Câu 1
1. Read and listen to the story.
(Đọc và lắng nghe câu chuyện.)
- Picture 1: (Tranh 1)
Miu: Hello, I'm Miu and these are my friends, Maurice and Doris.
(Xin chào, mình là Miu và đây là những người bạn của mình, Maurice và Doris.)
Maurice: Hello! (Xin chào!)
Doris: Hello! (Xin chào!)
- Picture 2: (Tranh 2)
Chit: Hello, I'm Chit and these are my sisters, Mimi and Nini!
(Xin chào, mình là Chit và đây là những chị gái mình Mimi và Nini!)
Mimi and Nini: Hello! (Xin chào!)
Chit: Wake up, Jack! (Dậy đi, Jack!)
- Picture 3: (Tranh 3)
Miu: Hello, Chit. (Xin chào Chit.)
Chit: Hello, Miu. (Xin chào Miu.)
Miu: Did you and your family go on holiday? (Bạn và gia đình bạn đi nghỉ mát phải không?)
Chit: Yes, we did. (Vâng, đúng rồi.)
- Picture 4: (Tranh 4)
Miu: Where did you go? (Bạn đã đi đâu?)
Chit: We went to the beach. (Chúng mình đã đi biển.)
Miu: Did you enjoy it? (Các bạn có thích nó không?)
Chit: Yes, we did. (Vâng, chúng mình có thích.)
- Picture 5: (Tranh 5)
Chit: We sat on the beach and swam in the sea.
(Chúng mình nằm trên bãi biển và tắm biển.)
- Picture 6: (Tranh 6)
Chit: What about you? Did you go on holiday?
(Còn bạn thì sao? Bạn có đi nghỉ mát không?)
Miu: Yes. Maurice, Doris and I went to the moutains.
(Có. Maurice, Doris và mình đã đi núi.)
Chit: Did you enjoy it? (Bạn có thích nó không?)
Miu: No, we didn't. (Không.)
- Picture 7: (Tranh 7)
Miu: It was cold and it rained all the time.
(Chúng mình không thích. Trời lạnh và mưa suốt.)
- Picture 8: (Tranh 8)
All: It's nice to be home! (Thật tốt khi ở nhà!)
Câu 2
2. Answer the questions.
(Trả lời những câu hỏi.)
1. Where did Chit and his family go on holiday?
(Chit và gia đình cậu ấy đã đi nghỉ mát ở đâu?)
2. Did they have a good time?
(Họ đã có một thời gian thoải mái phải không?)
3. Who did Miu go on holiday with?
(Miu đã đi nghỉ mát với ai?)
4. Where did they go?
(Họ đã đi đâu?)
5. Did they have a good time? Why/Why not?
(Họ đã có một khoảng thời gian thoải mái phải không? Tại sao/ Tại sao không?)
Lời giải chi tiết:
1. They went to the beach. (Họ đã đi đến bãi biển.)
2. Yes, they did. (Vâng, đúng vậy.)
3. He went on holiday with Maurice and Doris. (Cậu ấy đã đi nghỉ mát cùng với Maurice và Doris.)
4. They went to the mountains. (Họ đã đi lên núi.)
5. No, they didn’t because it was cold and it rained all the time. (Không, họ không có. Bởi vì trời lạnh và mưa suốt thời gian đấy.)
Câu 3
3. Unscramble these words from the story.
(Sắp xếp lại những từ từ câu chuyện.)
Lời giải chi tiết:
a. holiday (kì nghỉ)
b. beach (bờ biển)
c. family (gia đình)
d. mountains (núi)
e. rained (mưa)
Câu 4
4. Read and complete.
(Đọc và hoàn thành.)
A: Where (1) ______ you go on holiday?
B: We (2) ______ to the beach.
A: Did you (3) ______ it?
B: Yes, we (4) ______ . It was fun. What about you?
A: We went to the mountains.
B: Did you enjoy it?
A: No, we (5) ______ . It rained all the time.
Lời giải chi tiết:
(1) did | (2) went | (3) enjoy | (4) did | (5) didn't |
A: Where (1) did you go on holiday?
(Bạn đã đi nghỉ mát ở đâu?)
B: We (2) went to the beach.
(Chúng tớ đã đi đến bãi biển.)
A: Did you (3) enjoy it?
(Bạn có thích nó không?)
B: Yes, we (4) did. It was fun. What about you?
(Vâng, chúng tớ có thích. Nó rất vui. Còn bạn thì sao?)
A: We went to the mountains.
(Chúng tớ đã đi núi.)
B: Did you enjoy it?
(Bạn có thích nó không?)
A: No, we (5) didn’t. It rained all the time.
(Không, chúng tớ không thích. Trời đã mưa suốt thời gian đi.)
Câu 5
5. Work in pairs. Talk about your last holiday.
(Thực hành theo cặp. Nói về kỳ nghỉ đã qua của bạn.)
Lời giải chi tiết:
Last holiday summer, my family took a trip to Nha Trang in 3 days. The weather was sunny and comfortable. In the morning, we sunbathed at the seasides, built sandcastles and went shopping. Then we went sightseeing and enjoyed delicious seafood. It was a wonderful trip.
Tạm dịch:
Kỳ nghỉ hè vừa rồi, gia đình tôi có chuyến du lịch Nha Trang trong 3 ngày. Thời tiết nắng đẹp và thoải mái. Vào buổi sáng, chúng tôi tắm nắng bên bờ biển, xây lâu đài cát và đi mua sắm. Sau đó chúng tôi đi tham quan và thưởng thức hải sản ngon. Đó là một chuyến đi tuyệt vời.
Câu 6
6. Read and match.
(Đọc và nối.)
1. Did you have a good weekend? | a. We saw some children with their children. |
2. Where did you go? | b. Yes, we did. |
3. What did you see? | c. No, they didn’t. |
4. Did your friends go with you? | d. Yesterday. |
5. When did you come back? | e. We went to the beach. |
Lời giải chi tiết:
1-b | 2-e | 3-d | 4-a | 5-c |
1. Did you have a good weekend? - b. Yes, we did.
(Các bạn đã có một cuối tuần thật tốt phải không? - Vâng, đúng rồi.)
2. Where did you go? - e. We went to the beach.
(Bạn đã đi đâu? - Chúng tớ đã đi đến bờ biển.)
3. What did you see? - d. We saw some children with their parents.
(Bạn đã thấy gì? - Chúng tớ đã thấy một đứa bé và ba mẹ của nó.)
4. Did your friends go with you? - a. No, they didn’t.
(Những người bạn có đi cùng phải không? - Không, họ không đi.)
5. When did you come back? - c. Yesterday.
(Bạn đã trở về khi nào? - Ngày hôm qua.)
Môi trường và tài nguyên
Chuyên đề 5. Phân số
Unit 6. How many lessons do you have today?
Bài tập cuối tuần 35
TẢI 30 ĐỀ THI HỌC KÌ 1 TOÁN 5