ông bà.
Tony: Họ sống ớ đâu?
Nam: Họ sống ở vùng quê.
Lời giải chi tiết:
1. N 2. Y
Bài 4
4. Read and circle a or b.
(Đọc và khoanh tròn a hoặc b.)
Linda usually goes to school in the morning. Yesterday, she didn't go to school because it was Sunday. She went shopping with her mother after breakfast. They shopped for food and drink and a lot of things for the family. In the afternoon, the family visited Linda's grandparents in the countryside. The grandparents were very happy to see them. The family enjoyed their day in the countryside and went back home in the evening. Next week, they will visit Linda's grandparents again.
1. What does Linda usually do in the morning?
a. She does morning exercise.
b. She goes to school.
2. Did she go to school yesterday?
a. Yes, she did.
b. No, she didn't.
3. Shere did she go in the morning?
a. She went shopping.
b. She went to the countryside.
4. Where do Linda's grandparents live?
a. In the city.
b. In the countryside.
5. When will the family visit Linda's grandparents?
a. next week.
b. Next month.
Phương pháp giải:
Tạm dịch:
Linda thường xuyên đi học vào buổi sáng. Ngày hôm qua, cô ấy không đi học bởi vì nó là Chủ nhật. Cô ấy đã đi mua sắm với mẹ sau bữa sáng. Họ mua sắm thức ăn thức uống và nhiều thứ cho gia đình. Vào buổi chiều, gia đình đã viếng thăm ông bà của Linda ở miền quê. Ông bà đã rất vui khi gặp họ. Gia đình đã thích những ngày của họ ở quê và trở về nhà vào buổi tối. Tuần tới, họ sẽ lại viếng thăm ông bà của Linda.
1. Linda thường làm gì vào buổi sáng?
a. Cô ấy tập thể dục buổi sáng.
b. Cô ấy đi học.
2. Hôm qua cô ấy có đi học không?
a. Có cô đã đi học.
b. Không, cô ấy không đi học.
3. Cô ấy đã đi đâu vào buổi sáng?
a. Cô ấy đã đi mua sắm.
b. Cô ấy đã về nông thôn.
4. Ông bà của Linda sống ở đâu?
a. Trong thành phố.
b. Ở nông thôn.
5. Khi nào gia đình sẽ đến thăm ông bà của Linda?
a. Tuần tới.
b. Tháng tiếp theo.
Lời giải chi tiết:
1. b | 2. b | 3. a | 4. b | 5. a |
1. What does Linda usually do in the morning? - b. She goes to school.
(Linda thường xuyên làm gì vào buổi sáng? - Cô ấy đi học.)
2. Did she go to school yesterday? - b. No, she didn’t.
(Cô ấy có đi học vào ngày hôm qua không? - Không, cô ấy không đi học.)
3. Where did she go in the morning? - a. She went shopping.
(Cô ấy đã đi đâu vào buổi sáng? - Cô ấy đã đi mua sắm.)
4. Where do Linda’s grandparents live? - b. In the countryside.
(Ông bà Linda sống ở đâu? - Ở miền quê.)
5. When will the family visit Linda’s grandparents? - a. Next week.
(Gia đình sẽ viếng thăm ông bà Linda khi nào? - Tuần tới.)
Bài 5
5. Write about you. Then tell the class.
(Viết về em. Sau đó nói với lớp.)
1. What’s your address?
(Địa chỉ của bạn là gì?)
2. What’s your place like?
(Nơi của bạn như thế nào?)
3. How often do you do morning exercise?
(Bạn có thường tập thể dục buổi sáng không?)
4. What did you do last summer?
(Bạn đã làm gì vào mùa hè trước?)
5. What will you do at the weekend?
(Bạn sẽ làm gì vào cuối tuần?)
Lời giải chi tiết:
1. My address is 2, Dich Vong Street, Cau Giay, Ha Noi.
(Địa chỉ của tôi là số 2, phố Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội.)
2. It's busy and crowded.
(Thật nhộn nhịp và đông đúc.)
3. I usually do morning exercise by go jogging around Cau Giay park.
(Tôi thường tập thể dục buổi sáng bằng cách chạy bộ quanh công viên Cầu Giấy.)
4. Last summer, I went to Nha Trang beach with my parents.
(Mùa hè năm ngoái, tôi cùng bố mẹ đi biển Nha Trang.)
5. This weekend, I will go to Ba Vi to relax.
(Cuối tuần này, tôi sẽ đi Ba Vì để thư giãn.)
Hello, I'm Min. I live with my family at 2, Dich Vong Street, Cau Giay, Ha Noi. It's busy and crowded. I usually do morning exercise by go jogging around Cau Giay park. Last summer, I went to Nha Trang beach with my parents. I had so much fun. This weekend, I think I will go to Ba Vi - my hometown - to relax after a hard-working week. I think it will be really cool!
Tạm dịch:
Xin chào, tôi là Min. Tôi sống cùng gia đình ở số 2, trên đường Dịch Vọng, Cầu Giấy, Hà Nội. Nó nhộn nhịp và đông đúc. Tôi thường tập thể dục buổi sáng bằng cách đi bộ quanh công viên Cầu Giấy. Mùa hè năm ngoái, tôi đi biển Nha Trang cùng bố mẹ. Tôi đã rất vui. Cuối tuần này, tôi sẽ đến Ba Vì - quê hương của tôi - để thư giãn sau tuần học tập chăm chỉ. Tôi nghĩ rằng nó sẽ thật tuyệt!
Từ vựng
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
Tuần 35: Luyện tập chung
Unit 7. How do you learn English?
Chủ đề 5 : Học nhạc với phần mềm Musescore
Học kì 2
Review 4