Vocabulary Bài 1
Vocabulary Bài 1
1. Write the correct word for each definition.
(Viết từ sao cho đúng với từng định nghĩa)
b_ _ _ _ _ _ : the scientific study of living things.
h_ _ _ _ _ _ _ : traditional beliefs, customs, values, etc. of a society, country or family.
f_ _ _ _ t_ _ _: when students go outside of school to learn about a subject.
g_ _ _ _ _ _ _ _: the study of countries, cities, oceans and rivers.
t_ _ _ _ _ _ _ _ _: equipment, machines and ways of doing things based on science and computer.
d_ _ _ _ _: to make a drawing or plan of something that will be built.
Lời giải chi tiết:
Biology: môn sinh học
Heritage: di sản
Field trip: chuyến đi ngoại khóa
Geography: môn địa lý
Technology: công nghệ
Design: thiết kế
Vocabulary Bài 2
Vocabulary Bài 2
2. In pairs, ask and answer the following questions.
(Làm việc theo cặp, hỏi và trả lời các câu hỏi sau)
1. How many foreign languages can you speak?
(Bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ nước ngoài?)
2. Do you like chemistry?
(Bạn có thích hoá học không?)
3. Can you draw a map of your neighborhood?
(Bạn có thể vẽ một tấm bản đồ về khu bạn ở được không?)
4. Where would you like to go on a field trip?
(Bạn muốn đi ngoại khoá ở đâu?)
5. What do you do to stay healthy?
(Bạn thường làm gì để cơ thể khoẻ mạnh?)
6. What was your last homework assignment?
(Bài tập về nhà gần đây nhất của bạn là gì?)
Lời giải chi tiết:
1. How many foreign languages can you speak?
(Bạn nói được bao nhiêu ngôn ngữ nước ngoài?)
I can speak 3 languages: Vietnamese, English and Chinese.
(Tôi có thể nói 3 thứ tiếng: Việt, Anh và Trung.)
2. Do you like chemistry?
(Bạn có thích hoá học không?)
No, I don’t like chemistry. I’m not interested in working chemicals.
(Không, tôi không thích hóa học. Tôi không thích làm việc với hóa chất.)
3. Can you draw a map of your neighborhood?
(Bạn có thể vẽ một tấm bản đồ về khu bạn ở được không?)
Of course, I can. There are many interesting things in my neighborhood.
(Tất nhiên tôi có thể. Có rất nhiều điều thú vị trong khu phố của tôi.)
4. Where would you like to go on a field trip?
(Bạn muốn đi ngoại khoá ở đâu?)
I would like to go to War Remnants Museum. I want to explore more things about the past events in history.
(Tôi muốn đến Bảo tàng Chứng tích Chiến tranh. Tôi muốn khám phá thêm nhiều điều về những sự kiện đã qua trong lịch sử.)
5. What do you do to stay healthy?
(Bạn thường làm gì để cơ thể khoẻ mạnh?)
I usually do exercises in every morning and eat healthy food.
(Tôi thường tập thể dục vào mỗi buổi sáng và ăn thức ăn lành mạnh.)
6. What was your last homework assignment?
(Bài tập về nhà gần đây nhất của bạn là gì?)
It was doing a presentation about Truyen Kieu in Literature.
(Đó là làm một bài thuyết trình về Truyện Kiều trong môn Văn học.)
Vocabulary Bài 3
Vocabulary Bài 3
3. Complete the dialogue with the words below.
(Hoàn thành đoạn hội với những từ được cho sẵn dưới đây)
must | mustn’t | should | shouldn’t | used to |
Ana: You (1)_______ take off your shoes before you enter the building.
Bình: Why?
Ana: We (2)_______ make our classroom floors dirty.
Bình: I think we (3)________ take off our shoes before entering the classroom.
Ana: I know. But it is the rainy season now. So our shoes get dirty easily. We (4)_______ take them off before we even enter the building so the hallways stay clean too.
Bình: I see. I guess we (5)_______ eat food in the classroom either.
Ana: That’s right.
Phương pháp giải:
Must: bắt buộc phải
Mustn’t: bắt buộc không được làm gì
Should: nên
Shouldn’t: không nên
Used to: đã từng
*Tất cả những từ trên đều đi với động từ nguyên mẫu không chia.
Lời giải chi tiết:
| 2. Shouldn’t | 3. Used to | 4. Must | 5. Mustn’t |
Tạm dịch:
Ana: You should take off your shoes before you enter the building.
(Bạn nên cởi giày trước khi vào tòa nhà.)
Bình: Why?
(Tại sao vậy?)
Ana: We shouldn’t make our classroom floors dirty.
(Chúng ta không nên làm bẩn sàn lớp học của mình.)
Bình: I think we used to take off our shoes before entering the classroom.
(Tôi nghĩ chúng ta đã từng phải cởi giày trước khi vào lớp học nhưng bây giờ thì không cần phải làm vậy nữa).
Ana: I know. But it is the rainy season now. So our shoes get dirty easily. We must take them off before we even enter the building so the hallways stay clean too.
(Tôi biết. Nhưng bây giờ đang là mùa mưa. Vì vậy, giày của chúng ta rất dễ bị bẩn. Chúng ta phải cởi chúng ra trước khi bước vào tòa nhà để hành lang luôn sạch sẽ.)
Bình: I see. I guess we mustn’t eat food in the classroom either.
(Thì ra là vậy. Tôi đoán chúng ta cũng không được phép ăn thức ăn trong lớp học.)
Ana: That’s right.
(Đúng thế)
Grammar Bài 4
Grammar Bài 4
4. Choose the correct option.
(Chọn đáp án đúng)
Phương pháp giải:
Must: bắt buộc phải
Mustn’t: bắt buộc không được làm gì
Should: nên
Shouldn’t: không nên
Used to: đã từng
*Tất cả những từ trên đều đi với động từ nguyên mẫu không chia.
Lời giải chi tiết:
1 .You should do your homework more quickly.
(Bạn nên làm bài tập nhanh hơn.)
2. You shouldn’t play games too much.
(Bạn không nên chơi game quá nhiều.)
3. You must do your homework.
(Bạn phải làm bài tập về nhà của bạn.)
4. You must do more exercise to keep fit.
(Bạn phải tập thể dục nhiều hơn để giữ dáng.)
5. You look a bit tired. I think you should take a nap.
(Trông bạn hơi mệt mỏi. Tôi nghĩ bạn nên chợp mắt một chút.)
6. You are having difficulty in maths, so you shouldn’t miss your class.
(Bạn đang gặp khó khăn trong môn toán, vì vậy bạn không nên bỏ lỡ lớp học của mình.)
Grammar Bài 5
Grammar Bài 5
5. Work in pairs. Student A, tick four of the boxes below and answer Student B’s questions. Use should, shouldn’t, must, or mustn’t in your response. Student B, go to page 102.
(Làm việc theo cặp. Bạn A đánh dấu vào 4 ô dưới đây và trả lời câu hỏi của bạn B. Dùng should, shouldn’t, must, hoặc mustn’t để trả lời câu hỏi. Bạn B, xem trang 102)
Taking off your shoes at school ▢
(Cởi giày ra khi vào trường)
Turning your homework in on time ▢
(Nộp bài tập về nhà đúng hạn)
Doing chemistry experiments ▢
(Làm thí nghiệm hoá học)
Using your phone at school ▢
(Sử dụng điện thoại ở trường)
Eating in the classroom ▢
(Ăn trong lớp học)
Eating in the cafeteria ▢
(Ăn ở nhà ăn)
Being late for class ▢
(Đi học trễ)
Helping friends with their homework ▢
(Giúp bạn làm bài tập về nhà)
Phương pháp giải:
Must: bắt buộc phải
Mustn’t: bắt buộc không được làm gì
Should: nên
Shouldn’t: không nên
Used to: đã từng
*Tất cả những từ trên đều đi với động từ nguyên mẫu không chia.
Lời giải chi tiết:
B: Can you use your phone at school?
(Bạn có thể sử dụng điện thoại của bạn ở trường không?)
A: No, we mustn’t use phone at school.
(Không, chúng tôi không được sử dụng điện thoại ở trường.)
B: Can you turn your homework in late?
(Bạn có thể nộp bài tập về nhà muộn không?)
A: Yes, I can but my scores will be deducted. Thus, I think I should turn my homework in on time.
(Được, tôi có thể làm vậy nhưng tôi sẽ bị trừ điểm. Chính vì thế, tôi nghĩ là tôi nên nộp bài tập về nhà đúng giờ.)
Bài 10
Unit 2: Healthy Living
Đề kiểm tra giữa học kì 1
Chủ đề 6: Em với công đồng
Chương 3: Hình học trực qua
Lý thuyết Tiếng Anh Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Right on!
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - English Discovery
Bài giảng ôn luyện kiến thức môn Tiếng Anh lớp 7
SBT English Discovery Lớp 7
SBT Friends Plus Lớp 7
SBT Global Success Lớp 7
SBT iLearn Smart World Lớp 7
SBT Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Friends Plus Lớp 7
Tiếng Anh - iLearn Smart World Lớp 7
Tiếng Anh - Right on! Lớp 7
Tiếng Anh - Global Success Lớp 7
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Friends Plus
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - Global Success
Đề thi, đề kiểm tra Tiếng Anh - iLearn Smart World